Kết quả Real Salt Lake vs Minnesota United FC, 07h50 ngày 30/10
Kết quả Real Salt Lake vs Minnesota United FC
Nhận định, Soi kèo Real Salt Lake vs Minnesota United, 7h50 ngày 30/10
Đối đầu Real Salt Lake vs Minnesota United FC
Phong độ Real Salt Lake gần đây
Phong độ Minnesota United FC gần đây
-
Thứ tư, Ngày 30/10/202407:50
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.96+0.5
0.92O 3.25
1.06U 3.25
0.821
1.83X
4.202
3.50Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.86O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Salt Lake vs Minnesota United FC
-
Sân vận động: Rio Tinto Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng
-
Real Salt Lake vs Minnesota United FC: Diễn biến chính
-
8'0-0Jefferson Diaz
-
55'Andrew Brody
Nelson Palacio0-0 -
68'0-0Jeong Sang Bin
Robin Lod -
68'0-0Tani Oluwaseyi
Joaquin Pereyra -
70'Diogo Goncalves
Diego Luna0-0 -
70'Anderson Andres Julio Santos
Matty Crooks0-0 -
80'0-0Wil Trapp
-
84'0-0Anthony Markanich
Hassani Dotson
-
Real Salt Lake vs Minnesota United FC: Đội hình chính và dự bị
-
Real Salt Lake4-2-3-118Zac MacMath98Alexandros Katranis91Javain Brown15Justen Glad14Emeka Eneli6Braian Oscar Ojeda Rodriguez13Nelson Palacio8Diego Luna25Matty Crooks11Dominik Marczuk9Cristian Arango9Kelvin Yeboah17Robin Lod31Hassani Dotson20Wil Trapp26Joaquin Pereyra21Bongokuhle Hlongwane67Carlos Harvey15Michael Boxall28Jefferson Diaz8Joseph Yeramid Rosales Erazo97Dayne St. Clair
- Đội hình dự bị
-
2Andrew Brody10Diogo Goncalves29Anderson Andres Julio Santos35Gavin Beavers30Marcelo Silva Fernandez33Tommy Silva16Maikel Chang92Noel Caliskan17Lachlan BrookJeong Sang Bin 11Tani Oluwaseyi 14Anthony Markanich 13Alec Smir 30Miguel Ángel Tapias Dávila 4D.J. Taylor 27Franco Fragapane 7Loic Mesanvi 90Teemu Pukki 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pablo MastroeniEric Ramsay
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Real Salt Lake vs Minnesota United FC: Số liệu thống kê
-
Real Salt LakeMinnesota United FC
-
3Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn7
-
-
2Sút ra ngoài5
-
-
1Cản sút2
-
-
13Sút Phạt9
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
516Số đường chuyền368
-
-
85%Chuyền chính xác77%
-
-
9Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị1
-
-
30Đánh đầu28
-
-
17Đánh đầu thành công12
-
-
7Cứu thua6
-
-
10Rê bóng thành công13
-
-
13Đánh chặn11
-
-
18Ném biên19
-
-
10Cản phá thành công14
-
-
8Thử thách10
-
-
23Long pass20
-
-
124Pha tấn công80
-
-
47Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs