Kết quả Seattle Sounders vs FC Kansas City, 06h20 ngày 16/09
Kết quả Seattle Sounders vs FC Kansas City
Đối đầu Seattle Sounders vs FC Kansas City
Phong độ Seattle Sounders gần đây
Phong độ FC Kansas City gần đây
-
Thứ hai, Ngày 16/09/202406:20
-
Seattle Sounders 12FC Kansas City 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.03+1
0.87O 3
1.02U 3
0.861
1.50X
3.802
5.00Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
1.11O 1.25
1.05U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Seattle Sounders vs FC Kansas City
-
Sân vận động: Lumen Field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 9
-
Seattle Sounders vs FC Kansas City: Diễn biến chính
-
19'Jackson Ragen1-0
-
24'Cristian Roldan Goal Disallowed1-0
-
29'Reed Baker Whiting1-0
-
Seattle Sounders vs Sporting Kansas City: Đội hình chính và dự bị
-
Seattle Sounders4-2-3-124Stefan Frei21Reed Baker Whiting25Jackson Ragen28Yeimar Pastor Gomez Andrade16Alex Roldan7Cristian Roldan18Obed Vaargas14Paul Rothrock11Albert Rusnak93Georgi Minoungou13Jordan Morris9Alan Pulido Izaguirre7Johnny Russell26Erik Thommy10Daniel Salloi54Remi Walter22Zorhan Bassong11Khiry Lamar Shelton5Daniel Rosero Valencia4Robert Voloder14Tim Leibold29Tim Melia
- Đội hình dự bị
-
15Jon Bell10Pedro De La Vega8Joshua Atencio75Danny Leyva26Andrew Thomas4Nathan Raphael Pelae Cardoso99Dylan Teves23Leonardo Alves Chu Franco9Raul RuidiazMemo Rodriguez 8William Agada 23Stephen Afrifa 30Alenis Vargas 20John Pulskamp 1Andreu Fontas 3Robert Castellanos 19Danny Flores 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Brian SchmetzerPeter Joseph Vermes
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Seattle Sounders vs FC Kansas City: Số liệu thống kê
-
Seattle SoundersFC Kansas City
-
1Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
3Tổng cú sút3
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
1Sút ra ngoài2
-
-
2Sút Phạt5
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
154Số đường chuyền142
-
-
86%Chuyền chính xác82%
-
-
4Phạm lỗi1
-
-
1Việt vị1
-
-
4Đánh đầu6
-
-
3Đánh đầu thành công2
-
-
1Cứu thua1
-
-
4Rê bóng thành công2
-
-
1Đánh chặn3
-
-
4Ném biên8
-
-
4Cản phá thành công2
-
-
1Thử thách4
-
-
9Long pass4
-
-
26Pha tấn công35
-
-
8Tấn công nguy hiểm18
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs