Kết quả Bryne vs Stabaek, 22h00 ngày 01/09
-
Chủ nhật, Ngày 01/09/202422:00
-
Bryne3Stabaek 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.94+0.5
0.94O 3.25
1.00U 3.25
0.861
1.80X
3.602
3.60Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.77O 1.25
0.82U 1.25
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bryne vs Stabaek
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Na Uy 2024 » vòng 21
-
Bryne vs Stabaek: Diễn biến chính
-
9'Sjur Torgersen Jonassen (Assist:Sondre Norheim)1-0
-
16'1-0Thomas Robertson
-
39'Alfred Scriven (Assist:Eirik Franke Saunes)2-0
-
44'2-0Bassekou Diabate
-
51'Jens Berland Husebo
Axel Kryger2-0 -
60'Jon Helge Tveita
Mats Selmer Thornes2-0 -
62'Jacob Haahr Steffensen (Assist:Eirik Franke Saunes)3-0
-
64'3-0Aleksa Matic
Nikolas Walstad -
73'3-0Aleksa Matic
-
78'Kristian Haland
Sjur Torgersen Jonassen3-0 -
78'Robert Undheim
Duarte Moreira3-0 -
79'3-0William Nicolai Wendt
Thomas Robertson
-
Bryne vs Stabaek: Đội hình chính và dự bị
-
Bryne4-4-299Igor Spiridonov14Eirik Franke Saunes20Sondre Norheim5Jacob Haahr Steffensen17Lasse Qvigstad7Mats Selmer Thornes9Lars Sodal26Axel Kryger11Alfred Scriven32Sjur Torgersen Jonassen18Duarte Moreira9Bassekou Diabate7Rasmus Eggen Vinge17Sebastian Olderheim20Alexander Andresen14Thomas Robertson24Kaloyan Kalinov Kostadinov26Joachim Emmanuel Valcin Nysveen4Nicolai Naess5Jorgen Skjelvik11Nikolas Walstad1Sondre Lovseth Rossbach
- Đội hình dự bị
-
12Sem Aleksander Bergene2Luis Grlich23Kristian Haland24Jens Berland Husebo22Marius Mattingsdal15Jon Helge Tveita10Robert UndheimKarsten Ekorness 29Herman Geelmuyden 10Aleksa Matic 33Jon Oya 3Brage Tobiassen 28Marius Amundsen Ulla 23William Nicolai Wendt 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ole Kevin KnappenRobert Bradley
- BXH Hạng nhất Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Bryne vs Stabaek: Số liệu thống kê
-
BryneStabaek
-
5Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút12
-
-
10Sút trúng cầu môn8
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
9Cứu thua7
-
-
46Pha tấn công91
-
-
37Tấn công nguy hiểm62
-
BXH Hạng nhất Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga | 29 | 20 | 6 | 3 | 79 | 31 | 48 | 66 | T H T T T H |
2 | Bryne | 29 | 17 | 4 | 8 | 46 | 28 | 18 | 55 | T T B T B T |
3 | Moss | 29 | 15 | 5 | 9 | 52 | 40 | 12 | 50 | T B H T H T |
4 | Lyn Oslo | 29 | 12 | 10 | 7 | 55 | 38 | 17 | 46 | B T H T T B |
5 | Egersunds IK | 29 | 13 | 5 | 11 | 54 | 55 | -1 | 44 | T B B B T B |
6 | Stabaek | 29 | 12 | 6 | 11 | 56 | 55 | 1 | 42 | B T T T B B |
7 | Raufoss | 29 | 11 | 8 | 10 | 34 | 34 | 0 | 41 | H T H B H B |
8 | Kongsvinger | 29 | 10 | 11 | 8 | 43 | 49 | -6 | 41 | T H T B H B |
9 | Ranheim IL | 29 | 10 | 9 | 10 | 47 | 42 | 5 | 39 | H H H T B T |
10 | Aalesund FK | 29 | 11 | 4 | 14 | 41 | 48 | -7 | 37 | B B T T T T |
11 | Start Kristiansand | 29 | 9 | 8 | 12 | 44 | 53 | -9 | 35 | T T T B H H |
12 | Sogndal | 29 | 9 | 7 | 13 | 34 | 37 | -3 | 34 | B B B H B T |
13 | Asane Fotball | 29 | 9 | 7 | 13 | 43 | 50 | -7 | 34 | B B H B T T |
14 | Levanger FK | 29 | 6 | 11 | 12 | 45 | 48 | -3 | 29 | B H B B T B |
15 | Mjondalen IF | 29 | 7 | 8 | 14 | 37 | 50 | -13 | 29 | B T B H B T |
16 | Sandnes Ulf | 29 | 4 | 5 | 20 | 25 | 77 | -52 | 17 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation