Kết quả Portland Timbers vs Houston Dynamo, 08h10 ngày 22/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Mỹ 2023 » vòng 34

  • Portland Timbers vs Houston Dynamo: Diễn biến chính

  • 11'
    0-1
    goal Griffin Dorsey (Assist:Hector Miguel Herrera Lopez)
  • 41'
    0-1
    Micael dos Santos Silva
  • 42'
    0-1
    Franco Nicolas Escobar
  • 45'
    0-1
    Adalberto Carrasquilla
  • 48'
    0-2
    goal Adalberto Carrasquilla
  • 59'
    Dairon Estibens Asprilla Rivas  
    Yimmi Javier Chara Zamora  
    0-2
  • 59'
    Sebastian Hussain Blanco  
    Cristhian Paredes  
    0-2
  • 66'
    Diego Ferney Chara Zamora
    0-2
  • 67'
    0-2
    Hector Miguel Herrera Lopez
  • 70'
    0-2
     Ibrahim Aliyu
     Corey Baird
  • 71'
    0-3
    goal Griffin Dorsey (Assist:Adalberto Carrasquilla)
  • 73'
    Bi Sylvestre Franck Fortune Boli  
    Juan David Mosquera  
    0-3
  • 74'
    Zac Mcgraw
    0-3
  • 80'
    Felipe Andres Mora Aliaga (Assist:Evander da Silva Ferreira) goal 
    1-3
  • 82'
    Antony Alves Santos  
    Claudio Bravo  
    1-3
  • 84'
    1-3
     Luis Alberto Caicedo Mosquera
     Amine Bassi
  • 84'
    1-3
     Brad Smith
     Nelson Quinones
  • 90'
    1-3
     Daniel Steres
     Adalberto Carrasquilla
  • Portland Timbers vs Houston Dynamo: Đội hình chính và dự bị

  • Portland Timbers4-3-3
    1
    David Bingham
    5
    Claudio Bravo
    13
    Dario Zuparic
    18
    Zac Mcgraw
    29
    Juan David Mosquera
    20
    Evander da Silva Ferreira
    21
    Diego Ferney Chara Zamora
    22
    Cristhian Paredes
    23
    Yimmi Javier Chara Zamora
    9
    Felipe Andres Mora Aliaga
    30
    Santiago Moreno
    11
    Corey Baird
    20
    Adalberto Carrasquilla
    8
    Amine Bassi
    21
    Nelson Quinones
    6
    Artur
    16
    Hector Miguel Herrera Lopez
    25
    Griffin Dorsey
    28
    Erik Sviatchenko
    31
    Micael dos Santos Silva
    2
    Franco Nicolas Escobar
    12
    Steve Clark
    Houston Dynamo4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 27Dairon Estibens Asprilla Rivas
    10Sebastian Hussain Blanco
    7Bi Sylvestre Franck Fortune Boli
    80Antony Alves Santos
    33Larrys Mabiala
    6Bryan Acosta
    2Miguel Araujo Blanco
    26Hunter Sulte
    15Eric Miller
    Brad Smith 3
    Luis Alberto Caicedo Mosquera 27
    Ibrahim Aliyu 18
    Daniel Steres 5
    Ivan Franco 7
    Sebastian Kowalczyk 32
    Andrew Tarbell 13
    Teenage Hadebe 17
    Thorleifur Ulfarsson 34
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Philip Neville
    Ben Olsen
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Portland Timbers vs Houston Dynamo: Số liệu thống kê

  • Portland Timbers
    Houston Dynamo
  • 11
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  •  
     
  • 389
    Số đường chuyền
    473
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 27
    Đánh đầu
    15
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 119
    Pha tấn công
    80
  •  
     
  • 74
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •  
     

BXH VĐQG Mỹ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Miami CF 34 22 8 4 79 49 30 74 H H H T T T
2 Columbus Crew 34 19 9 6 72 40 32 66 T H B T T T
3 FC Cincinnati 34 18 5 11 58 48 10 59 T H B B B T
4 Orlando City 34 15 7 12 59 50 9 52 T B T T T B
5 Charlotte FC 34 14 9 11 46 37 9 51 B T H T T T
6 New York City FC 34 14 8 12 54 49 5 50 B H T T T B
7 New York Red Bulls 34 11 14 9 55 50 5 47 B H B T B B
8 Montreal Impact 34 11 10 13 48 64 -16 43 H T T T B T
9 Atlanta United 34 10 10 14 46 49 -3 40 H H H B T T
10 DC United 34 10 10 14 52 70 -18 40 H B H T T B
11 Toronto FC 34 11 4 19 40 61 -21 37 T B B H B B
12 Philadelphia Union 34 9 10 15 62 55 7 37 T T H B B B
13 Nashville 34 9 9 16 38 54 -16 36 T H B B B T
14 New England Revolution 34 9 4 21 37 74 -37 31 B T B B B B
15 Chicago Fire 34 7 9 18 40 62 -22 30 T B B H B B
1 Los Angeles FC 34 19 7 8 63 43 20 64 B T T T T T
2 Los Angeles Galaxy 34 19 7 8 69 50 19 64 T B T T T B
3 Real Salt Lake 34 16 11 7 65 48 17 59 T H H H T T
4 Seattle Sounders 34 16 9 9 51 35 16 57 T H T T T H
5 Houston Dynamo 34 15 9 10 47 39 8 54 H T B T B T
6 Minnesota United FC 34 15 7 12 58 49 9 52 B T T H T T
7 Colorado Rapids 34 15 5 14 61 60 1 50 B T B B B B
8 Vancouver Whitecaps 34 13 8 13 52 49 3 47 B H B B B B
9 Portland Timbers 34 12 11 11 65 56 9 47 T H H B H H
10 Austin FC 34 11 9 14 39 48 -9 42 H B H T B T
11 FC Dallas 34 11 8 15 54 56 -2 41 B T B B H T
12 St. Louis City 34 8 13 13 50 63 -13 37 B T T B T B
13 Sporting Kansas City 34 8 7 19 51 66 -15 31 B T B B B B
14 San Jose Earthquakes 34 6 3 25 41 78 -37 21 H B B T B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs