Kết quả Austin FC vs San Diego FC, 03h10 ngày 24/03
-
Thứ hai, Ngày 24/03/202503:10
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.04+0.5
0.84O 3
0.89U 3
0.781
2.26X
3.502
2.75Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.78O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Austin FC vs San Diego FC
-
Sân vận động: Q2 Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 3
-
Austin FC vs San Diego FC: Diễn biến chính
-
3'0-0Ian Pilcher
-
10'Brandon Vazquez (Assist:Diego Rubio Kostner)1-0
-
14'1-0Luca De La Torre
-
19'Jon Gallagher (Assist:Owen Wolff)2-0
-
27'2-1
Luca De La Torre (Assist:Onni Valakari)
-
33'Daniel Pereira2-1
-
55'2-1Christopher Mcvey
-
59'Osman Bukari
Diego Rubio Kostner2-1 -
64'2-1Alex Mighten
Tomas Angel Gutierrez -
64'2-1Jasper Loffelsend
Willy Kumado -
64'2-1Hamady Diop
Ian Pilcher -
74'2-1Franco Negri
Luca Bombino -
76'Julio Cascante
Zan Kolmanic2-1 -
77'Jader Rafael Obrian
Besard Sabovic2-1 -
81'2-1Anisse Saidi
Alejandro Alvarado Jr -
87'Calvin Fodrey
Brandon Vazquez2-1 -
87'Nicolas Dubersarsky
Daniel Pereira2-1
-
Austin FC vs San Diego FC: Đội hình chính và dự bị
-
Austin FC4-3-1-21Brad Stuver23Zan Kolmanic29Guilherme Biro Trindade Dubas4Brendan Hines-Ike17Jon Gallagher8Daniel Pereira6Ilie Sanchez Farres14Besard Sabovic33Owen Wolff21Diego Rubio Kostner9Brandon Vazquez10Anders Dreyer9Tomas Angel Gutierrez8Onni Valakari70Alejandro Alvarado Jr6Jeppe Tverskov14Luca De La Torre2Willy Kumado97Christopher Mcvey25Ian Pilcher27Luca Bombino1Carlos Dos Santos
- Đội hình dự bị
-
11Osman Bukari18Julio Cascante7Jader Rafael Obrian20Nicolas Dubersarsky19Calvin Fodrey30Stefan Cleveland39Riley Thomas40Nicolas Van Rijn Portabella34Antonio GomezHamady Diop 5Jasper Loffelsend 19Alex Mighten 77Franco Negri 22Anisse Saidi 29Pablo Sisniega 13Ema Boateng 24Heine Gikling Bruseth 16Manu Duah 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nico EstevezMikey Varas
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Austin FC vs San Diego FC: Số liệu thống kê
-
Austin FCSan Diego FC
-
4Phạt góc10
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút17
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài13
-
-
1Cản sút8
-
-
12Sút Phạt14
-
-
24%Kiểm soát bóng76%
-
-
26%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)74%
-
-
228Số đường chuyền735
-
-
74%Chuyền chính xác92%
-
-
14Phạm lỗi12
-
-
3Việt vị1
-
-
10Đánh đầu20
-
-
4Đánh đầu thành công11
-
-
3Cứu thua3
-
-
19Rê bóng thành công10
-
-
6Đánh chặn11
-
-
9Ném biên15
-
-
0Woodwork1
-
-
19Cản phá thành công10
-
-
9Thử thách6
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
23Long pass26
-
-
41Pha tấn công171
-
-
18Tấn công nguy hiểm99
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 5 | 4 | 0 | 1 | 12 | 6 | 6 | 12 | T T T B T |
2 | Charlotte FC | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 4 | 6 | 10 | H T B T T |
3 | Inter Miami CF | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 4 | 5 | 10 | H T T T |
4 | Nashville | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 3 | 5 | 10 | H B T T T |
5 | Chicago Fire | 5 | 3 | 1 | 1 | 12 | 9 | 3 | 10 | B H T T T |
6 | Columbus Crew | 5 | 2 | 3 | 0 | 6 | 3 | 3 | 9 | T T H H H |
7 | New York Red Bulls | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 8 | B T H H T |
8 | New York City FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 8 | H B T T H |
9 | Orlando City | 5 | 2 | 1 | 2 | 13 | 11 | 2 | 7 | B T B H T |
10 | FC Cincinnati | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 7 | T B T B H |
11 | DC United | 5 | 1 | 3 | 1 | 7 | 9 | -2 | 6 | H H T H B |
12 | Atlanta United | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 5 | T B H B H |
13 | New England Revolution | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 5 | -4 | 1 | H B B B |
14 | Toronto FC | 5 | 0 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 1 | H B B B B |
15 | Montreal Impact | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 9 | -7 | 1 | B B B H B |
1 | Vancouver Whitecaps | 5 | 4 | 0 | 1 | 10 | 5 | 5 | 12 | T T T T B |
2 | Los Angeles FC | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 9 | T T B B T |
3 | San Diego FC | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 2 | 4 | 8 | T H T H |
4 | St. Louis City | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 1 | 3 | 8 | H H T T B |
5 | Minnesota United FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 6 | 1 | 8 | B T T H H |
6 | Colorado Rapids | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 7 | -1 | 8 | H H T T B |
7 | FC Dallas | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 8 | -1 | 7 | T H B B T |
8 | Portland Timbers | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 7 | B T B H T |
9 | San Jose Earthquakes | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 6 | T T B B B |
10 | Austin FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 6 | T B B T |
11 | Real Salt Lake | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 9 | -4 | 6 | B T B T B |
12 | Seattle Sounders | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 7 | 0 | 5 | H B T B H |
13 | Houston Dynamo | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 8 | -5 | 2 | B B H B H |
14 | Los Angeles Galaxy | 5 | 0 | 2 | 3 | 4 | 10 | -6 | 2 | B B B H H |
15 | Sporting Kansas City | 5 | 0 | 1 | 4 | 5 | 10 | -5 | 1 | B B B H B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs