Kết quả Mjondalen IF vs Sogndal, 00h00 ngày 22/10
Kết quả Mjondalen IF vs Sogndal
Đối đầu Mjondalen IF vs Sogndal
Phong độ Mjondalen IF gần đây
Phong độ Sogndal gần đây
-
Thứ ba, Ngày 22/10/202400:00
-
Mjondalen IF 10Sogndal0Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.91+0.25
0.97O 2.75
0.96U 2.75
0.901
2.00X
3.502
3.10Hiệp 1+0
0.82-0
1.02O 1.25
1.11U 1.25
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mjondalen IF vs Sogndal
-
Sân vận động: Consto Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Na Uy 2024 » vòng 27
-
Mjondalen IF vs Sogndal: Diễn biến chính
-
54'Alie Conteh
Vegard Leikvoll Moberg0-0 -
54'Erik Naesbak Brenden
Jesper Svenungsen Skau0-0 -
71'0-0Kristoffer Haukas Steinset
Felix Eriksson -
71'0-0Viljar Stavo
Oskar Borgthorsson -
74'Niclas Semmen
Martin Ronning Ovenstad0-0 -
74'Love Reutersward
Mathias Bringaker0-0 -
74'Erik Naesbak Brenden0-0
-
85'0-0Yoro Ba
Oliver Hintsa -
85'Fabian Holst-Larsen
Syver Skaar Eriksen0-0
-
Mjondalen IF vs Sogndal: Đội hình chính và dự bị
-
Mjondalen IF3-4-31Thomas Kinn5Sivert Engh Overby6Joachim Olsen Solberg8Ole Amund Sveen45Meinhard Olsen25Andreas Heredia-Randen23Jesper Svenungsen Skau2Syver Skaar Eriksen7Martin Ronning Ovenstad10Vegard Leikvoll Moberg9Mathias Bringaker30Erik Hovden Flataker9Oliver Hintsa77Oskar Borgthorsson2Felix Eriksson6Martin Hoyland10Kasper Skaanes3Jesper Robertsen4Daniel Arrocha13Per Egil Flo17Martin Andre Sjolstad1Lars Jendal
- Đội hình dự bị
-
19Erik Naesbak Brenden20Alie Conteh13Andreas Hippe Fagereng22Fabian Holst-Larsen26Aleksandar Lukic24Mats Pedersen15Love Reutersward14Niclas Semmen3Markus Olsvik WelinderYoro Ba 19Joakim Berg Nundal 31Mathias Oren 32Kristoffer Paulsen 5Daniel Gjerde Saetren 35Viljar Stavo 37Kristoffer Haukas Steinset 29Isaac Twum 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kevin NicolTore Andre Flo
- BXH Hạng nhất Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Mjondalen IF vs Sogndal: Số liệu thống kê
-
Mjondalen IFSogndal
-
3Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
10Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
4Cứu thua3
-
-
92Pha tấn công78
-
-
45Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng nhất Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga | 30 | 21 | 6 | 3 | 82 | 31 | 51 | 69 | H T T T H T |
2 | Bryne | 30 | 18 | 4 | 8 | 50 | 29 | 21 | 58 | T B T B T T |
3 | Moss | 30 | 16 | 5 | 9 | 54 | 41 | 13 | 53 | B H T H T T |
4 | Egersunds IK | 30 | 14 | 5 | 11 | 57 | 56 | 1 | 47 | B B B T B T |
5 | Lyn Oslo | 30 | 12 | 10 | 8 | 56 | 40 | 16 | 46 | T H T T B B |
6 | Kongsvinger | 30 | 11 | 11 | 8 | 47 | 50 | -3 | 44 | H T B H B T |
7 | Stabaek | 30 | 12 | 6 | 12 | 57 | 59 | -2 | 42 | T T T B B B |
8 | Raufoss | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 35 | -1 | 41 | T H B H B B |
9 | Aalesund FK | 30 | 12 | 4 | 14 | 45 | 49 | -4 | 40 | B T T T T T |
10 | Ranheim IL | 30 | 10 | 9 | 11 | 48 | 46 | 2 | 39 | H H T B T B |
11 | Asane Fotball | 30 | 10 | 7 | 13 | 46 | 52 | -6 | 37 | B H B T T T |
12 | Start Kristiansand | 30 | 9 | 8 | 13 | 45 | 57 | -12 | 35 | T T B H H B |
13 | Sogndal | 30 | 9 | 7 | 14 | 34 | 40 | -6 | 34 | B B H B T B |
14 | Mjondalen IF | 30 | 8 | 8 | 14 | 38 | 50 | -12 | 32 | T B H B T T |
15 | Levanger FK | 30 | 6 | 11 | 13 | 47 | 51 | -4 | 29 | H B B T B B |
16 | Sandnes Ulf | 30 | 4 | 5 | 21 | 26 | 80 | -54 | 17 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation