Kết quả YANGON UNITED vs Thitsar Arman FC, 16h00 ngày 24/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Myanmar 2024-2025 » vòng 14

  • YANGON UNITED vs Thitsar Arman FC: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goal Naing Win Tun
  • 22'
    0-1
    Htet Sithu Hein
  • 45'
    0-1
    Oo Htet Lin
  • 45'
    Oakkar Naing goal 
    1-1
  • 48'
    Saw H. P. M.(OW)
    2-1
  • 61'
    2-2
    goal Myo Zaw Saw
  • 81'
    Wai Lin Aung goal 
    3-2
  • BXH VĐQG Myanmar
  • BXH bóng đá Myanmar mới nhất
  • YANGON UNITED vs Thitsar Arman FC: Số liệu thống kê

  • YANGON UNITED
    Thitsar Arman FC
  • 10
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 92
    Pha tấn công
    80
  •  
     
  • 70
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •  
     

BXH VĐQG Myanmar 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shan United 20 18 2 0 58 12 46 56 T T T H T T
2 YANGON UNITED 20 13 6 1 57 19 38 45 H B T T H T
3 Hantharwady United 21 13 5 3 34 22 12 44 H T B B H T
4 Dagon FC 20 11 4 5 34 18 16 37 T H T H B B
5 Mahar United 20 10 2 8 41 34 7 32 H B T T T T
6 Ispe FC 21 8 5 8 30 29 1 29 H B H B H B
7 Yadanabon FC 20 8 5 7 32 34 -2 29 B T T B H T
8 Thitsar Arman FC 21 7 2 12 36 41 -5 23 T B T B T T
9 Ayeyawady united 20 5 2 13 19 32 -13 17 B B B T T B
10 Dagon Port 20 4 3 13 33 63 -30 15 B T B B B B
11 Laconi Lian 20 2 4 14 20 60 -40 10 T B B H T B
12 Mawyawadi 21 2 2 17 17 47 -30 8 H B B T B B