Kết quả Mjondalen IF vs Stabaek, 22h00 ngày 02/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Na Uy 2024 » vòng 29

  • Mjondalen IF vs Stabaek: Diễn biến chính

  • 6'
    Alie Conteh (Assist:Kristoffer Tokstad) goal 
    1-0
  • 33'
    1-0
    Nikolas Walstad
  • 34'
    Fabian Holst-Larsen
    1-0
  • 46'
    1-0
     Kasper Pedersen
     Karsten Ekorness
  • 55'
    Meinhard Olsen (Assist:Mats Pedersen) goal 
    2-0
  • 57'
    2-0
     Sebastian Olderheim
     Thomas Robertson
  • 62'
    Mathias Bringaker  
    Kristoffer Tokstad  
    2-0
  • 63'
    Syver Skaar Eriksen  
    Fabian Holst-Larsen  
    2-0
  • 66'
    Andreas Heredia-Randen
    2-0
  • 70'
    2-0
     Herman Geelmuyden
     Andreas Hoven
  • 70'
    2-0
     Olav Lilleoren Veum
     Magnus Lankhof-Dahlby
  • 75'
    2-0
    Sebastian Olderheim
  • 78'
    Mathias Bringaker (Assist:Sivert Engh Overby) goal 
    3-0
  • 79'
    Martin Ronning Ovenstad  
    Erik Naesbak Brenden  
    3-0
  • 79'
    Niclas Semmen  
    Alie Conteh  
    3-0
  • 81'
    3-0
    William Nicolai Wendt
  • 82'
    3-0
     Abu Bawa
     William Nicolai Wendt
  • 82'
    Joachim Olsen Solberg
    3-0
  • 85'
    Love Reutersward  
    Meinhard Olsen  
    3-0
  • 89'
    3-0
    Magnus Christensen
  • Mjondalen IF vs Stabaek: Đội hình chính và dự bị

  • Mjondalen IF4-3-3
    1
    Thomas Kinn
    5
    Sivert Engh Overby
    6
    Joachim Olsen Solberg
    8
    Ole Amund Sveen
    22
    Fabian Holst-Larsen
    19
    Erik Naesbak Brenden
    25
    Andreas Heredia-Randen
    24
    Mats Pedersen
    45
    Meinhard Olsen
    20
    Alie Conteh
    27
    Kristoffer Tokstad
    8
    Magnus Lankhof-Dahlby
    9
    Bassekou Diabate
    21
    Oskar Spiten-Nysaeter
    14
    Thomas Robertson
    6
    Magnus Christensen
    27
    William Nicolai Wendt
    16
    Andreas Hoven
    4
    Nicolai Naess
    11
    Nikolas Walstad
    29
    Karsten Ekorness
    1
    Sondre Lovseth Rossbach
    Stabaek4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 18Nickolay Arsbog
    9Mathias Bringaker
    2Syver Skaar Eriksen
    13Andreas Hippe Fagereng
    26Aleksandar Lukic
    7Martin Ronning Ovenstad
    15Love Reutersward
    14Niclas Semmen
    3Markus Olsvik Welinder
    Abu Bawa 18
    Herman Geelmuyden 10
    Sebastian Olderheim 17
    Kasper Pedersen 2
    Jorgen Skjelvik 5
    Brage Tobiassen 28
    Marius Amundsen Ulla 23
    Olav Lilleoren Veum 15
    Andreas Victorio 32
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kevin Nicol
    Robert Bradley
  • BXH Hạng nhất Na Uy
  • BXH bóng đá Na Uy mới nhất
  • Mjondalen IF vs Stabaek: Số liệu thống kê

  • Mjondalen IF
    Stabaek
  • 7
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 96
    Pha tấn công
    79
  •  
     
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •  
     

BXH Hạng nhất Na Uy 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Valerenga 30 21 6 3 82 31 51 69 H T T T H T
2 Bryne 30 18 4 8 50 29 21 58 T B T B T T
3 Moss 30 16 5 9 54 41 13 53 B H T H T T
4 Egersunds IK 30 14 5 11 57 56 1 47 B B B T B T
5 Lyn Oslo 30 12 10 8 56 40 16 46 T H T T B B
6 Kongsvinger 30 11 11 8 47 50 -3 44 H T B H B T
7 Stabaek 30 12 6 12 57 59 -2 42 T T T B B B
8 Raufoss 30 11 8 11 34 35 -1 41 T H B H B B
9 Aalesund FK 30 12 4 14 45 49 -4 40 B T T T T T
10 Ranheim IL 30 10 9 11 48 46 2 39 H H T B T B
11 Asane Fotball 30 10 7 13 46 52 -6 37 B H B T T T
12 Start Kristiansand 30 9 8 13 45 57 -12 35 T T B H H B
13 Sogndal 30 9 7 14 34 40 -6 34 B B H B T B
14 Mjondalen IF 30 8 8 14 38 50 -12 31 T B H B T T
15 Levanger FK 30 6 11 13 47 51 -4 29 H B B T B B
16 Sandnes Ulf 30 4 5 21 26 80 -54 17 B H B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation