Kết quả Vancouver Whitecaps vs Los Angeles FC, 08h55 ngày 04/11
Kết quả Vancouver Whitecaps vs Los Angeles FC
Nhận định, Soi kèo Vancouver Whitecaps vs Los Angeles, 8h45 ngày 04/11
Đối đầu Vancouver Whitecaps vs Los Angeles FC
Phong độ Vancouver Whitecaps gần đây
Phong độ Los Angeles FC gần đây
-
Thứ hai, Ngày 04/11/202408:55
-
Los Angeles FC 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.09-0
0.81O 2.5
0.51U 2.5
1.351
2.70X
3.502
2.15Hiệp 1+0
1.09-0
0.81O 1.25
0.95U 1.25
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vancouver Whitecaps vs Los Angeles FC
-
Sân vận động: BC Place
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng
-
Vancouver Whitecaps vs Los Angeles FC: Diễn biến chính
-
10'Ryan Gauld1-0
-
13'Ryan Hollingshead(OW)2-0
-
41'2-0Denis Bouanga
-
50'Ali Ahmed2-0
-
57'Sebastian Berhalter2-0
-
63'Mathias Laborda
Ali Ahmed2-0 -
63'Alessandro Schopf
Sebastian Berhalter2-0 -
64'2-0Eduard Andres Atuesta Velasco
Timothy Tillman -
64'2-0David Martinez Morales
Olivier Giroud -
64'2-0Eddie Segura
Maxine Chanot -
68'Eddie Segura(OW)3-0
-
74'Bjorn Inge Utvik
Sam Adekugbe3-0 -
76'3-0Jesus Murillo
Ryan Hollingshead -
76'3-0Kei Kamara
Denis Bouanga -
82'Ryan Raposo
Pabrice Picault3-0 -
82'Ralph Priso-Mbongue
Stuart Armstrong3-0 -
84'3-0Jesus Murillo
-
89'3-0Eddie Segura
-
Vancouver Whitecaps vs Los Angeles FC: Đội hình chính và dự bị
-
Vancouver Whitecaps4-3-31Yohei Takaoka3Sam Adekugbe4Ranko Veselinovic6Tristan Blackmon16Sebastian Berhalter22Ali Ahmed20Adrian Andres Cubas26Stuart Armstrong11Pabrice Picault24OBrian White25Ryan Gauld19Mateusz Bogusz9Olivier Giroud99Denis Bouanga13Cristian Olivera11Timothy Tillman8Lewis OBrien24Ryan Hollingshead14Sergi Palencia Hurtado25Maxine Chanot33Aaron Ray Long1Hugo Lloris
- Đội hình dự bị
-
2Mathias Laborda8Alessandro Schopf15Bjorn Inge Utvik7Ryan Raposo13Ralph Priso-Mbongue32Isaac Boehmer45Pedro Jeampierre Vite Uca23Deiber Caicedo19Damir KreilachEddie Segura 4Eduard Andres Atuesta Velasco 20David Martinez Morales 30Jesus Murillo 3Kei Kamara 23Thomas Hasal 12Marlon Santos da Silva Barbosa 5Omar Antonio Campos Chagoya 2Ilie Sanchez Farres 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vanni SartiniSteve Cherundolo
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Vancouver Whitecaps vs Los Angeles FC: Số liệu thống kê
-
Vancouver WhitecapsLos Angeles FC
-
10Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
20Tổng cú sút15
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
17Sút ra ngoài10
-
-
11Sút Phạt15
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
383Số đường chuyền480
-
-
81%Chuyền chính xác87%
-
-
15Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị1
-
-
25Đánh đầu21
-
-
12Đánh đầu thành công11
-
-
5Cứu thua0
-
-
18Rê bóng thành công12
-
-
6Đánh chặn8
-
-
12Ném biên18
-
-
18Cản phá thành công12
-
-
12Thử thách6
-
-
26Long pass24
-
-
67Pha tấn công119
-
-
40Tấn công nguy hiểm59
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs