Kết quả Portland Timbers vs Los Angeles Galaxy, 09h40 ngày 19/09
Kết quả Portland Timbers vs Los Angeles Galaxy
Nhận định, Soi kèo Portland Timbers vs Los Angeles Galaxy, 9h30 ngày 19/09
Đối đầu Portland Timbers vs Los Angeles Galaxy
Phong độ Portland Timbers gần đây
Phong độ Los Angeles Galaxy gần đây
-
Thứ năm, Ngày 19/09/202409:40
-
Portland Timbers 34Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.98O 3.5
0.88U 3.5
0.981
2.10X
3.502
2.80Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.74O 0.5
0.20U 0.5
3.33 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Portland Timbers vs Los Angeles Galaxy
-
Sân vận động: Providence Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 9
-
Portland Timbers vs Los Angeles Galaxy: Diễn biến chính
-
13'Dario Zuparic0-0
-
18'Jonathan Javier Rodriguez Portillo (Assist:Evander da Silva Ferreira)1-0
-
39'Evander da Silva Ferreira (Assist:Santiago Moreno)2-0
-
45'Maxime Crepeau2-0
-
45'2-0Gaston Brugman
-
45'2-1Gabriel Fortes Chaves (Assist:Miguel Berry)
-
51'Evander da Silva Ferreira (Assist:Jonathan Javier Rodriguez Portillo)3-1
-
52'David Ayala3-1
-
59'3-2Joseph Paintsil
-
60'3-2Joseph Paintsil Goal awarded
-
61'3-2Marco Reus
Marco Delgado -
61'3-2Dejan Joveljic
Miguel Berry -
67'Eryk Williamson
David Ayala3-2 -
68'3-2Mauricio Cuevas
John Nelson -
79'Antony Alves Santos
Jonathan Javier Rodriguez Portillo3-2 -
80'Felipe Andres Mora Aliaga (Assist:Antony Alves Santos)4-2
-
82'4-2Maya Yoshida
-
85'Cristhian Paredes
Felipe Andres Mora Aliaga4-2 -
85'4-2Diego Fagundez
Joseph Paintsil -
85'Eric Miller
Juan David Mosquera4-2 -
88'4-2Carlos Emiro Torres Garces
Jalen Neal
-
Portland Timbers vs Los Angeles Galaxy: Đội hình chính và dự bị
-
Portland Timbers4-2-3-116Maxime Crepeau4Kamal Miller13Dario Zuparic2Miguel Araujo Blanco29Juan David Mosquera24David Ayala21Diego Ferney Chara Zamora14Jonathan Javier Rodriguez Portillo10Evander da Silva Ferreira30Santiago Moreno9Felipe Andres Mora Aliaga27Miguel Berry11Gabriel Fortes Chaves10Riqui Puig28Joseph Paintsil8Marco Delgado5Gaston Brugman2Miki Yamane24Jalen Neal4Maya Yoshida14John Nelson77John McCarthy
- Đội hình dự bị
-
19Eryk Williamson11Antony Alves Santos15Eric Miller22Cristhian Paredes41James Pantemis18Zac Mcgraw20Finn Surman44Marvin Antonio Loria Leiton23Mason ToyeMarco Reus 18Dejan Joveljic 9Mauricio Cuevas 19Carlos Emiro Torres Garces 25Diego Fagundez 7Novak Micovic 35Eriq Zavaleta 15Isaiah Parente 52Tucker Lepley 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Philip NevilleGreg Vanney
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Portland Timbers vs Los Angeles Galaxy: Số liệu thống kê
-
Portland TimbersLos Angeles Galaxy
-
5Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
22Tổng cú sút23
-
-
12Sút trúng cầu môn7
-
-
10Sút ra ngoài16
-
-
11Sút Phạt9
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
424Số đường chuyền665
-
-
83%Chuyền chính xác89%
-
-
8Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị2
-
-
23Đánh đầu11
-
-
10Đánh đầu thành công7
-
-
6Cứu thua8
-
-
18Rê bóng thành công22
-
-
11Đánh chặn9
-
-
7Ném biên10
-
-
0Woodwork1
-
-
19Cản phá thành công26
-
-
18Thử thách8
-
-
4Kiến tạo thành bàn1
-
-
34Long pass25
-
-
106Pha tấn công154
-
-
52Tấn công nguy hiểm83
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs