Kết quả Seattle Sounders vs Houston Dynamo, 08h00 ngày 29/10
Kết quả Seattle Sounders vs Houston Dynamo
Nhận định, Soi kèo Seattle Sounders vs Houston Dynamo, 7h50 ngày 29/10
Đối đầu Seattle Sounders vs Houston Dynamo
Phong độ Seattle Sounders gần đây
Phong độ Houston Dynamo gần đây
-
Thứ ba, Ngày 29/10/202408:00
-
Seattle Sounders 40Houston Dynamo 1 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.96+0.75
0.92O 2.5
0.95U 2.5
0.911
1.74X
3.902
4.55Hiệp 1-0.25
0.86+0.25
1.04O 1
0.91U 1
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Seattle Sounders vs Houston Dynamo
-
Sân vận động: Lumen Field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng
-
Seattle Sounders vs Houston Dynamo: Diễn biến chính
-
52'Raul Ruidiaz
Jordan Morris0-0 -
52'Georgi Minoungou
Pedro De La Vega0-0 -
55'0-0Hector Miguel Herrera Lopez
-
61'Joao Paulo Mior0-0
-
62'Jackson Ragen0-0
-
66'0-0Adalberto Carrasquilla
-
71'Danny Leyva
Joao Paulo Mior0-0 -
71'0-0Sebastian Kowalczyk
Amine Bassi -
72'Danny Leyva0-0
-
80'0-0Latif Blessing
Ibrahim Aliyu -
81'0-0Brooklyn Raines
Hector Miguel Herrera Lopez -
83'Paul Rothrock0-0
-
90'Danny Musovski
Paul Rothrock0-0 -
90'0-0Daniel Steres
Latif Blessing -
90'Reed Baker Whiting
Nouhou Tolo0-0
-
Seattle Sounders vs Houston Dynamo: Đội hình chính và dự bị
-
Seattle Sounders4-2-3-124Stefan Frei5Nouhou Tolo25Jackson Ragen28Yeimar Pastor Gomez Andrade16Alex Roldan6Joao Paulo Mior7Cristian Roldan14Paul Rothrock11Albert Rusnak10Pedro De La Vega13Jordan Morris10Ezequiel Ponce20Adalberto Carrasquilla8Amine Bassi18Ibrahim Aliyu16Hector Miguel Herrera Lopez6Artur25Griffin Dorsey28Erik Sviatchenko31Micael dos Santos Silva2Franco Nicolas Escobar12Steve Clark
- Đội hình dự bị
-
8Joshua Atencio21Reed Baker Whiting15Jon Bell75Danny Leyva93Georgi Minoungou17Danny Musovski4Nathan Raphael Pelae Cardoso9Raul Ruidiaz26Andrew ThomasEthan Bartlow 4Latif Blessing 15Carlos Sebastian Ferreira Vidal 11McKinze Gaines 14Sebastian Kowalczyk 27Brooklyn Raines 35Tate Schmitt 22Daniel Steres 5Andrew Tarbell 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Brian SchmetzerBen Olsen
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Seattle Sounders vs Houston Dynamo: Số liệu thống kê
-
Seattle SoundersHouston Dynamo
-
8Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
19Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn0
-
-
16Sút ra ngoài7
-
-
7Cản sút2
-
-
15Sút Phạt12
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
479Số đường chuyền424
-
-
87%Chuyền chính xác84%
-
-
12Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị0
-
-
23Đánh đầu17
-
-
8Đánh đầu thành công12
-
-
0Cứu thua2
-
-
18Rê bóng thành công10
-
-
11Đánh chặn6
-
-
17Ném biên8
-
-
4Thử thách7
-
-
32Long pass23
-
-
110Pha tấn công65
-
-
83Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs