Kết quả Hantharwady United vs YANGON UNITED, 16h30 ngày 03/11
Kết quả Hantharwady United vs YANGON UNITED
Đối đầu Hantharwady United vs YANGON UNITED
Phong độ Hantharwady United gần đây
Phong độ YANGON UNITED gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202416:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.75-1.25
0.95O 2.5
0.75U 2.5
0.951
5.00X
4.502
1.40Hiệp 1+0.5
0.78-0.5
0.94O 1
0.71U 1
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hantharwady United vs YANGON UNITED
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Myanmar 2024-2025 » vòng 13
-
Hantharwady United vs YANGON UNITED: Diễn biến chính
-
11'Than Toe Aung1-0
-
21'1-0Min Kyaw Khant
-
26'Aung Myat Thu1-0
-
33'Aung Myat Thu2-0
-
45'2-0Zaw Win Thein
-
55'2-1
Oakkar Naing
-
60'Nay Lin Htet2-1
-
61'2-2
Wai Lin Aung
- BXH VĐQG Myanmar
- BXH bóng đá Myanmar mới nhất
-
Hantharwady United vs YANGON UNITED: Số liệu thống kê
-
Hantharwady UnitedYANGON UNITED
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
5Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài8
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
70Pha tấn công107
-
-
21Tấn công nguy hiểm72
-
BXH VĐQG Myanmar 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shan United | 21 | 19 | 2 | 0 | 61 | 12 | 49 | 59 | T T H T T T |
2 | YANGON UNITED | 20 | 13 | 6 | 1 | 57 | 19 | 38 | 45 | H B T T H T |
3 | Hantharwady United | 21 | 13 | 5 | 3 | 34 | 22 | 12 | 44 | H T B B H T |
4 | Dagon FC | 20 | 11 | 4 | 5 | 34 | 18 | 16 | 37 | T H T H B B |
5 | Mahar United | 21 | 10 | 2 | 9 | 41 | 37 | 4 | 32 | B T T T T B |
6 | Yadanabon FC | 21 | 8 | 6 | 7 | 35 | 37 | -2 | 30 | T T B H T H |
7 | Ispe FC | 21 | 8 | 5 | 8 | 30 | 29 | 1 | 29 | H B H B H B |
8 | Thitsar Arman FC | 21 | 7 | 2 | 12 | 36 | 41 | -5 | 23 | T B T B T T |
9 | Ayeyawady united | 20 | 5 | 2 | 13 | 19 | 32 | -13 | 17 | B B B T T B |
10 | Dagon Port | 21 | 4 | 4 | 13 | 36 | 66 | -30 | 16 | T B B B B H |
11 | Laconi Lian | 20 | 2 | 4 | 14 | 20 | 60 | -40 | 10 | T B B H T B |
12 | Mawyawadi | 21 | 2 | 2 | 17 | 17 | 47 | -30 | 8 | H B B T B B |