Kết quả Portland Timbers vs Colorado Rapids, 10h40 ngày 25/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Mỹ 2024 » vòng 2

  • Portland Timbers vs Colorado Rapids: Diễn biến chính

  • 9'
    Eryk Williamson (Assist:Juan David Mosquera) goal 
    1-0
  • 14'
    Antony Alves Santos (Assist:Cristhian Paredes) goal 
    2-0
  • 29'
    Antony Alves Santos (Assist:Eryk Williamson) goal 
    3-0
  • 30'
    Antony Alves Santos Goal awarded
    3-0
  • 45'
    3-0
    Moise Bombito
  • 45'
    Sam Vines(OW)
    4-0
  • 45'
    Cristhian Paredes
    4-0
  • 49'
    Kamal Miller
    4-0
  • 55'
    4-1
    goal Calvin Harris (Assist:Connor Ronan)
  • 56'
    4-1
    Calvin Harris Goal awarded
  • 59'
    4-1
    Andreas Maxso
  • 63'
    4-1
     Jackson Travis
     Sam Vines
  • 63'
    4-1
     Omir Fernandez
     Calvin Harris
  • 63'
    4-1
     Jonathan Lewis
     Oliver Larraz
  • 74'
    4-1
    Djordje Mihailovic
  • 75'
    Nathan Uiliam Fogaca  
    Eryk Williamson  
    4-1
  • 77'
    4-1
     Darren Yapi
     Rafael Navarro Leal
  • 86'
    David Ayala  
    Antony Alves Santos  
    4-1
  • 89'
    Dario Zuparic  
    Cristhian Paredes  
    4-1
  • Portland Timbers vs Colorado Rapids: Đội hình chính và dự bị

  • Portland Timbers4-2-3-1
    41
    James Pantemis
    15
    Eric Miller
    4
    Kamal Miller
    18
    Zac Mcgraw
    29
    Juan David Mosquera
    21
    Diego Ferney Chara Zamora
    22
    Cristhian Paredes
    30
    Santiago Moreno
    19
    Eryk Williamson
    11
    Antony Alves Santos
    27
    Dairon Estibens Asprilla Rivas
    9
    Rafael Navarro Leal
    14
    Calvin Harris
    10
    Djordje Mihailovic
    23
    Cole Bassett
    20
    Connor Ronan
    18
    Oliver Larraz
    2
    Keegan Rosenberry
    64
    Moise Bombito
    5
    Andreas Maxso
    3
    Sam Vines
    95
    Zackary Steffen
    Colorado Rapids4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 99Nathan Uiliam Fogaca
    24David Ayala
    13Dario Zuparic
    25Trey Muse
    2Miguel Araujo Blanco
    10Evander da Silva Ferreira
    17Tega Ikoba
    Jackson Travis 99
    Omir Fernandez 11
    Jonathan Lewis 7
    Darren Yapi 77
    Adam Beaudry 31
    Lalas Abubakar 6
    Sebastian Anderson 22
    Jasper Loffelsend 21
    Kevin Cabral 91
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Philip Neville
    Chris Armas
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Portland Timbers vs Colorado Rapids: Số liệu thống kê

  • Portland Timbers
    Colorado Rapids
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 372
    Số đường chuyền
    536
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 27
    Đánh đầu
    37
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    27
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 86
    Pha tấn công
    125
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    77
  •  
     

BXH VĐQG Mỹ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Miami CF 34 22 8 4 79 49 30 74 H H H T T T
2 Columbus Crew 34 19 9 6 72 40 32 66 T H B T T T
3 FC Cincinnati 34 18 5 11 58 48 10 59 T H B B B T
4 Orlando City 34 15 7 12 59 50 9 52 T B T T T B
5 Charlotte FC 34 14 9 11 46 37 9 51 B T H T T T
6 New York City FC 34 14 8 12 54 49 5 50 B H T T T B
7 New York Red Bulls 34 11 14 9 55 50 5 47 B H B T B B
8 Montreal Impact 34 11 10 13 48 64 -16 43 H T T T B T
9 Atlanta United 34 10 10 14 46 49 -3 40 H H H B T T
10 DC United 34 10 10 14 52 70 -18 40 H B H T T B
11 Toronto FC 34 11 4 19 40 61 -21 37 T B B H B B
12 Philadelphia Union 34 9 10 15 62 55 7 37 T T H B B B
13 Nashville 34 9 9 16 38 54 -16 36 T H B B B T
14 New England Revolution 34 9 4 21 37 74 -37 31 B T B B B B
15 Chicago Fire 34 7 9 18 40 62 -22 30 T B B H B B
1 Los Angeles FC 34 19 7 8 63 43 20 64 B T T T T T
2 Los Angeles Galaxy 34 19 7 8 69 50 19 64 T B T T T B
3 Real Salt Lake 34 16 11 7 65 48 17 59 T H H H T T
4 Seattle Sounders 34 16 9 9 51 35 16 57 T H T T T H
5 Houston Dynamo 34 15 9 10 47 39 8 54 H T B T B T
6 Minnesota United FC 34 15 7 12 58 49 9 52 B T T H T T
7 Colorado Rapids 34 15 5 14 61 60 1 50 B T B B B B
8 Vancouver Whitecaps 34 13 8 13 52 49 3 47 B H B B B B
9 Portland Timbers 34 12 11 11 65 56 9 47 T H H B H H
10 Austin FC 34 11 9 14 39 48 -9 42 H B H T B T
11 FC Dallas 34 11 8 15 54 56 -2 41 B T B B H T
12 St. Louis City 34 8 13 13 50 63 -13 37 B T T B T B
13 Sporting Kansas City 34 8 7 19 51 66 -15 31 B T B B B B
14 San Jose Earthquakes 34 6 3 25 41 78 -37 21 H B B T B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs