Kết quả St. Louis City vs Seattle Sounders, 08h10 ngày 22/10
Kết quả St. Louis City vs Seattle Sounders
Nhận định Saint Louis City vs Seattle Sounders, vòng 34 giải Nhà nghề Mỹ MLS 8h00 ngày 22/10
Đối đầu St. Louis City vs Seattle Sounders
Phong độ St. Louis City gần đây
Phong độ Seattle Sounders gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/10/202308:10
-
St. Louis City 10Seattle Sounders 62Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.09+0.25
0.79O 2.75
1.02U 2.75
0.861
2.25X
3.602
2.90Hiệp 1+0
0.84-0
1.04O 1
0.79U 1
1.09 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu St. Louis City vs Seattle Sounders
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Mỹ 2023 » vòng 34
-
St. Louis City vs Seattle Sounders: Diễn biến chính
-
18'0-0Yeimar Pastor Gomez Andrade
-
23'0-1Albert Rusnak (Assist:Cristian Roldan)
-
32'0-1Cristian Roldan
-
38'0-2Tim Parker(OW)
-
46'Indiana Vassilev
Njabulo Blom0-2 -
46'Jared Stroud
Akil Watts0-2 -
59'0-2Nouhou Tolo
Reed Baker Whiting -
68'Nicholas Gioacchini Penalty cancelled0-2
-
71'0-2Jackson Ragen
-
75'Tim Parker0-2
-
77'Samuel Oluwabukunmi Adeniran
Nicholas Gioacchini0-2 -
77'Tomas Ostrak
Anthony Markanich0-2 -
80'0-2Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez
Leonardo Alves Chu Franco -
80'0-2Obed Vaargas
Joao Paulo Mior -
80'0-2Leonardo Alves Chu Franco
-
87'0-2Joshua Atencio
-
87'0-2Xavier Ricardo Arreaga
Albert Rusnak -
88'Celio Pompeu
Aziel Jackson0-2 -
90'0-2Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez
-
St. Louis City vs Seattle Sounders: Đội hình chính và dự bị
-
St. Louis City4-2-2-21Roman Burki13Anthony Markanich4Joakim Nilsson26Tim Parker2Jakob Nerwinski6Njabulo Blom20Akil Watts10Eduard Lowen25Aziel Jackson11Nicholas Gioacchini9Joao Klauss De Mello13Jordan Morris7Cristian Roldan11Albert Rusnak23Leonardo Alves Chu Franco84Joshua Atencio6Joao Paulo Mior16Alex Roldan28Yeimar Pastor Gomez Andrade25Jackson Ragen21Reed Baker Whiting24Stefan Frei
- Đội hình dự bị
-
12Celio Pompeu7Tomas Ostrak8Jared Stroud16Samuel Oluwabukunmi Adeniran19Indiana Vassilev22Kyle Hiebert39Ben Lundt15Joshua Yaro29Nokkvi ThorissonNouhou Tolo 5Xavier Ricardo Arreaga 3Obed Vaargas 73Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez 10Heber Araujo dos Santos 19Freddy Montero 12Raul Ruidiaz 9Stefan Cleveland 30Kelyn Rowe 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bradley CarnellBrian Schmetzer
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
St. Louis City vs Seattle Sounders: Số liệu thống kê
-
St. Louis CitySeattle Sounders
-
7Phạt góc7
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng6
-
-
16Tổng cú sút15
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút5
-
-
17Sút Phạt11
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
367Số đường chuyền342
-
-
74%Chuyền chính xác74%
-
-
8Phạm lỗi17
-
-
2Việt vị1
-
-
42Đánh đầu20
-
-
24Đánh đầu thành công7
-
-
4Cứu thua5
-
-
29Rê bóng thành công21
-
-
11Đánh chặn11
-
-
25Ném biên27
-
-
1Woodwork0
-
-
28Cản phá thành công18
-
-
11Thử thách5
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
109Pha tấn công95
-
-
48Tấn công nguy hiểm49
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs