Kết quả Portland Timbers vs Houston Dynamo, 09h40 ngày 02/06
Kết quả Portland Timbers vs Houston Dynamo
Nhận định Portland Timbers vs Houston Dynamo, 9h30 ngày 02/06
Đối đầu Portland Timbers vs Houston Dynamo
Phong độ Portland Timbers gần đây
Phong độ Houston Dynamo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/06/202409:40
-
Portland Timbers 42Houston Dynamo 62Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.97O 2.75
0.95U 2.75
0.931
2.25X
3.602
2.90Hiệp 1+0
0.72-0
1.21O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Portland Timbers vs Houston Dynamo
-
Sân vận động: Providence Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 6
-
Portland Timbers vs Houston Dynamo: Diễn biến chính
-
9'0-1Sebastian Kowalczyk (Assist:Ethan Bartlow)
-
27'0-1Franco Nicolas Escobar
-
37'Felipe Andres Mora Aliaga (Assist:Jonathan Javier Rodriguez Portillo)1-1
-
46'Antony Alves Santos
Felipe Andres Mora Aliaga1-1 -
50'1-2Adalberto Carrasquilla (Assist:Hector Miguel Herrera Lopez)
-
52'1-2Amine Bassi
-
53'1-2Hector Miguel Herrera Lopez
-
57'1-2Ibrahim Aliyu
Latif Blessing -
62'Miguel Araujo Blanco
Claudio Bravo1-2 -
62'David Ayala
Cristhian Paredes1-2 -
67'Dario Zuparic1-2
-
71'Evander da Silva Ferreira1-2
-
73'Diego Ferney Chara Zamora1-2
-
75'Nathan Uiliam Fogaca
Diego Ferney Chara Zamora1-2 -
76'Nathan Uiliam Fogaca (Assist:Evander da Silva Ferreira)2-2
-
76'2-2Micael dos Santos Silva
-
82'Eryk Williamson
Santiago Moreno2-2 -
82'Eryk Williamson2-2
-
84'2-2Sebastian Kowalczyk Goal Disallowed
-
87'2-2Griffin Dorsey
Franco Nicolas Escobar -
87'2-2Brooklyn Raines
Amine Bassi -
90'2-2Brooklyn Raines
-
90'2-2Erik Sviatchenko
Sebastian Kowalczyk -
90'2-2Griffin Dorsey
-
Portland Timbers vs Houston Dynamo: Đội hình chính và dự bị
-
Portland Timbers4-2-3-116Maxime Crepeau5Claudio Bravo4Kamal Miller13Dario Zuparic29Juan David Mosquera22Cristhian Paredes21Diego Ferney Chara Zamora14Jonathan Javier Rodriguez Portillo10Evander da Silva Ferreira30Santiago Moreno9Felipe Andres Mora Aliaga27Sebastian Kowalczyk8Amine Bassi20Adalberto Carrasquilla6Artur16Hector Miguel Herrera Lopez15Latif Blessing2Franco Nicolas Escobar4Ethan Bartlow31Micael dos Santos Silva5Daniel Steres13Andrew Tarbell
- Đội hình dự bị
-
11Antony Alves Santos2Miguel Araujo Blanco24David Ayala99Nathan Uiliam Fogaca19Eryk Williamson41James Pantemis18Zac Mcgraw15Eric Miller27Dairon Estibens Asprilla RivasIbrahim Aliyu 18Griffin Dorsey 25Brooklyn Raines 35Erik Sviatchenko 28Xavier Valdez 38Tate Schmitt 22Brad Smith 3Jefferson Laider Valverde Arboleda 30Carlos Sebastian Ferreira Vidal 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Philip NevilleBen Olsen
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Portland Timbers vs Houston Dynamo: Số liệu thống kê
-
Portland TimbersHouston Dynamo
-
7Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng6
-
-
15Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài4
-
-
1Cản sút1
-
-
15Sút Phạt20
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
397Số đường chuyền481
-
-
82%Chuyền chính xác84%
-
-
19Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị5
-
-
36Đánh đầu28
-
-
19Đánh đầu thành công13
-
-
1Cứu thua2
-
-
21Rê bóng thành công25
-
-
9Đánh chặn4
-
-
15Ném biên16
-
-
2Woodwork0
-
-
20Cản phá thành công23
-
-
12Thử thách11
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
109Pha tấn công92
-
-
59Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs