Kết quả Ispe FC vs Dagon Port, 16h30 ngày 23/11
Kết quả Ispe FC vs Dagon Port
Đối đầu Ispe FC vs Dagon Port
Phong độ Ispe FC gần đây
Phong độ Dagon Port gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202416:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.80+1
0.90O 3.5
0.75U 3.5
0.951
1.50X
4.402
4.40Hiệp 1-0.5
0.97+0.5
0.75O 1.5
0.84U 1.5
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ispe FC vs Dagon Port
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
VĐQG Myanmar 2024-2025 » vòng 14
-
Ispe FC vs Dagon Port: Diễn biến chính
-
15'Thiha T. Z.1-0
-
24'1-1
Mogou Ghislain
-
37'Thiha T. Z.2-1
-
38'2-1Aung Min Soe
-
42'Thiha T. Z.3-1
-
48'Thiha T. Z.4-1
-
51'Than Toe Aung5-1
-
55'Win Pyae Maung5-1
-
62'5-1Naung Naung Soe
-
65'Thiha T. Z.6-1
-
83'Soe Lin Aung7-1
- BXH VĐQG Myanmar
- BXH bóng đá Myanmar mới nhất
-
Ispe FC vs Dagon Port: Số liệu thống kê
-
Ispe FCDagon Port
-
4Phạt góc8
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút16
-
-
10Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài12
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
72Pha tấn công102
-
-
56Tấn công nguy hiểm74
-
BXH VĐQG Myanmar 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shan United | 21 | 19 | 2 | 0 | 61 | 12 | 49 | 59 | T T H T T T |
2 | YANGON UNITED | 20 | 13 | 6 | 1 | 57 | 19 | 38 | 45 | H B T T H T |
3 | Hantharwady United | 21 | 13 | 5 | 3 | 34 | 22 | 12 | 44 | H T B B H T |
4 | Dagon FC | 20 | 11 | 4 | 5 | 34 | 18 | 16 | 37 | T H T H B B |
5 | Mahar United | 21 | 10 | 2 | 9 | 41 | 37 | 4 | 32 | B T T T T B |
6 | Yadanabon FC | 21 | 8 | 6 | 7 | 35 | 37 | -2 | 30 | T T B H T H |
7 | Ispe FC | 21 | 8 | 5 | 8 | 30 | 29 | 1 | 29 | H B H B H B |
8 | Thitsar Arman FC | 21 | 7 | 2 | 12 | 36 | 41 | -5 | 23 | T B T B T T |
9 | Ayeyawady united | 20 | 5 | 2 | 13 | 19 | 32 | -13 | 17 | B B B T T B |
10 | Dagon Port | 21 | 4 | 4 | 13 | 36 | 66 | -30 | 16 | T B B B B H |
11 | Laconi Lian | 20 | 2 | 4 | 14 | 20 | 60 | -40 | 10 | T B B H T B |
12 | Mawyawadi | 21 | 2 | 2 | 17 | 17 | 47 | -30 | 8 | H B B T B B |