Kết quả Real Salt Lake vs Houston Dynamo, 08h30 ngày 04/07
Kết quả Real Salt Lake vs Houston Dynamo
Soi kèo phạt góc Real Salt Lake vs Houston Dynamo, 8h30 ngày 04/07
Đối đầu Real Salt Lake vs Houston Dynamo
Phong độ Real Salt Lake gần đây
Phong độ Houston Dynamo gần đây
-
Thứ năm, Ngày 04/07/202408:30
-
Real Salt Lake 23Houston Dynamo 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.99+0.75
0.91O 2.75
0.83U 2.75
0.841
1.73X
4.002
4.20Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.96O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Salt Lake vs Houston Dynamo
-
Sân vận động: Rio Tinto Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 7
-
Real Salt Lake vs Houston Dynamo: Diễn biến chính
-
5'0-0Latif Blessing
-
8'0-1Ibrahim Aliyu (Assist:Sebastian Kowalczyk)
-
22'Carlos Andres Gomez (Assist:Bode Hidalgo)1-1
-
42'Diego Luna (Assist:Matty Crooks)2-1
-
46'2-1Carlos Sebastian Ferreira Vidal
Latif Blessing -
55'2-2Andrew Brody(OW)
-
67'Braian Oscar Ojeda Rodriguez (Assist:Carlos Andres Gomez)3-2
-
75'3-2Brad Smith
Sebastian Kowalczyk -
77'Braian Oscar Ojeda Rodriguez3-2
-
84'Maikel Chang
Matty Crooks3-2 -
84'Anderson Andres Julio Santos
Diego Luna3-2 -
87'3-2Gabriel Segal
Ibrahim Aliyu -
88'3-2Tate Schmitt
Erik Sviatchenko -
90'3-2Franco Nicolas Escobar
-
90'Philip Quinton
Bryan Oviedo Jimenez3-2 -
90'Nelson Palacio
Cristian Arango3-2 -
90'Emeka Eneli3-2
-
Real Salt Lake vs Houston Dynamo: Đội hình chính và dự bị
-
Real Salt Lake4-2-3-118Zac MacMath98Alexandros Katranis3Bryan Oviedo Jimenez19Bode Hidalgo2Andrew Brody14Emeka Eneli6Braian Oscar Ojeda Rodriguez8Diego Luna25Matty Crooks11Carlos Andres Gomez9Cristian Arango27Sebastian Kowalczyk15Latif Blessing8Amine Bassi18Ibrahim Aliyu16Hector Miguel Herrera Lopez6Artur25Griffin Dorsey28Erik Sviatchenko31Micael dos Santos Silva2Franco Nicolas Escobar12Steve Clark
- Đội hình dự bị
-
16Maikel Chang29Anderson Andres Julio Santos26Philip Quinton13Nelson Palacio35Gavin Beavers33Tommy Silva92Noel Caliskan41Daron Iskenderian72Zavier GozoCarlos Sebastian Ferreira Vidal 11Brad Smith 3Tate Schmitt 22Gabriel Segal 17Andrew Tarbell 13Ethan Bartlow 4Brooklyn Raines 35Jan Gregus 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pablo MastroeniBen Olsen
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Real Salt Lake vs Houston Dynamo: Số liệu thống kê
-
Real Salt LakeHouston Dynamo
-
7Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút8
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
0Cản sút3
-
-
12Sút Phạt15
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
369Số đường chuyền465
-
-
80%Chuyền chính xác80%
-
-
17Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị1
-
-
28Đánh đầu20
-
-
15Đánh đầu thành công9
-
-
0Cứu thua7
-
-
8Rê bóng thành công15
-
-
8Đánh chặn11
-
-
17Ném biên19
-
-
1Woodwork0
-
-
8Cản phá thành công15
-
-
11Thử thách8
-
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
-
114Pha tấn công83
-
-
52Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs