Kết quả Dagon Port vs YANGON UNITED, 16h30 ngày 08/09
Kết quả Dagon Port vs YANGON UNITED
Nhận định, Soi kèo Dagon Port vs Yangon United, 16h30 ngày 8/9
Phong độ Dagon Port gần đây
Phong độ YANGON UNITED gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/09/202416:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.80-1.5
0.90O 3.5
0.80U 3.5
0.901
5.25X
4.802
1.40Hiệp 1+0.5
1.02-0.5
0.68O 1.5
0.82U 1.5
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dagon Port vs YANGON UNITED
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
VĐQG Myanmar 2024-2025 » vòng 9
-
Dagon Port vs YANGON UNITED: Diễn biến chính
-
3'0-1
Oakkar Naing
-
23'0-1Hlaing Bo Bo
-
36'0-2
Oakkar Naing
-
36'Ye Win Hlaing0-2
-
45'0-3
Yan Kyaw Htwe
-
55'Si Thu Naing1-3
-
59'1-4
David Htan
-
62'1-5
La Min Htwe
-
68'1-6
Oakkar Naing
- BXH VĐQG Myanmar
- BXH bóng đá Myanmar mới nhất
-
Dagon Port vs YANGON UNITED: Số liệu thống kê
-
Dagon PortYANGON UNITED
-
2Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút13
-
-
1Sút trúng cầu môn8
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
76Pha tấn công104
-
-
42Tấn công nguy hiểm74
-
BXH VĐQG Myanmar 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shan United | 21 | 19 | 2 | 0 | 61 | 12 | 49 | 59 | T T H T T T |
2 | YANGON UNITED | 20 | 13 | 6 | 1 | 57 | 19 | 38 | 45 | H B T T H T |
3 | Hantharwady United | 21 | 13 | 5 | 3 | 34 | 22 | 12 | 44 | H T B B H T |
4 | Dagon FC | 20 | 11 | 4 | 5 | 34 | 18 | 16 | 37 | T H T H B B |
5 | Mahar United | 21 | 10 | 2 | 9 | 41 | 37 | 4 | 32 | B T T T T B |
6 | Yadanabon FC | 21 | 8 | 6 | 7 | 35 | 37 | -2 | 30 | T T B H T H |
7 | Ispe FC | 21 | 8 | 5 | 8 | 30 | 29 | 1 | 29 | H B H B H B |
8 | Thitsar Arman FC | 21 | 7 | 2 | 12 | 36 | 41 | -5 | 23 | T B T B T T |
9 | Ayeyawady united | 20 | 5 | 2 | 13 | 19 | 32 | -13 | 17 | B B B T T B |
10 | Dagon Port | 21 | 4 | 4 | 13 | 36 | 66 | -30 | 16 | T B B B B H |
11 | Laconi Lian | 20 | 2 | 4 | 14 | 20 | 60 | -40 | 10 | T B B H T B |
12 | Mawyawadi | 21 | 2 | 2 | 17 | 17 | 47 | -30 | 8 | H B B T B B |