Kết quả Portland Timbers vs Austin FC, 09h30 ngày 03/10
Kết quả Portland Timbers vs Austin FC
Nhận định Portland Timbers vs Austin FC, 9h30 ngày 03/10
Đối đầu Portland Timbers vs Austin FC
Phong độ Portland Timbers gần đây
Phong độ Austin FC gần đây
-
Thứ năm, Ngày 03/10/202409:30
-
Austin FC 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.93+0.75
0.97O 3.25
0.98U 3.25
0.901
1.71X
4.202
3.90Hiệp 1-0.25
0.87+0.25
1.03O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Portland Timbers vs Austin FC
-
Sân vận động: Providence Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 10
-
Portland Timbers vs Austin FC: Diễn biến chính
-
22'0-0Daniel Pereira
-
40'0-0Jader Rafael Obrian
-
42'0-1Daniel Pereira
-
65'0-1Hector Jimenez
Osman Bukari -
69'Eryk Williamson
Diego Ferney Chara Zamora0-1 -
73'0-1Gyasi Zardes
Diego Rubio Kostner -
78'Antony Alves Santos
Claudio Bravo0-1 -
83'0-1Owen Wolff
Jader Rafael Obrian -
83'0-1Alex Ring
Daniel Pereira -
90'Tega Ikoba
David Ayala0-1 -
90'0-1Brad Stuver
-
Portland Timbers vs Austin FC: Đội hình chính và dự bị
-
Portland Timbers4-2-3-116Maxime Crepeau5Claudio Bravo4Kamal Miller13Dario Zuparic29Juan David Mosquera24David Ayala21Diego Ferney Chara Zamora14Jonathan Javier Rodriguez Portillo10Evander da Silva Ferreira30Santiago Moreno9Felipe Andres Mora Aliaga14Diego Rubio Kostner7Osman Bukari10Sebastian Driussi11Jader Rafael Obrian5Jhojan Valencia6Daniel Pereira17Jon Gallagher18Julio Cascante21Oleksandr Svatok29Guilherme Biro Trindade Dubas1Brad Stuver
- Đội hình dự bị
-
19Eryk Williamson11Antony Alves Santos17Tega Ikoba41James Pantemis18Zac Mcgraw15Eric Miller2Miguel Araujo Blanco44Marvin Antonio Loria Leiton22Cristhian ParedesHector Jimenez 16Gyasi Zardes 9Owen Wolff 33Alex Ring 8Stefan Cleveland 30Zan Kolmanic 23Matt Hedges 2Brendan Hines-Ike 4Ethan Finlay 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Philip NevilleNico Estevez
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Portland Timbers vs Austin FC: Số liệu thống kê
-
Portland TimbersAustin FC
-
9Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
27Tổng cú sút7
-
-
10Sút trúng cầu môn1
-
-
17Sút ra ngoài6
-
-
21Sút Phạt16
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
532Số đường chuyền380
-
-
86%Chuyền chính xác80%
-
-
13Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị3
-
-
18Đánh đầu21
-
-
9Đánh đầu thành công10
-
-
0Cứu thua11
-
-
16Rê bóng thành công11
-
-
6Đánh chặn10
-
-
22Ném biên8
-
-
13Cản phá thành công12
-
-
8Thử thách9
-
-
22Long pass25
-
-
107Pha tấn công77
-
-
56Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs