Kết quả Stjordals Blink vs Strindheim IL, 21h00 ngày 31/08
Kết quả Stjordals Blink vs Strindheim IL
Đối đầu Stjordals Blink vs Strindheim IL
Phong độ Stjordals Blink gần đây
Phong độ Strindheim IL gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 31/08/202421:00
-
Stjordals Blink 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
1.00+1.75
0.80O 3.75
0.98U 3.75
0.831
1.29X
5.002
7.50Hiệp 1-0.75
0.81+0.75
0.95O 1.5
0.80U 1.5
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stjordals Blink vs Strindheim IL
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Na Uy 2024 » vòng 19
-
Stjordals Blink vs Strindheim IL: Diễn biến chính
-
21'Adrian Solberg0-0
-
34'Robin Hermanstad1-0
-
52'Sigurd Prestmo2-0
-
56'Fredrik Vinje2-0
-
60'Jonas Sorensen Selnaes2-0
- BXH Hạng 2 Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Stjordals Blink vs Strindheim IL: Số liệu thống kê
-
Stjordals BlinkStrindheim IL
-
3Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
10Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
53Pha tấn công48
-
-
26Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Hạng 2 Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Skeid Oslo | 26 | 17 | 7 | 2 | 53 | 20 | 33 | 58 | T H B T T T |
2 | Tromsdalen | 26 | 18 | 3 | 5 | 73 | 44 | 29 | 57 | T T B T T T |
3 | Strommen | 26 | 14 | 4 | 8 | 49 | 38 | 11 | 46 | B T T B T T |
4 | Eidsvold Turn | 26 | 14 | 4 | 8 | 53 | 45 | 8 | 46 | B T T B B T |
5 | Grorud | 26 | 12 | 9 | 5 | 73 | 45 | 28 | 45 | T T T H T H |
6 | Kjelsas | 26 | 13 | 6 | 7 | 50 | 39 | 11 | 45 | T B H H T B |
7 | Stjordals Blink | 26 | 13 | 5 | 8 | 57 | 35 | 22 | 44 | T H B B T B |
8 | Ullensaker/Kisa IL | 26 | 12 | 5 | 9 | 51 | 41 | 10 | 41 | B H B T B B |
9 | Follo | 26 | 10 | 4 | 12 | 46 | 57 | -11 | 34 | B B T T B H |
10 | Alta | 26 | 8 | 8 | 10 | 58 | 51 | 7 | 32 | H H T H T B |
11 | Strindheim IL | 26 | 9 | 3 | 14 | 44 | 46 | -2 | 30 | T B H H B T |
12 | Junkeren | 26 | 7 | 2 | 17 | 41 | 70 | -29 | 23 | B B B T B T |
13 | Gjovik Lyn | 26 | 2 | 2 | 22 | 14 | 65 | -51 | 8 | H B B T B B |
14 | Valerenga B | 26 | 2 | 0 | 24 | 27 | 93 | -66 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation