Kết quả Philadelphia Union vs FC Cincinnati, 05h00 ngày 20/10
Kết quả Philadelphia Union vs FC Cincinnati
Đối đầu Philadelphia Union vs FC Cincinnati
Phong độ Philadelphia Union gần đây
Phong độ FC Cincinnati gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202405:00
-
FC Cincinnati 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.03+0.5
0.87O 3.25
1.01U 3.25
0.871
1.95X
4.202
3.10Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.81O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Philadelphia Union vs FC Cincinnati
-
Sân vận động: Subaru Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 10
-
Philadelphia Union vs FC Cincinnati: Diễn biến chính
-
2'Quinn Sullivan (Assist:Jack McGlynn)1-0
-
15'Danley Jean Jacques
Daniel Gazdag1-0 -
38'Thai Baribo1-0
-
45'1-1Yamil Asad (Assist:Yuya Kubo)
-
46'1-2Jakob Glesnes(OW)
-
59'1-2Obinna Nwobodo
-
59'1-2Alvas Powell
Chidozie Awaziem -
60'1-2Sergi Santos
Yuya Kubo -
64'Jack Elliott1-2
-
65'Alejandro Bedoya
Jakob Glesnes1-2 -
66'1-2Yamil Asad
-
68'1-2Lucas Orellano
-
69'1-2Nicholas Gioacchini
Lucas Orellano -
80'Kai Wagner1-2
-
82'1-2Corey Baird
Yamil Asad -
82'1-2Ian Murphy
Teenage Hadebe
-
Philadelphia Union vs FC Cincinnati: Đội hình chính và dự bị
-
Philadelphia Union4-3-1-218Andre Blake27Kai Wagner3Jack Elliott5Jakob Glesnes26Nathan Harriel16Jack McGlynn31Leon Maximilian Flach33Quinn Sullivan10Daniel Gazdag28Thai Baribo7Mikael Uhre23Lucas Orellano7Yuya Kubo10Luciano Federico Acosta91DeAndre Yedlin20Pavel Bucha5Obinna Nwobodo27Yamil Asad6Chidozie Awaziem12Miles Robinson16Teenage Hadebe18Roman Celentano
- Đội hình dự bị
-
21Danley Jean Jacques11Alejandro Bedoya14Jeremy Rafanello76Andrew Rick15Olivier Mbaissidara Mbaizo20Jesus Bueno6Cavan Sullivan25Chris Donovan9Samuel Oluwabukunmi AdeniranAlvas Powell 2Sergi Santos 17Nicholas Gioacchini 9Ian Murphy 32Corey Baird 11Evan Michael Louro 36Malik Pinto 26Gerardo Valenzuela 22Kevin Kelsy 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jim CurtinPat Noonan
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Philadelphia Union vs FC Cincinnati: Số liệu thống kê
-
Philadelphia UnionFC Cincinnati
-
2Phạt góc0
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút10
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài8
-
-
3Cản sút4
-
-
15Sút Phạt15
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
368Số đường chuyền513
-
-
75%Chuyền chính xác84%
-
-
15Phạm lỗi15
-
-
0Việt vị4
-
-
30Đánh đầu16
-
-
13Đánh đầu thành công10
-
-
3Cứu thua3
-
-
17Rê bóng thành công8
-
-
1Đánh chặn5
-
-
18Ném biên17
-
-
17Cản phá thành công8
-
-
15Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
19Long pass21
-
-
91Pha tấn công110
-
-
26Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs