Kết quả Portland Timbers vs Seattle Sounders, 09h40 ngày 01/09
Kết quả Portland Timbers vs Seattle Sounders
Nhận định, Soi kèo Portland Timbers vs Seattle Sounders, 9h30 ngày 01/09
Đối đầu Portland Timbers vs Seattle Sounders
Phong độ Portland Timbers gần đây
Phong độ Seattle Sounders gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/09/202409:40
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.87O 2.75
0.94U 2.75
0.941
2.30X
3.602
2.94Hiệp 1+0
0.78-0
1.13O 1.25
1.14U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Portland Timbers vs Seattle Sounders
-
Sân vận động: Providence Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 32℃~33℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 9
-
Portland Timbers vs Seattle Sounders: Diễn biến chính
-
8'0-0Andrew Thomas
Stefan Frei -
55'Juan David Mosquera (Assist:Evander da Silva Ferreira)1-0
-
56'1-0Georgi Minoungou
Paul Rothrock -
56'1-0Raul Ruidiaz
Pedro De La Vega -
75'1-0Obed Vaargas
Joshua Atencio -
79'1-0Danny Leyva
Albert Rusnak -
80'1-0Reed Baker Whiting
Nouhou Tolo -
85'Eryk Williamson
Mason Toye1-0 -
89'Eric Miller
Antony Alves Santos1-0 -
90'Cristhian Paredes
Evander da Silva Ferreira1-0
-
Portland Timbers vs Seattle Sounders: Đội hình chính và dự bị
-
Portland Timbers4-2-3-116Maxime Crepeau5Claudio Bravo4Kamal Miller13Dario Zuparic29Juan David Mosquera24David Ayala21Diego Ferney Chara Zamora11Antony Alves Santos10Evander da Silva Ferreira30Santiago Moreno23Mason Toye13Jordan Morris10Pedro De La Vega11Albert Rusnak14Paul Rothrock7Cristian Roldan8Joshua Atencio16Alex Roldan28Yeimar Pastor Gomez Andrade25Jackson Ragen5Nouhou Tolo24Stefan Frei
- Đội hình dự bị
-
19Eryk Williamson15Eric Miller22Cristhian Paredes41James Pantemis2Miguel Araujo Blanco20Finn Surman17Tega IkobaAndrew Thomas 26Georgi Minoungou 93Raul Ruidiaz 9Obed Vaargas 18Danny Leyva 75Reed Baker Whiting 21Jon Bell 15Joao Paulo Mior 6Danny Musovski 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Philip NevilleBrian Schmetzer
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Portland Timbers vs Seattle Sounders: Số liệu thống kê
-
Portland TimbersSeattle Sounders
-
5Phạt góc13
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
12Tổng cú sút14
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
1Cản sút6
-
-
19Sút Phạt10
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
421Số đường chuyền425
-
-
84%Chuyền chính xác84%
-
-
9Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị1
-
-
29Đánh đầu29
-
-
16Đánh đầu thành công13
-
-
2Cứu thua4
-
-
12Rê bóng thành công17
-
-
9Đánh chặn15
-
-
9Ném biên23
-
-
12Cản phá thành công17
-
-
16Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
23Long pass21
-
-
81Pha tấn công103
-
-
35Tấn công nguy hiểm82
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs