Kết quả Levanger FK vs Sandnes Ulf, 21h00 ngày 26/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Na Uy 2024 » vòng 28

  • Levanger FK vs Sandnes Ulf: Diễn biến chính

  • 21'
    Sander Munkeby Sundnes
    0-0
  • 22'
    Sander Munkeby Sundnes goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Olav Oby
     Gullbrandur Oregaard
  • 56'
    Simen Hagbo (Assist:Jonas Austin Nilsen Pereira) goal 
    2-0
  • 61'
    2-0
     Artan Memedov
     Jarmund Oyen Kvernstuen
  • 61'
    2-0
     Jonas Brune Aune
     Riki Alba
  • 66'
    Jonas Austin Nilsen Pereira (Assist:Simen Hagbo) goal 
    3-0
  • 72'
    3-0
     Matias Belli Moldskred
     Alwande Roaldsoy
  • 72'
    3-0
     Mads Thorsoe Bager
     Andreas Rosendal Nyhagen
  • 75'
    Sander Saugestad (Assist:Adrian Olsen Teigen) goal 
    4-0
  • 78'
    Arne Gunnes  
    Herman Stang Stakset  
    4-0
  • 81'
    William Fredriksen Bjeglerud  
    Simen Hagbo  
    4-0
  • 90'
    Nikolai Hristov  
    Adrian Olsen Teigen  
    4-0
  • 90'
    Marcus Wenneberg  
    Sander Munkeby Sundnes  
    4-0
  • 90'
    Sondre Fosnaess Hanssen  
    Kjartan Ulstad  
    4-0
  • Levanger FK vs Sandnes Ulf: Đội hình chính và dự bị

  • Levanger FK3-5-2
    12
    Morten Saetra
    32
    Sander Munkeby Sundnes
    5
    Havard Kleven Lorentsen
    19
    Jonas Austin Nilsen Pereira
    7
    Ermal Hajdari
    8
    Adrian Olsen Teigen
    18
    Kjartan Ulstad
    6
    Sander Saugestad
    22
    Simen Hagbo
    21
    Herman Stang Stakset
    10
    Jo Sondre Aas
    19
    Daniel Braut
    9
    Riki Alba
    29
    Alwande Roaldsoy
    11
    Jarmund Oyen Kvernstuen
    5
    Gullbrandur Oregaard
    22
    VAJEBAH SAKOR
    24
    Eirik Asante Gayi
    32
    Vuk Latinovich
    3
    Espen Berger
    17
    Andreas Rosendal Nyhagen
    30
    Mor Mbaye
    Sandnes Ulf4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 25Awet Ermias Alemseged
    9Gabriel Andersen
    3William Fredriksen Bjeglerud
    11Ronny Dypvik
    14Arne Gunnes
    15Sondre Fosnaess Hanssen
    31Nikolai Hristov
    2Daniel Pollen
    20Marcus Wenneberg
    Jonas Brune Aune 20
    Mads Thorsoe Bager 4
    Tord Flolid 13
    Artan Memedov 26
    Matias Belli Moldskred 8
    Olav Oby 18
    Endre Osenbroch 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Roger Naustan
    Bjarne Berntsen
  • BXH Hạng nhất Na Uy
  • BXH bóng đá Na Uy mới nhất
  • Levanger FK vs Sandnes Ulf: Số liệu thống kê

  • Levanger FK
    Sandnes Ulf
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 57
    Pha tấn công
    49
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    23
  •  
     

BXH Hạng nhất Na Uy 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Valerenga 29 20 6 3 79 31 48 66 T H T T T H
2 Bryne 29 17 4 8 46 28 18 55 T T B T B T
3 Moss 29 15 5 9 52 40 12 50 T B H T H T
4 Lyn Oslo 29 12 10 7 55 38 17 46 B T H T T B
5 Egersunds IK 29 13 5 11 54 55 -1 44 T B B B T B
6 Stabaek 29 12 6 11 56 55 1 42 B T T T B B
7 Raufoss 29 11 8 10 34 34 0 41 H T H B H B
8 Kongsvinger 29 10 11 8 43 49 -6 41 T H T B H B
9 Ranheim IL 29 10 9 10 47 42 5 39 H H H T B T
10 Aalesund FK 29 11 4 14 41 48 -7 37 B B T T T T
11 Start Kristiansand 29 9 8 12 44 53 -9 35 T T T B H H
12 Sogndal 29 9 7 13 34 37 -3 34 B B B H B T
13 Asane Fotball 29 9 7 13 43 50 -7 34 B B H B T T
14 Levanger FK 29 6 11 12 45 48 -3 29 B H B B T B
15 Mjondalen IF 29 7 8 14 37 50 -13 29 B T B H B T
16 Sandnes Ulf 29 4 5 20 25 77 -52 17 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation