Kết quả Mjondalen IF vs Sandnes Ulf, 21h00 ngày 10/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Na Uy 2024 » vòng 18

  • Mjondalen IF vs Sandnes Ulf: Diễn biến chính

  • 36'
    0-0
    Espen Berger
  • 56'
    0-1
    goal Olav Oby (Assist:Herman Kleppa)
  • 59'
    0-1
     Matias Belli Moldskred
     Artan Memedov
  • 60'
    Love Reutersward  
    Meinhard Olsen  
    0-1
  • 67'
    0-1
    Tommy Hoiland
  • 68'
    0-1
     Isak Hjorteseth
     Endre Osenbroch
  • 71'
    0-1
    Andreas Rosendal Nyhagen
  • 72'
    Martin Ronning Ovenstad  
    Markus Olsvik Welinder  
    0-1
  • 72'
    Fabian Holst-Larsen
    0-1
  • 72'
    Alie Conteh  
    Kristoffer Tokstad  
    0-1
  • 72'
    Peder Vogt  
    Fabian Holst-Larsen  
    0-1
  • 79'
    0-1
     Jarmund Oyen Kvernstuen
     Olav Oby
  • 79'
    0-1
     Jonas Brune Aune
     Herman Kleppa
  • 85'
    Sivert Engh Overby  
    Mathias Bringaker  
    0-1
  • 88'
    Jesper Svenungsen Skau
    0-1
  • Mjondalen IF vs Sandnes Ulf: Đội hình chính và dự bị

  • Mjondalen IF4-3-3
    1
    Thomas Kinn
    6
    Joachim Olsen Solberg
    23
    Jesper Svenungsen Skau
    3
    Markus Olsvik Welinder
    22
    Fabian Holst-Larsen
    25
    Andreas Heredia-Randen
    8
    Ole Amund Sveen
    24
    Mats Pedersen
    11
    Meinhard Olsen
    9
    Mathias Bringaker
    27
    Kristoffer Tokstad
    10
    Tommy Hoiland
    26
    Artan Memedov
    2
    Herman Kleppa
    18
    Olav Oby
    22
    VAJEBAH SAKOR
    25
    Endre Osenbroch
    17
    Andreas Rosendal Nyhagen
    24
    Eirik Asante Gayi
    3
    Espen Berger
    4
    Mads Thorsoe Bager
    30
    Mor Mbaye
    Sandnes Ulf3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 18Nickolay Arsbog
    29Philip Sorlie Bro
    20Alie Conteh
    16Johannes Holstad Dahlby
    35Andreas Fotland
    7Martin Ronning Ovenstad
    5Sivert Engh Overby
    15Love Reutersward
    21Peder Vogt
    Jonas Brune Aune 20
    Erik Berland 23
    Tord Flolid 13
    Isak Hjorteseth 31
    Jarmund Oyen Kvernstuen 11
    Matias Belli Moldskred 8
    Gullbrandur Oregaard 5
    Christer Salvesen 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kevin Nicol
    Bjarne Berntsen
  • BXH Hạng nhất Na Uy
  • BXH bóng đá Na Uy mới nhất
  • Mjondalen IF vs Sandnes Ulf: Số liệu thống kê

  • Mjondalen IF
    Sandnes Ulf
  • 6
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 89
    Pha tấn công
    80
  •  
     
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •  
     

BXH Hạng nhất Na Uy 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Valerenga 30 21 6 3 82 31 51 69 H T T T H T
2 Bryne 30 18 4 8 50 29 21 58 T B T B T T
3 Moss 30 16 5 9 54 41 13 53 B H T H T T
4 Egersunds IK 30 14 5 11 57 56 1 47 B B B T B T
5 Lyn Oslo 30 12 10 8 56 40 16 46 T H T T B B
6 Kongsvinger 30 11 11 8 47 50 -3 44 H T B H B T
7 Stabaek 30 12 6 12 57 59 -2 42 T T T B B B
8 Raufoss 30 11 8 11 34 35 -1 41 T H B H B B
9 Aalesund FK 30 12 4 14 45 49 -4 40 B T T T T T
10 Ranheim IL 30 10 9 11 48 46 2 39 H H T B T B
11 Asane Fotball 30 10 7 13 46 52 -6 37 B H B T T T
12 Start Kristiansand 30 9 8 13 45 57 -12 35 T T B H H B
13 Sogndal 30 9 7 14 34 40 -6 34 B B H B T B
14 Mjondalen IF 30 8 8 14 38 50 -12 31 T B H B T T
15 Levanger FK 30 6 11 13 47 51 -4 29 H B B T B B
16 Sandnes Ulf 30 4 5 21 26 80 -54 17 B H B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation