Kết quả Kongsvinger vs Moss, 00h00 ngày 17/09
Kết quả Kongsvinger vs Moss
Đối đầu Kongsvinger vs Moss
Phong độ Kongsvinger gần đây
Phong độ Moss gần đây
-
Thứ ba, Ngày 17/09/202400:00
-
Kongsvinger 30Moss 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
1.03O 2.5
0.61U 2.5
1.151
1.83X
3.502
3.50Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.89O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kongsvinger vs Moss
-
Sân vận động: Gjemselund Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Na Uy 2024 » vòng 22
-
Kongsvinger vs Moss: Diễn biến chính
-
19'0-0Mankoka Afonso
-
42'Nielsen Emil0-0
-
46'Mapenda Mbow
Fredrik Holme0-0 -
58'0-0Sebastian Pedersen
Mankoka Afonso -
59'Mapenda Mbow0-0
-
62'0-0Thomas Klemetsen Jakobsen
-
69'0-0Tim Bjorkstrom
Kristian Strande -
69'0-0Noah Alexandersson
Aksel Baran Potur -
77'Adem Guven
Noa Williams0-0 -
78'Andreas Dybevik0-0
-
81'Harald Holter
Eric Taylor0-0 -
90'0-0Katoto Michee Mayonga
Bo Asulv Hegland -
90'0-0Sebastian Pedersen
-
90'Albert Sandstad
Ludvig Langrekken0-0
-
Kongsvinger vs Moss: Đội hình chính và dự bị
-
Kongsvinger4-4-21August Stromberg19Nielsen Emil10Lars Christian Krogh Gerson5Fredrik Holme21Daniel Lysgard11Noa Williams7Eric Taylor27Andreas Dybevik2Joel Nilsson32Oscar Kapskarmo22Ludvig Langrekken49Mankoka Afonso10Bo Asulv Hegland11Thomas Klemetsen Jakobsen31Kristoffer Lassen Harrison6Alexander Hapnes20Aksel Baran Potur18Saadiq Faisal Elmi3Kristian Strande5Ilir Kukleci13Marius Cassidy1Mathias Ranmarks
- Đội hình dự bị
-
26Wilhelm Arlig71Sebastian Ekerhaugen17Mathias Gjerstrom20Jesper Andreas Grundt9Adem Guven6Harald Holter41Anders Klemensson12Mapenda Mbow48Albert SandstadNoah Alexandersson 23Marius Andresen 2Tim Bjorkstrom 4Blerton Isufi 26Katoto Michee Mayonga 29Laurent Jacques Mendy 17Sebastian Pedersen 9Jarik Sundling 12Hakon Vold Krohg 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vegard HansenThomas Myhre
- BXH Hạng nhất Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Kongsvinger vs Moss: Số liệu thống kê
-
KongsvingerMoss
-
4Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
1Cứu thua4
-
-
72Pha tấn công66
-
-
51Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng nhất Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga | 30 | 21 | 6 | 3 | 82 | 31 | 51 | 69 | H T T T H T |
2 | Bryne | 30 | 18 | 4 | 8 | 50 | 29 | 21 | 58 | T B T B T T |
3 | Moss | 30 | 16 | 5 | 9 | 54 | 41 | 13 | 53 | B H T H T T |
4 | Egersunds IK | 30 | 14 | 5 | 11 | 57 | 56 | 1 | 47 | B B B T B T |
5 | Lyn Oslo | 30 | 12 | 10 | 8 | 56 | 40 | 16 | 46 | T H T T B B |
6 | Kongsvinger | 30 | 11 | 11 | 8 | 47 | 50 | -3 | 44 | H T B H B T |
7 | Stabaek | 30 | 12 | 6 | 12 | 57 | 59 | -2 | 42 | T T T B B B |
8 | Raufoss | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 35 | -1 | 41 | T H B H B B |
9 | Aalesund FK | 30 | 12 | 4 | 14 | 45 | 49 | -4 | 40 | B T T T T T |
10 | Ranheim IL | 30 | 10 | 9 | 11 | 48 | 46 | 2 | 39 | H H T B T B |
11 | Asane Fotball | 30 | 10 | 7 | 13 | 46 | 52 | -6 | 37 | B H B T T T |
12 | Start Kristiansand | 30 | 9 | 8 | 13 | 45 | 57 | -12 | 35 | T T B H H B |
13 | Sogndal | 30 | 9 | 7 | 14 | 34 | 40 | -6 | 34 | B B H B T B |
14 | Mjondalen IF | 30 | 8 | 8 | 14 | 38 | 50 | -12 | 31 | T B H B T T |
15 | Levanger FK | 30 | 6 | 11 | 13 | 47 | 51 | -4 | 29 | H B B T B B |
16 | Sandnes Ulf | 30 | 4 | 5 | 21 | 26 | 80 | -54 | 17 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation