Kết quả Kongsvinger vs Valerenga, 21h00 ngày 28/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Na Uy 2024 » vòng 25

  • Kongsvinger vs Valerenga: Diễn biến chính

  • 15'
    Eric Taylor (Assist:Oscar Kapskarmo) goal 
    1-0
  • 28'
    1-0
    Fidel Brice Ambina
  • 31'
    1-1
    goal Muamer Brajanac (Assist:Simen Juklerod)
  • 49'
    Jesper Andreas Grundt (Assist:Andreas Dybevik) goal 
    2-1
  • 61'
    Harald Holter
    2-1
  • 63'
    2-1
    Jones El-Abdellaoui
  • 67'
    Ludvig Langrekken
    2-1
  • 69'
    2-1
     Filip Erik Thorvaldsen
     Magnus Riisnaes
  • 72'
    2-2
    goal Muamer Brajanac (Assist:Jones El-Abdellaoui)
  • 77'
    Adem Guven  
    Oscar Kapskarmo  
    2-2
  • 77'
    Lucas Haren  
    Noa Williams  
    2-2
  • 81'
    2-2
     Elias Kristoffersen Hagen
     Carl Lange
  • 84'
    Daniel Lysgard  
    Ludvig Langrekken  
    2-2
  • 84'
    2-2
    Vegar Eggen Hedenstad
  • 85'
    Fredrik Holme
    2-2
  • 88'
    2-2
     Mees Rijks
     Muamer Brajanac
  • Kongsvinger vs Valerenga: Đội hình chính và dự bị

  • Kongsvinger3-4-3
    41
    Anders Klemensson
    10
    Lars Christian Krogh Gerson
    6
    Harald Holter
    5
    Fredrik Holme
    2
    Joel Nilsson
    7
    Eric Taylor
    20
    Jesper Andreas Grundt
    22
    Ludvig Langrekken
    11
    Noa Williams
    32
    Oscar Kapskarmo
    27
    Andreas Dybevik
    25
    Jones El-Abdellaoui
    80
    Muamer Brajanac
    7
    Magnus Riisnaes
    8
    Henrik Rorvik Bjordal
    29
    Fidel Brice Ambina
    17
    Carl Lange
    6
    Vegar Eggen Hedenstad
    4
    Aaron Kiil Olsen
    55
    Sebastian Jarl
    18
    Simen Juklerod
    21
    Magnus Smelhus Sjoeng
    Valerenga4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 25Marius Damhaug
    71Sebastian Ekerhaugen
    17Mathias Gjerstrom
    9Adem Guven
    14Lucas Haren
    21Daniel Lysgard
    12Mapenda Mbow
    19Nielsen Emil
    48Albert Sandstad
    Nathan Idumba Fasika 5
    Elias Kristoffersen Hagen 15
    Ola Kamara 19
    Aleksander Hammer Kjelsen 3
    Onyebuchi Obasi 14
    Mees Rijks 9
    Stian Thorstensen 22
    Jacob Storevik 1
    Filip Erik Thorvaldsen 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vegard Hansen
    Geir Bakke
  • BXH Hạng nhất Na Uy
  • BXH bóng đá Na Uy mới nhất
  • Kongsvinger vs Valerenga: Số liệu thống kê

  • Kongsvinger
    Valerenga
  • 5
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    10
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 60
    Pha tấn công
    81
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    63
  •  
     

BXH Hạng nhất Na Uy 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Valerenga 30 21 6 3 82 31 51 69 H T T T H T
2 Bryne 30 18 4 8 50 29 21 58 T B T B T T
3 Moss 30 16 5 9 54 41 13 53 B H T H T T
4 Egersunds IK 30 14 5 11 57 56 1 47 B B B T B T
5 Lyn Oslo 30 12 10 8 56 40 16 46 T H T T B B
6 Kongsvinger 30 11 11 8 47 50 -3 44 H T B H B T
7 Stabaek 30 12 6 12 57 59 -2 42 T T T B B B
8 Raufoss 30 11 8 11 34 35 -1 41 T H B H B B
9 Aalesund FK 30 12 4 14 45 49 -4 40 B T T T T T
10 Ranheim IL 30 10 9 11 48 46 2 39 H H T B T B
11 Asane Fotball 30 10 7 13 46 52 -6 37 B H B T T T
12 Start Kristiansand 30 9 8 13 45 57 -12 35 T T B H H B
13 Sogndal 30 9 7 14 34 40 -6 34 B B H B T B
14 Mjondalen IF 30 8 8 14 38 50 -12 32 T B H B T T
15 Levanger FK 30 6 11 13 47 51 -4 29 H B B T B B
16 Sandnes Ulf 30 4 5 21 26 80 -54 17 B H B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation