Kết quả Portland Timbers vs Houston Dynamo, 08h10 ngày 22/10
Kết quả Portland Timbers vs Houston Dynamo
Nhận định Portland Timbers vs Houston Dynamo, vòng 34 giải Nhà nghề Mỹ MLS 8h00 ngày 22/10
Đối đầu Portland Timbers vs Houston Dynamo
Phong độ Portland Timbers gần đây
Phong độ Houston Dynamo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/10/202308:10
-
Portland Timbers 21Houston Dynamo 43Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.89+0.25
1.01O 3
1.02U 3
0.861
2.05X
3.602
3.25Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.70O 1.25
1.05U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Portland Timbers vs Houston Dynamo
-
Sân vận động: Providence Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Mỹ 2023 » vòng 34
-
Portland Timbers vs Houston Dynamo: Diễn biến chính
-
11'0-1Griffin Dorsey (Assist:Hector Miguel Herrera Lopez)
-
41'0-1Micael dos Santos Silva
-
42'0-1Franco Nicolas Escobar
-
45'0-1Adalberto Carrasquilla
-
48'0-2Adalberto Carrasquilla
-
59'Dairon Estibens Asprilla Rivas
Yimmi Javier Chara Zamora0-2 -
59'Sebastian Hussain Blanco
Cristhian Paredes0-2 -
66'Diego Ferney Chara Zamora0-2
-
67'0-2Hector Miguel Herrera Lopez
-
70'0-2Ibrahim Aliyu
Corey Baird -
71'0-3Griffin Dorsey (Assist:Adalberto Carrasquilla)
-
73'Bi Sylvestre Franck Fortune Boli
Juan David Mosquera0-3 -
74'Zac Mcgraw0-3
-
80'Felipe Andres Mora Aliaga (Assist:Evander da Silva Ferreira)1-3
-
82'Antony Alves Santos
Claudio Bravo1-3 -
84'1-3Luis Alberto Caicedo Mosquera
Amine Bassi -
84'1-3Brad Smith
Nelson Quinones -
90'1-3Daniel Steres
Adalberto Carrasquilla
-
Portland Timbers vs Houston Dynamo: Đội hình chính và dự bị
-
Portland Timbers4-3-31David Bingham5Claudio Bravo13Dario Zuparic18Zac Mcgraw29Juan David Mosquera20Evander da Silva Ferreira21Diego Ferney Chara Zamora22Cristhian Paredes23Yimmi Javier Chara Zamora9Felipe Andres Mora Aliaga30Santiago Moreno11Corey Baird20Adalberto Carrasquilla8Amine Bassi21Nelson Quinones6Artur16Hector Miguel Herrera Lopez25Griffin Dorsey28Erik Sviatchenko31Micael dos Santos Silva2Franco Nicolas Escobar12Steve Clark
- Đội hình dự bị
-
27Dairon Estibens Asprilla Rivas10Sebastian Hussain Blanco7Bi Sylvestre Franck Fortune Boli80Antony Alves Santos33Larrys Mabiala6Bryan Acosta2Miguel Araujo Blanco26Hunter Sulte15Eric MillerBrad Smith 3Luis Alberto Caicedo Mosquera 27Ibrahim Aliyu 18Daniel Steres 5Ivan Franco 7Sebastian Kowalczyk 32Andrew Tarbell 13Teenage Hadebe 17Thorleifur Ulfarsson 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Philip NevilleBen Olsen
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Portland Timbers vs Houston Dynamo: Số liệu thống kê
-
Portland TimbersHouston Dynamo
-
11Phạt góc3
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
15Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài1
-
-
5Cản sút0
-
-
13Sút Phạt10
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
389Số đường chuyền473
-
-
82%Chuyền chính xác83%
-
-
11Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị4
-
-
27Đánh đầu15
-
-
10Đánh đầu thành công11
-
-
3Cứu thua5
-
-
19Rê bóng thành công20
-
-
6Đánh chặn12
-
-
23Ném biên17
-
-
17Cản phá thành công17
-
-
10Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
119Pha tấn công80
-
-
74Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs