Kết quả FC Cincinnati vs Toronto FC, 07h35 ngày 09/03
Kết quả FC Cincinnati vs Toronto FC
Đối đầu FC Cincinnati vs Toronto FC
Phong độ FC Cincinnati gần đây
Phong độ Toronto FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/03/202507:35
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.89+0.75
1.01O 2.75
0.87U 2.75
1.011
1.62X
3.702
4.33Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
1.07O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Cincinnati vs Toronto FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 3
-
FC Cincinnati vs Toronto FC: Diễn biến chính
-
46'0-0Deandre Kerr
Ola Brynhildsen -
50'0-0Kosi Thompson
-
60'DeAndre Yedlin
Lukas Ahlefeld Engel0-0 -
60'Evander da Silva Ferreira
Lucas Orellano0-0 -
60'Gilberto Flores
Teenage Hadebe0-0 -
66'Evander da Silva Ferreira0-0
-
70'Evander da Silva Ferreira Penalty awarded0-0
-
73'0-0Theo Corbeanu
Nickseon Gomis -
73'Ahoueke Steeve Kevin Denkey1-0
-
74'Sergi Santos
Ahoueke Steeve Kevin Denkey1-0 -
74'1-0Lazar Stefanovic
Tyrese Spicer -
74'1-0Alonso Coello
Deybi Flores -
84'Obinna Nwobodo
Corey Baird1-0 -
85'1-0Derrick Etienne
Zane Monlouis -
88'Yuya Kubo (Assist:Evander da Silva Ferreira)2-0
-
89'Alvas Powell2-0
-
FC Cincinnati vs Toronto FC: Đội hình chính và dự bị
-
FC Cincinnati4-2-3-118Roman Celentano29Lukas Ahlefeld Engel16Teenage Hadebe12Miles Robinson2Alvas Powell20Pavel Bucha27Brian Anunga Tah11Corey Baird7Yuya Kubo23Lucas Orellano9Ahoueke Steeve Kevin Denkey10Federico Bernardeschi9Ola Brynhildsen16Tyrese Spicer8Matthew Longstaff20Deybi Flores21Jonathan Osorio6Kosi Thompson12Zane Monlouis5Kevin Long15Nickseon Gomis1Sean Johnson
- Đội hình dự bị
-
3Gilberto Flores91DeAndre Yedlin10Evander da Silva Ferreira17Sergi Santos5Obinna Nwobodo13Evan Michael Louro37Stiven Jimenez22Gerardo Valenzuela19Stefan ChirillaDeandre Kerr 29Lazar Stefanovic 76Alonso Coello 14Theo Corbeanu 7Derrick Etienne 11Luka Gavran 90Kobe Franklin 19Markus Cimermancic 71Reid Fisher 75
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pat NoonanRobin Fraser
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
FC Cincinnati vs Toronto FC: Số liệu thống kê
-
FC CincinnatiToronto FC
-
5Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút7
-
-
8Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
0Cản sút3
-
-
8Sút Phạt10
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
525Số đường chuyền400
-
-
87%Chuyền chính xác79%
-
-
10Phạm lỗi8
-
-
3Việt vị1
-
-
20Đánh đầu18
-
-
10Đánh đầu thành công9
-
-
1Cứu thua5
-
-
13Rê bóng thành công17
-
-
5Đánh chặn6
-
-
28Ném biên16
-
-
1Woodwork0
-
-
14Cản phá thành công18
-
-
11Thử thách12
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
17Long pass14
-
-
131Pha tấn công69
-
-
52Tấn công nguy hiểm27
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 5 | 4 | 0 | 1 | 12 | 6 | 6 | 12 | T T T B T |
2 | Charlotte FC | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 4 | 6 | 10 | H T B T T |
3 | Inter Miami CF | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 4 | 5 | 10 | H T T T |
4 | Nashville | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 3 | 5 | 10 | H B T T T |
5 | Chicago Fire | 5 | 3 | 1 | 1 | 12 | 9 | 3 | 10 | B H T T T |
6 | Columbus Crew | 5 | 2 | 3 | 0 | 6 | 3 | 3 | 9 | T T H H H |
7 | New York Red Bulls | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 8 | B T H H T |
8 | New York City FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 8 | H B T T H |
9 | Orlando City | 5 | 2 | 1 | 2 | 13 | 11 | 2 | 7 | B T B H T |
10 | FC Cincinnati | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 7 | T B T B H |
11 | DC United | 5 | 1 | 3 | 1 | 7 | 9 | -2 | 6 | H H T H B |
12 | Atlanta United | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 5 | T B H B H |
13 | New England Revolution | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 5 | -4 | 1 | H B B B |
14 | Toronto FC | 5 | 0 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 1 | H B B B B |
15 | Montreal Impact | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 9 | -7 | 1 | B B B H B |
1 | Vancouver Whitecaps | 5 | 4 | 0 | 1 | 10 | 5 | 5 | 12 | T T T T B |
2 | Austin FC | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 3 | 1 | 9 | T B B T T |
3 | Los Angeles FC | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 9 | T T B B T |
4 | San Diego FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 4 | 3 | 8 | T H T H B |
5 | St. Louis City | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 1 | 3 | 8 | H H T T B |
6 | Minnesota United FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 6 | 1 | 8 | B T T H H |
7 | Colorado Rapids | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 7 | -1 | 8 | H H T T B |
8 | FC Dallas | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 8 | -1 | 7 | T H B B T |
9 | Portland Timbers | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 7 | B T B H T |
10 | San Jose Earthquakes | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 6 | T T B B B |
11 | Real Salt Lake | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 9 | -4 | 6 | B T B T B |
12 | Seattle Sounders | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 7 | 0 | 5 | H B T B H |
13 | Houston Dynamo | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 8 | -5 | 2 | B B H B H |
14 | Los Angeles Galaxy | 5 | 0 | 2 | 3 | 4 | 10 | -6 | 2 | B B B H H |
15 | Sporting Kansas City | 5 | 0 | 1 | 4 | 5 | 10 | -5 | 1 | B B B H B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs