Kết quả Stromsgodset vs Fredrikstad, 23h00 ngày 26/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Na Uy 2024 » vòng 26

  • Stromsgodset vs Fredrikstad: Diễn biến chính

  • 12'
    Jonas Torrissen Therkelsen (Assist:Gustav Valsvik) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Fallou Fall
     Brage Skaret
  • 46'
    1-0
     Jeppe Kjaer
     Patrick Metcalfe
  • 54'
    1-0
     Stian Molde
     Daniel Eid
  • 55'
    Logi Tomasson (Assist:Herman Stengel) goal 
    2-0
  • 60'
    2-0
     Henrik Skogvold
     Joannes Bjartalid
  • 60'
    Logi Tomasson
    2-0
  • 69'
    2-0
     Henrik Kjelsrud Johansen
     Sondre Sorlokk
  • 77'
    Bent Sormo
    2-0
  • 84'
    Elias Hoff Melkersen  
    Marko Farji  
    2-0
  • 85'
    Marcus Mehnert  
    Logi Tomasson  
    2-0
  • 88'
    Per Kristian Bratveit
    2-0
  • Stromsgodset vs Fredrikstad: Đội hình chính và dự bị

  • Stromsgodset3-5-2
    1
    Per Kristian Bratveit
    25
    Jesper Taaje
    71
    Gustav Valsvik
    5
    Bent Sormo
    17
    Logi Tomasson
    21
    Marko Farji
    8
    Kreshnik Krasniqi
    10
    Herman Stengel
    26
    Lars Christopher Vilsvik
    7
    Nikolaj Mller
    22
    Jonas Torrissen Therkelsen
    13
    Sondre Sorlokk
    14
    Joannes Bjartalid
    16
    Daniel Eid
    12
    Patrick Metcalfe
    19
    Julius Magnusson
    10
    Morten Bjorlo
    5
    Simen Rafn
    3
    Brage Skaret
    17
    Sigurd Kvile
    22
    Maxwell Woledzi
    30
    Jonathan Fischer
    Fredrikstad3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 20Abeam Emmanuel Danso
    60Sigurd Dystland
    37Samuel Agung Marcello Silalahi
    77Marcus Mehnert
    9Elias Hoff Melkersen
    32Frank Stople
    36Fredrik Pau Vilaseca Ardraa
    Philip Sandvik Aukland 6
    Fallou Fall 15
    Brandur Olsen 7
    Havar Grontvedt Jensen 1
    Henrik Kjelsrud Johansen 9
    Jeppe Kjaer 20
    Stian Molde 4
    Henrik Skogvold 23
    Samson Tijani 44
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jorgen Isnes
    Stian Johnsen
  • BXH VĐQG Na Uy
  • BXH bóng đá Na Uy mới nhất
  • Stromsgodset vs Fredrikstad: Số liệu thống kê

  • Stromsgodset
    Fredrikstad
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 478
    Số đường chuyền
    572
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 22
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 46
    Long pass
    26
  •  
     
  • 102
    Pha tấn công
    144
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    68
  •  
     

BXH VĐQG Na Uy 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Brann 28 17 7 4 53 30 23 58 T T T T T T
2 Bodo Glimt 28 16 8 4 64 29 35 56 B T H B H H
3 Viking 28 15 8 5 55 37 18 53 B T H T T T
4 Molde 28 14 7 7 62 34 28 49 H T B T H H
5 Rosenborg 28 15 4 9 47 38 9 49 T T B T T T
6 Fredrikstad 28 12 9 7 37 35 2 45 T T T B H H
7 Stromsgodset 28 9 8 11 31 38 -7 35 T H H T B T
8 KFUM Oslo 28 8 10 10 32 34 -2 34 H T H B B B
9 Ham-Kam 28 8 9 11 34 36 -2 33 T H B T H B
10 Sarpsborg 08 28 9 6 13 40 53 -13 33 B B T B T H
11 Sandefjord 28 8 7 13 38 45 -7 31 B B T T B T
12 Kristiansund BK 28 7 10 11 30 40 -10 31 B T H B H B
13 Tromso IL 28 8 6 14 31 42 -11 30 T B H B H B
14 Haugesund 28 8 6 14 26 40 -14 30 B B H B T T
15 Lillestrom 28 7 3 18 31 55 -24 24 B B B T B B
16 Odd Grenland 28 5 8 15 25 50 -25 23 H B H B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation