Kết quả Bryne vs Valerenga, 21h00 ngày 21/09
Kết quả Bryne vs Valerenga
Đối đầu Bryne vs Valerenga
Phong độ Bryne gần đây
Phong độ Valerenga gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/09/202421:00
-
Bryne1Valerenga 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.90-0.5
0.98O 2.75
0.96U 2.75
0.901
3.40X
3.602
1.95Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.12O 1
0.76U 1
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bryne vs Valerenga
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Na Uy 2024 » vòng 23
-
Bryne vs Valerenga: Diễn biến chính
-
27'0-0Jones El-Abdellaoui
-
46'Lasse Qvigstad
Jacob Haahr Steffensen0-0 -
46'Jens Berland Husebo
Luis Grlich0-0 -
46'Sanel Bojadzic
Alfred Scriven0-0 -
62'0-1Jones El-Abdellaoui (Assist:Petter Strand)
-
66'Sanel Bojadzic (Assist:Axel Kryger)1-1
-
75'1-1Magnus Riisnaes
Carl Lange -
75'Mats Selmer Thornes
Jon Helge Tveita1-1 -
75'1-1Elias Kristoffersen Hagen
Jones El-Abdellaoui -
75'1-1Simen Juklerod
Vegar Eggen Hedenstad -
82'Robert Undheim
Sjur Torgersen Jonassen1-1 -
87'1-1Ola Kamara
Petter Strand
-
Bryne vs Valerenga: Đội hình chính và dự bị
-
Bryne4-4-299Igor Spiridonov14Eirik Franke Saunes20Sondre Norheim5Jacob Haahr Steffensen2Luis Grlich15Jon Helge Tveita4Christian Landu Landu26Axel Kryger11Alfred Scriven18Duarte Moreira32Sjur Torgersen Jonassen25Jones El-Abdellaoui80Muamer Brajanac24Petter Strand17Carl Lange29Fidel Brice Ambina8Henrik Rorvik Bjordal2Christian Dahle Borchgrevink4Aaron Kiil Olsen55Sebastian Jarl6Vegar Eggen Hedenstad21Magnus Smelhus Sjoeng
- Đội hình dự bị
-
8Sanel Bojadzic1Anton Cajtoft23Kristian Haland24Jens Berland Husebo22Marius Mattingsdal17Lasse Qvigstad7Mats Selmer Thornes10Robert UndheimNathan Idumba Fasika 5Elias Kristoffersen Hagen 15Simen Juklerod 18Ola Kamara 19Aleksander Hammer Kjelsen 3Magnus Riisnaes 7Mees Rijks 9Jacob Storevik 1Filip Erik Thorvaldsen 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ole Kevin KnappenGeir Bakke
- BXH Hạng nhất Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Bryne vs Valerenga: Số liệu thống kê
-
BryneValerenga
-
6Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút13
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài10
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
2Cứu thua7
-
-
99Pha tấn công109
-
-
59Tấn công nguy hiểm72
-
BXH Hạng nhất Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga | 30 | 21 | 6 | 3 | 82 | 31 | 51 | 69 | H T T T H T |
2 | Bryne | 30 | 18 | 4 | 8 | 50 | 29 | 21 | 58 | T B T B T T |
3 | Moss | 30 | 16 | 5 | 9 | 54 | 41 | 13 | 53 | B H T H T T |
4 | Egersunds IK | 30 | 14 | 5 | 11 | 57 | 56 | 1 | 47 | B B B T B T |
5 | Lyn Oslo | 30 | 12 | 10 | 8 | 56 | 40 | 16 | 46 | T H T T B B |
6 | Kongsvinger | 30 | 11 | 11 | 8 | 47 | 50 | -3 | 44 | H T B H B T |
7 | Stabaek | 30 | 12 | 6 | 12 | 57 | 59 | -2 | 42 | T T T B B B |
8 | Raufoss | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 35 | -1 | 41 | T H B H B B |
9 | Aalesund FK | 30 | 12 | 4 | 14 | 45 | 49 | -4 | 40 | B T T T T T |
10 | Ranheim IL | 30 | 10 | 9 | 11 | 48 | 46 | 2 | 39 | H H T B T B |
11 | Asane Fotball | 30 | 10 | 7 | 13 | 46 | 52 | -6 | 37 | B H B T T T |
12 | Start Kristiansand | 30 | 9 | 8 | 13 | 45 | 57 | -12 | 35 | T T B H H B |
13 | Sogndal | 30 | 9 | 7 | 14 | 34 | 40 | -6 | 34 | B B H B T B |
14 | Mjondalen IF | 30 | 8 | 8 | 14 | 38 | 50 | -12 | 31 | T B H B T T |
15 | Levanger FK | 30 | 6 | 11 | 13 | 47 | 51 | -4 | 29 | H B B T B B |
16 | Sandnes Ulf | 30 | 4 | 5 | 21 | 26 | 80 | -54 | 17 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation