Kết quả Portland Timbers vs Colorado Rapids, 10h40 ngày 25/02
Kết quả Portland Timbers vs Colorado Rapids
Nhận định Portland Timbers vs Colorado Rapids, 10h30 ngày 25/2
Đối đầu Portland Timbers vs Colorado Rapids
Phong độ Portland Timbers gần đây
Phong độ Colorado Rapids gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/02/202410:40
-
Portland Timbers 24Colorado Rapids 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.85+0.75
1.05O 2.75
0.76U 2.75
0.921
1.61X
3.702
4.50Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
1.00O 1.25
1.14U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Portland Timbers vs Colorado Rapids
-
Sân vận động: Providence Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 4 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 2
-
Portland Timbers vs Colorado Rapids: Diễn biến chính
-
9'Eryk Williamson (Assist:Juan David Mosquera)1-0
-
14'Antony Alves Santos (Assist:Cristhian Paredes)2-0
-
29'Antony Alves Santos (Assist:Eryk Williamson)3-0
-
30'Antony Alves Santos Goal awarded3-0
-
45'3-0Moise Bombito
-
45'Sam Vines(OW)4-0
-
45'Cristhian Paredes4-0
-
49'Kamal Miller4-0
-
55'4-1Calvin Harris (Assist:Connor Ronan)
-
56'4-1Calvin Harris Goal awarded
-
59'4-1Andreas Maxso
-
63'4-1Jackson Travis
Sam Vines -
63'4-1Omir Fernandez
Calvin Harris -
63'4-1Jonathan Lewis
Oliver Larraz -
74'4-1Djordje Mihailovic
-
75'Nathan Uiliam Fogaca
Eryk Williamson4-1 -
77'4-1Darren Yapi
Rafael Navarro Leal -
86'David Ayala
Antony Alves Santos4-1 -
89'Dario Zuparic
Cristhian Paredes4-1
-
Portland Timbers vs Colorado Rapids: Đội hình chính và dự bị
-
Portland Timbers4-2-3-141James Pantemis15Eric Miller4Kamal Miller18Zac Mcgraw29Juan David Mosquera21Diego Ferney Chara Zamora22Cristhian Paredes30Santiago Moreno19Eryk Williamson11Antony Alves Santos27Dairon Estibens Asprilla Rivas9Rafael Navarro Leal14Calvin Harris10Djordje Mihailovic23Cole Bassett20Connor Ronan18Oliver Larraz2Keegan Rosenberry64Moise Bombito5Andreas Maxso3Sam Vines95Zackary Steffen
- Đội hình dự bị
-
99Nathan Uiliam Fogaca24David Ayala13Dario Zuparic25Trey Muse2Miguel Araujo Blanco10Evander da Silva Ferreira17Tega IkobaJackson Travis 99Omir Fernandez 11Jonathan Lewis 7Darren Yapi 77Adam Beaudry 31Lalas Abubakar 6Sebastian Anderson 22Jasper Loffelsend 21Kevin Cabral 91
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Philip NevilleChris Armas
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Portland Timbers vs Colorado Rapids: Số liệu thống kê
-
Portland TimbersColorado Rapids
-
4Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài7
-
-
2Cản sút0
-
-
15Sút Phạt15
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
372Số đường chuyền536
-
-
82%Chuyền chính xác88%
-
-
11Phạm lỗi15
-
-
3Việt vị3
-
-
27Đánh đầu37
-
-
16Đánh đầu thành công16
-
-
2Cứu thua0
-
-
20Rê bóng thành công17
-
-
7Đánh chặn4
-
-
14Ném biên27
-
-
20Cản phá thành công17
-
-
7Thử thách4
-
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
-
86Pha tấn công125
-
-
47Tấn công nguy hiểm77
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs