Kết quả Mahar United vs YANGON UNITED, 16h30 ngày 11/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Myanmar 2024-2025 » vòng 15

  • Mahar United vs YANGON UNITED: Diễn biến chính

  • 37'
    Nay Lin Soe
    0-0
  • 57'
    0-1
    goal Wai Lin Aung
  • 64'
    0-1
    Soe T. R.
  • 69'
    0-2
    goal Thu K. S.
  • 74'
    0-2
    Wai Lin Aung
  • 83'
    Naing Thet goal 
    1-2
  • 90'
    Naing Thet goal 
    2-2
  • BXH VĐQG Myanmar
  • BXH bóng đá Myanmar mới nhất
  • Mahar United vs YANGON UNITED: Số liệu thống kê

  • Mahar United
    YANGON UNITED
  • 2
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  •  
     
  • 0
    Corners (Overtime)
    1
  •  
     
  • 66
    Pha tấn công
    106
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    62
  •  
     

BXH VĐQG Myanmar 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shan United 15 14 1 0 44 11 33 43 T T T T T T
2 Hantharwady United 15 11 3 1 29 16 13 36 T T T H H T
3 YANGON UNITED 15 10 5 0 43 16 27 35 H T T H T H
4 Dagon FC 15 10 2 3 29 11 18 32 H T T B T T
5 Ispe FC 14 7 2 5 27 17 10 23 T H H T T T
6 Mahar United 15 6 2 7 30 29 1 20 B T B T B H
7 Yadanabon FC 15 5 4 6 20 26 -6 19 B H B H B B
8 Dagon Port 15 3 3 9 25 49 -24 12 B H B B B B
9 Ayeyawady united 14 3 2 9 12 20 -8 11 B H B B T T
10 Thitsar Arman FC 15 3 2 10 25 35 -10 11 B B T H B B
11 Laconi Lian 15 1 3 11 15 47 -32 6 H B B B H T
12 Mawyawadi 15 1 1 13 9 31 -22 4 B B B B B B