Kết quả Kongsvinger vs Stabaek, 00h00 ngày 22/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Na Uy 2024 » vòng 27

  • Kongsvinger vs Stabaek: Diễn biến chính

  • 40'
    Harald Holter
    0-0
  • 45'
    0-0
    Bassekou Diabate
  • 45'
    0-1
    goal Oskar Spiten-Nysaeter (Assist:William Nicolai Wendt)
  • 46'
    Daniel Lysgard  
    Harald Holter  
    0-1
  • 55'
    0-2
    goal Oskar Spiten-Nysaeter (Assist:Thomas Robertson)
  • 60'
    Adem Guven  
    Lars Christian Krogh Gerson  
    0-2
  • 63'
    Jesper Andreas Grundt (Assist:Adem Guven) goal 
    1-2
  • 69'
    1-2
     Jorgen Skjelvik
     Olav Lilleoren Veum
  • 69'
    1-2
     Kasper Pedersen
     Oskar Spiten-Nysaeter
  • 76'
    Mathias Gjerstrom  
    Eric Taylor  
    1-2
  • 79'
    1-2
     Magnus Lankhof-Dahlby
     Thomas Robertson
  • 85'
    1-2
     Herman Geelmuyden
     Bassekou Diabate
  • 85'
    Noa Williams  
    Andreas Dybevik  
    1-2
  • 85'
    Nielsen Emil  
    Ludvig Langrekken  
    1-2
  • 86'
    1-2
    Magnus Christensen
  • 88'
    1-3
    goal Rasmus Eggen Vinge (Assist:Magnus Christensen)
  • Kongsvinger vs Stabaek: Đội hình chính và dự bị

  • Kongsvinger3-4-3
    41
    Anders Klemensson
    10
    Lars Christian Krogh Gerson
    5
    Fredrik Holme
    6
    Harald Holter
    2
    Joel Nilsson
    7
    Eric Taylor
    20
    Jesper Andreas Grundt
    22
    Ludvig Langrekken
    27
    Andreas Dybevik
    32
    Oscar Kapskarmo
    14
    Lucas Haren
    7
    Rasmus Eggen Vinge
    9
    Bassekou Diabate
    21
    Oskar Spiten-Nysaeter
    6
    Magnus Christensen
    14
    Thomas Robertson
    27
    William Nicolai Wendt
    15
    Olav Lilleoren Veum
    4
    Nicolai Naess
    11
    Nikolas Walstad
    29
    Karsten Ekorness
    1
    Sondre Lovseth Rossbach
    Stabaek4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 71Sebastian Ekerhaugen
    17Mathias Gjerstrom
    9Adem Guven
    21Daniel Lysgard
    12Mapenda Mbow
    19Nielsen Emil
    48Albert Sandstad
    11Noa Williams
    Abu Bawa 18
    Herman Geelmuyden 10
    Leander Larona Gunnerod 12
    Magnus Lankhof-Dahlby 8
    Kasper Pedersen 2
    Jorgen Skjelvik 5
    Marius Amundsen Ulla 23
    Andreas Victorio 32
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vegard Hansen
    Robert Bradley
  • BXH Hạng nhất Na Uy
  • BXH bóng đá Na Uy mới nhất
  • Kongsvinger vs Stabaek: Số liệu thống kê

  • Kongsvinger
    Stabaek
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    82
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH Hạng nhất Na Uy 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Valerenga 29 20 6 3 79 31 48 66 T H T T T H
2 Bryne 29 17 4 8 46 28 18 55 T T B T B T
3 Moss 29 15 5 9 52 40 12 50 T B H T H T
4 Lyn Oslo 29 12 10 7 55 38 17 46 B T H T T B
5 Egersunds IK 29 13 5 11 54 55 -1 44 T B B B T B
6 Stabaek 29 12 6 11 56 55 1 42 B T T T B B
7 Raufoss 29 11 8 10 34 34 0 41 H T H B H B
8 Kongsvinger 29 10 11 8 43 49 -6 41 T H T B H B
9 Ranheim IL 29 10 9 10 47 42 5 39 H H H T B T
10 Aalesund FK 29 11 4 14 41 48 -7 37 B B T T T T
11 Start Kristiansand 29 9 8 12 44 53 -9 35 T T T B H H
12 Sogndal 29 9 7 13 34 37 -3 34 B B B H B T
13 Asane Fotball 29 9 7 13 43 50 -7 34 B B H B T T
14 Levanger FK 29 6 11 12 45 48 -3 29 B H B B T B
15 Mjondalen IF 29 7 8 14 37 50 -13 29 B T B H B T
16 Sandnes Ulf 29 4 5 20 25 77 -52 17 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation