Đối đầu Hantharwady United vs Mawyawadi, 16h30 ngày 21/2
Kết quả Hantharwady United vs Mawyawadi
Đối đầu Hantharwady United vs Mawyawadi
Phong độ Hantharwady United gần đây
Phong độ Mawyawadi gần đây
VĐQG Myanmar 2024-2025: Hantharwady United vs Mawyawadi
-
Giải đấu: VĐQG MyanmarMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/2/2025 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hantharwady United vs Mawyawadi trước đây
-
16/09/2024Mawyawadi0 - 1Hantharwady United0 - 0W
-
17/07/2023Hantharwady United2 - 0Mawyawadi0 - 0W
-
23/02/2023Mawyawadi1 - 1Hantharwady United1 - 0D
-
26/10/2022Hantharwady United3 - 1Mawyawadi0 - 1W
-
04/08/2022Mawyawadi1 - 0Hantharwady United0 - 0L
-
02/06/2018Hantharwady United9 - 0Mawyawadi5 - 0W
-
10/02/2018Mawyawadi1 - 2Hantharwady United0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Hantharwady United vs Mawyawadi
- Thống kê lịch sử đối đầu Hantharwady United vs Mawyawadi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 5 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hantharwady United vs Mawyawadi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Myanmar | 7 | 5 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hantharwady United vs Mawyawadi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hantharwady United (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Hantharwady United (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hantharwady United thắng
Bại: là số trận Hantharwady United thua
Thắng: là số trận Hantharwady United thắng
Bại: là số trận Hantharwady United thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Myanmar mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hantharwady United và Mawyawadi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Myanmar mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Myanmar 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shan United | 20 | 18 | 2 | 0 | 58 | 12 | 46 | 56 | T T T H T T |
2 | YANGON UNITED | 20 | 13 | 6 | 1 | 57 | 19 | 38 | 45 | H B T T H T |
3 | Hantharwady United | 20 | 12 | 5 | 3 | 32 | 21 | 11 | 41 | T H T B B H |
4 | Dagon FC | 20 | 11 | 4 | 5 | 34 | 18 | 16 | 37 | T H T H B B |
5 | Mahar United | 20 | 10 | 2 | 8 | 41 | 34 | 7 | 32 | H B T T T T |
6 | Ispe FC | 21 | 8 | 5 | 8 | 30 | 29 | 1 | 29 | H B H B H B |
7 | Yadanabon FC | 20 | 8 | 5 | 7 | 32 | 34 | -2 | 29 | B T T B H T |
8 | Thitsar Arman FC | 21 | 7 | 2 | 12 | 36 | 41 | -5 | 23 | T B T B T T |
9 | Ayeyawady united | 20 | 5 | 2 | 13 | 19 | 32 | -13 | 17 | B B B T T B |
10 | Dagon Port | 20 | 4 | 3 | 13 | 33 | 63 | -30 | 15 | B T B B B B |
11 | Laconi Lian | 20 | 2 | 4 | 14 | 20 | 60 | -40 | 10 | T B B H T B |
12 | Mawyawadi | 20 | 2 | 2 | 16 | 16 | 45 | -29 | 8 | B H B B T B |
Cập nhật: