Kết quả Portland Timbers vs FC Dallas, 06h00 ngày 07/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Mỹ 2024 » vòng 10

  • Portland Timbers vs FC Dallas: Diễn biến chính

  • 5'
    Kamal Miller
    0-0
  • 25'
    0-0
    Asier Illarramendi
  • Portland Timbers vs FC Dallas: Đội hình chính và dự bị

  • Portland Timbers4-2-3-1
    41
    James Pantemis
    5
    Claudio Bravo
    4
    Kamal Miller
    13
    Dario Zuparic
    29
    Juan David Mosquera
    24
    David Ayala
    21
    Diego Ferney Chara Zamora
    14
    Jonathan Javier Rodriguez Portillo
    10
    Evander da Silva Ferreira
    30
    Santiago Moreno
    9
    Felipe Andres Mora Aliaga
    20
    Alan Velasco
    23
    Logan Farrington
    77
    Bernard Kamungo
    21
    Manuel Luis Da Silva Cafumana,Show
    14
    Asier Illarramendi
    8
    Sebastian Lletget
    7
    Paul Arriola
    25
    Sebastien Ibeagha
    4
    Marco Farfan
    29
    Sam Junqua
    1
    Jimmy Maurer
    FC Dallas4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 2Miguel Araujo Blanco
    11Antony Alves Santos
    15Eric Miller
    22Cristhian Paredes
    16Maxime Crepeau
    18Zac Mcgraw
    20Finn Surman
    19Eryk Williamson
    17Tega Ikoba
    Tsiki Ntsabeleng 16
    Jesus Ferreira 10
    Eugene Ansah 31
    Patrickson Delgado 6
    Antonio Carrera 13
    Nkosi Burgess 17
    Omar Gonzalez 3
    Dante Sealy 11
    Petar Musa 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Philip Neville
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Portland Timbers vs FC Dallas: Số liệu thống kê

  • Portland Timbers
    FC Dallas
  • 0
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 241
    Số đường chuyền
    258
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 4
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 5
    Đánh đầu
    7
  •  
     
  • 3
    Đánh đầu thành công
    3
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    5
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 5
    Ném biên
    7
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    5
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    2
  •  
     
  • 16
    Long pass
    9
  •  
     
  • 44
    Pha tấn công
    48
  •  
     
  • 24
    Tấn công nguy hiểm
    10
  •  
     

BXH VĐQG Mỹ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Miami CF 34 22 8 4 79 49 30 74 H H H T T T
2 Columbus Crew 34 19 9 6 72 40 32 66 T H B T T T
3 FC Cincinnati 34 18 5 11 58 48 10 59 T H B B B T
4 Orlando City 34 15 7 12 59 50 9 52 T B T T T B
5 Charlotte FC 34 14 9 11 46 37 9 51 B T H T T T
6 New York City FC 34 14 8 12 54 49 5 50 B H T T T B
7 New York Red Bulls 34 11 14 9 55 50 5 47 B H B T B B
8 Montreal Impact 34 11 10 13 48 64 -16 43 H T T T B T
9 Atlanta United 34 10 10 14 46 49 -3 40 H H H B T T
10 DC United 34 10 10 14 52 70 -18 40 H B H T T B
11 Toronto FC 34 11 4 19 40 61 -21 37 T B B H B B
12 Philadelphia Union 34 9 10 15 62 55 7 37 T T H B B B
13 Nashville 34 9 9 16 38 54 -16 36 T H B B B T
14 New England Revolution 34 9 4 21 37 74 -37 31 B T B B B B
15 Chicago Fire 34 7 9 18 40 62 -22 30 T B B H B B
1 Los Angeles FC 34 19 7 8 63 43 20 64 B T T T T T
2 Los Angeles Galaxy 34 19 7 8 69 50 19 64 T B T T T B
3 Real Salt Lake 34 16 11 7 65 48 17 59 T H H H T T
4 Seattle Sounders 34 16 9 9 51 35 16 57 T H T T T H
5 Houston Dynamo 34 15 9 10 47 39 8 54 H T B T B T
6 Minnesota United FC 34 15 7 12 58 49 9 52 B T T H T T
7 Colorado Rapids 34 15 5 14 61 60 1 50 B T B B B B
8 Vancouver Whitecaps 34 13 8 13 52 49 3 47 B H B B B B
9 Portland Timbers 34 12 11 11 65 56 9 47 T H H B H H
10 Austin FC 34 11 9 14 39 48 -9 42 H B H T B T
11 FC Dallas 34 11 8 15 54 56 -2 41 B T B B H T
12 St. Louis City 34 8 13 13 50 63 -13 37 B T T B T B
13 Sporting Kansas City 34 8 7 19 51 66 -15 31 B T B B B B
14 San Jose Earthquakes 34 6 3 25 41 78 -37 21 H B B T B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs