Kết quả Ranheim IL vs Raufoss, 20h00 ngày 16/06
Kết quả Ranheim IL vs Raufoss
Đối đầu Ranheim IL vs Raufoss
Phong độ Ranheim IL gần đây
Phong độ Raufoss gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/06/202420:00
-
Ranheim IL 11Raufoss 5 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.89+0.5
0.95O 2.75
0.87U 2.75
0.951
1.85X
3.502
3.50Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.82O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ranheim IL vs Raufoss
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Na Uy 2024 » vòng 13
-
Ranheim IL vs Raufoss: Diễn biến chính
-
27'0-0Erlend Hustad
-
61'0-0Torjus Engebakken
-
61'Philip Slordahl0-0
-
67'0-0Torjus Engebakken
-
67'0-0Marius Svanberg Alm
-
90'Bendik Bye (Assist:Lasse Qvigstad)1-0
-
90'1-0Victor Fors
- BXH Hạng nhất Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Ranheim IL vs Raufoss: Số liệu thống kê
-
Ranheim ILRaufoss
-
8Phạt góc0
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
18Tổng cú sút4
-
-
4Sút trúng cầu môn0
-
-
14Sút ra ngoài4
-
-
76%Kiểm soát bóng24%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
0Cứu thua3
-
-
60Pha tấn công45
-
-
38Tấn công nguy hiểm16
-
BXH Hạng nhất Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga | 30 | 21 | 6 | 3 | 82 | 31 | 51 | 69 | H T T T H T |
2 | Bryne | 30 | 18 | 4 | 8 | 50 | 29 | 21 | 58 | T B T B T T |
3 | Moss | 30 | 16 | 5 | 9 | 54 | 41 | 13 | 53 | B H T H T T |
4 | Egersunds IK | 30 | 14 | 5 | 11 | 57 | 56 | 1 | 47 | B B B T B T |
5 | Lyn Oslo | 30 | 12 | 10 | 8 | 56 | 40 | 16 | 46 | T H T T B B |
6 | Kongsvinger | 30 | 11 | 11 | 8 | 47 | 50 | -3 | 44 | H T B H B T |
7 | Stabaek | 30 | 12 | 6 | 12 | 57 | 59 | -2 | 42 | T T T B B B |
8 | Raufoss | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 35 | -1 | 41 | T H B H B B |
9 | Aalesund FK | 30 | 12 | 4 | 14 | 45 | 49 | -4 | 40 | B T T T T T |
10 | Ranheim IL | 30 | 10 | 9 | 11 | 48 | 46 | 2 | 39 | H H T B T B |
11 | Asane Fotball | 30 | 10 | 7 | 13 | 46 | 52 | -6 | 37 | B H B T T T |
12 | Start Kristiansand | 30 | 9 | 8 | 13 | 45 | 57 | -12 | 35 | T T B H H B |
13 | Sogndal | 30 | 9 | 7 | 14 | 34 | 40 | -6 | 34 | B B H B T B |
14 | Mjondalen IF | 30 | 8 | 8 | 14 | 38 | 50 | -12 | 31 | T B H B T T |
15 | Levanger FK | 30 | 6 | 11 | 13 | 47 | 51 | -4 | 29 | H B B T B B |
16 | Sandnes Ulf | 30 | 4 | 5 | 21 | 26 | 80 | -54 | 17 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation