Kết quả YANGON UNITED vs Dagon Port, 16h00 ngày 19/10
Kết quả YANGON UNITED vs Dagon Port
Đối đầu YANGON UNITED vs Dagon Port
Phong độ YANGON UNITED gần đây
Phong độ Dagon Port gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202416:00
-
YANGON UNITED 15Dagon Port 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.75
0.86+2.75
0.84O 4
0.91U 4
0.811
1.13X
9.002
15.00Hiệp 1-1.25
1.11+1.25
0.60O 1.5
0.70U 1.5
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu YANGON UNITED vs Dagon Port
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Myanmar 2024-2025 » vòng 12
-
YANGON UNITED vs Dagon Port: Diễn biến chính
-
9'Yan Kyaw Htwe1-0
-
19'1-1Mogou Ghislain
-
41'David Htan2-1
-
61'Yan Naing Oo3-1
-
76'Thu K. S.4-1
-
77'4-1Naung Naung Soe
-
82'Aee Soe5-1
-
85'Thu K. S.5-1
-
90'Htet Zarni5-1
- BXH VĐQG Myanmar
- BXH bóng đá Myanmar mới nhất
-
YANGON UNITED vs Dagon Port: Số liệu thống kê
-
YANGON UNITEDDagon Port
-
9Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
27Tổng cú sút11
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
20Sút ra ngoài8
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
92Pha tấn công99
-
-
74Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Myanmar 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shan United | 17 | 16 | 1 | 0 | 50 | 12 | 38 | 49 | T T T T T T |
2 | Hantharwady United | 17 | 12 | 4 | 1 | 32 | 18 | 14 | 40 | T H H T H T |
3 | YANGON UNITED | 17 | 11 | 5 | 1 | 48 | 17 | 31 | 38 | T H T H B T |
4 | Dagon FC | 17 | 11 | 3 | 3 | 32 | 13 | 19 | 36 | T B T T H T |
5 | Ispe FC | 17 | 8 | 3 | 6 | 30 | 19 | 11 | 27 | T T T T H B |
6 | Yadanabon FC | 17 | 7 | 4 | 6 | 27 | 29 | -2 | 25 | B H B B T T |
7 | Mahar United | 17 | 7 | 2 | 8 | 34 | 33 | 1 | 23 | B T B H B T |
8 | Dagon Port | 17 | 4 | 3 | 10 | 29 | 53 | -24 | 15 | B B B B T B |
9 | Thitsar Arman FC | 17 | 4 | 2 | 11 | 27 | 37 | -10 | 14 | T H B B T B |
10 | Ayeyawady united | 17 | 3 | 2 | 12 | 13 | 26 | -13 | 11 | B T T B B B |
11 | Laconi Lian | 17 | 1 | 3 | 13 | 17 | 56 | -39 | 6 | B B H T B B |
12 | Mawyawadi | 17 | 1 | 2 | 14 | 10 | 36 | -26 | 5 | B B B B H B |