Kết quả Vancouver Whitecaps vs Los Angeles FC, 06h30 ngày 14/10
Kết quả Vancouver Whitecaps vs Los Angeles FC
Đối đầu Vancouver Whitecaps vs Los Angeles FC
Phong độ Vancouver Whitecaps gần đây
Phong độ Los Angeles FC gần đây
-
Thứ hai, Ngày 14/10/202406:30
-
Los Angeles FC 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.95O 3
0.87U 3
1.011
2.60X
3.752
2.38Hiệp 1+0
0.94-0
0.96O 1.25
0.93U 1.25
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vancouver Whitecaps vs Los Angeles FC
-
Sân vận động: BC Place
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 10
-
Vancouver Whitecaps vs Los Angeles FC: Diễn biến chính
-
1'0-1Mateusz Bogusz (Assist:David Martinez Morales)
-
Vancouver Whitecaps vs Los Angeles FC: Đội hình chính và dự bị
-
Vancouver Whitecaps3-5-21Yohei Takaoka6Tristan Blackmon4Ranko Veselinovic15Bjorn Inge Utvik7Ryan Raposo8Alessandro Schopf13Ralph Priso-Mbongue16Sebastian Berhalter2Mathias Laborda28Levonte Johnson24OBrian White30David Martinez Morales9Olivier Giroud19Mateusz Bogusz14Sergi Palencia Hurtado11Timothy Tillman8Lewis OBrien2Omar Antonio Campos Chagoya5Marlon Santos da Silva Barbosa33Aaron Ray Long4Eddie Segura1Hugo Lloris
- Đội hình dự bị
-
23Deiber Caicedo27Giuseppe Bovalina19Damir Kreilach17Joseph Bendik32Isaac Boehmer18Edier Ocampo12Belal Halbouni59Jeevan Badwal52Nicolas ChateauIlie Sanchez Farres 6Kei Kamara 23Nathan Ordaz 27Thomas Hasal 12Diego Rosales 43Kenny Nielsen 45Eduard Andres Atuesta Velasco 20Erik Duenas 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vanni SartiniSteve Cherundolo
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Vancouver Whitecaps vs Los Angeles FC: Số liệu thống kê
-
Vancouver WhitecapsLos Angeles FC
-
1Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Tổng cú sút3
-
-
0Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài1
-
-
2Cản sút1
-
-
4Sút Phạt0
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
82Số đường chuyền99
-
-
87%Chuyền chính xác91%
-
-
0Phạm lỗi2
-
-
0Việt vị1
-
-
1Đánh đầu1
-
-
0Đánh đầu thành công1
-
-
1Cứu thua0
-
-
3Rê bóng thành công2
-
-
0Đánh chặn1
-
-
2Ném biên4
-
-
3Cản phá thành công2
-
-
1Thử thách1
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
6Long pass7
-
-
17Pha tấn công18
-
-
6Tấn công nguy hiểm9
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs