Kết quả Seattle Sounders vs FC Dallas, 10h10 ngày 11/11
Kết quả Seattle Sounders vs FC Dallas
Nhận định Seattle Sounders vs FC Dallas, vòng play-off VĐQG Mỹ 10h00 ngày 11/11
Phong độ Seattle Sounders gần đây
Phong độ FC Dallas gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/11/202310:10
-
FC Dallas 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.95+0.75
0.95O 2.5
0.94U 2.5
0.941
1.65X
3.752
4.50Hiệp 1-0.25
0.92+0.25
0.96O 1
0.91U 1
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Seattle Sounders vs FC Dallas
-
Sân vận động: Lumen Field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2023 » vòng
-
Seattle Sounders vs FC Dallas: Diễn biến chính
-
35'0-0Jader Rafael Obrian
-
36'Albert Rusnak (Assist:Joao Paulo Mior)1-0
-
59'1-0Eugene Ansah
Bernard Kamungo -
69'1-0Jesus Jimenez
Liam Fraser -
69'1-0Dante Sealy
Jader Rafael Obrian -
70'Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez
Leonardo Alves Chu Franco1-0 -
71'1-0Emmanuel Twumasi
-
80'1-0Tsiki Ntsabeleng
Emmanuel Twumasi -
80'1-0Sebastian Lletget
Paxton Pomykal -
85'1-0Paul Arriola
-
87'Obed Vaargas
Joao Paulo Mior1-0
-
Seattle Sounders vs FC Dallas: Đội hình chính và dự bị
-
Seattle Sounders4-2-3-124Stefan Frei5Nouhou Tolo25Jackson Ragen28Yeimar Pastor Gomez Andrade16Alex Roldan84Joshua Atencio6Joao Paulo Mior23Leonardo Alves Chu Franco11Albert Rusnak7Cristian Roldan13Jordan Morris8Jader Rafael Obrian77Bernard Kamungo19Paxton Pomykal7Paul Arriola18Liam Fraser14Asier Illarramendi22Emmanuel Twumasi25Sebastien Ibeagha17Nkosi Burgess29Sam Junqua30Maarten Paes
- Đội hình dự bị
-
10Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez73Obed Vaargas30Stefan Cleveland33Cody Baker3Xavier Ricardo Arreaga22Kelyn Rowe19Heber Araujo dos Santos12Freddy Montero9Raul RuidiazEugene Ansah 31Dante Sealy 11Jesus Jimenez 9Tsiki Ntsabeleng 16Sebastian Lletget 12Jimmy Maurer 1Amet Korca 24Jose Antonio Martinez 3Facundo Tomas Quignon 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Brian Schmetzer
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Seattle Sounders vs FC Dallas: Số liệu thống kê
-
Seattle SoundersFC Dallas
-
7Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút1
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài0
-
-
4Cản sút0
-
-
15Sút Phạt14
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
481Số đường chuyền391
-
-
14Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị4
-
-
21Đánh đầu thành công16
-
-
1Cứu thua3
-
-
16Rê bóng thành công10
-
-
9Đánh chặn9
-
-
16Cản phá thành công10
-
-
5Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
117Pha tấn công95
-
-
66Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs