Kết quả Philadelphia Union vs FC Cincinnati, 05h00 ngày 20/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Mỹ 2024 » vòng 10

  • Philadelphia Union vs FC Cincinnati: Diễn biến chính

  • 2'
    Quinn Sullivan (Assist:Jack McGlynn) goal 
    1-0
  • 15'
    Danley Jean Jacques  
    Daniel Gazdag  
    1-0
  • 38'
    Thai Baribo
    1-0
  • 45'
    1-1
    goal Yamil Asad (Assist:Yuya Kubo)
  • 46'
    1-2
    Jakob Glesnes(OW)
  • 59'
    1-2
    Obinna Nwobodo
  • 59'
    1-2
     Alvas Powell
     Chidozie Awaziem
  • 60'
    1-2
     Sergi Santos
     Yuya Kubo
  • 64'
    Jack Elliott
    1-2
  • 65'
    Alejandro Bedoya  
    Jakob Glesnes  
    1-2
  • 66'
    1-2
    Yamil Asad
  • 68'
    1-2
    Lucas Orellano
  • 69'
    1-2
     Nicholas Gioacchini
     Lucas Orellano
  • 80'
    Kai Wagner
    1-2
  • 82'
    1-2
     Corey Baird
     Yamil Asad
  • 82'
    1-2
     Ian Murphy
     Teenage Hadebe
  • Philadelphia Union vs FC Cincinnati: Đội hình chính và dự bị

  • Philadelphia Union4-3-1-2
    18
    Andre Blake
    27
    Kai Wagner
    3
    Jack Elliott
    5
    Jakob Glesnes
    26
    Nathan Harriel
    16
    Jack McGlynn
    31
    Leon Maximilian Flach
    33
    Quinn Sullivan
    10
    Daniel Gazdag
    28
    Thai Baribo
    7
    Mikael Uhre
    23
    Lucas Orellano
    7
    Yuya Kubo
    10
    Luciano Federico Acosta
    91
    DeAndre Yedlin
    20
    Pavel Bucha
    5
    Obinna Nwobodo
    27
    Yamil Asad
    6
    Chidozie Awaziem
    12
    Miles Robinson
    16
    Teenage Hadebe
    18
    Roman Celentano
    FC Cincinnati3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 21Danley Jean Jacques
    11Alejandro Bedoya
    14Jeremy Rafanello
    76Andrew Rick
    15Olivier Mbaissidara Mbaizo
    20Jesus Bueno
    6Cavan Sullivan
    25Chris Donovan
    9Samuel Oluwabukunmi Adeniran
    Alvas Powell 2
    Sergi Santos 17
    Nicholas Gioacchini 9
    Ian Murphy 32
    Corey Baird 11
    Evan Michael Louro 36
    Malik Pinto 26
    Gerardo Valenzuela 22
    Kevin Kelsy 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jim Curtin
    Pat Noonan
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Philadelphia Union vs FC Cincinnati: Số liệu thống kê

  • Philadelphia Union
    FC Cincinnati
  • 2
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 32%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    68%
  •  
     
  • 368
    Số đường chuyền
    513
  •  
     
  • 75%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 30
    Đánh đầu
    16
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 1
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    8
  •  
     
  • 15
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 19
    Long pass
    21
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    110
  •  
     
  • 26
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH VĐQG Mỹ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Miami CF 34 22 8 4 79 49 30 74 H H H T T T
2 Columbus Crew 34 19 9 6 72 40 32 66 T H B T T T
3 FC Cincinnati 34 18 5 11 58 48 10 59 T H B B B T
4 Orlando City 34 15 7 12 59 50 9 52 T B T T T B
5 Charlotte FC 34 14 9 11 46 37 9 51 B T H T T T
6 New York City FC 34 14 8 12 54 49 5 50 B H T T T B
7 New York Red Bulls 34 11 14 9 55 50 5 47 B H B T B B
8 Montreal Impact 34 11 10 13 48 64 -16 43 H T T T B T
9 Atlanta United 34 10 10 14 46 49 -3 40 H H H B T T
10 DC United 34 10 10 14 52 70 -18 40 H B H T T B
11 Toronto FC 34 11 4 19 40 61 -21 37 T B B H B B
12 Philadelphia Union 34 9 10 15 62 55 7 37 T T H B B B
13 Nashville 34 9 9 16 38 54 -16 36 T H B B B T
14 New England Revolution 34 9 4 21 37 74 -37 31 B T B B B B
15 Chicago Fire 34 7 9 18 40 62 -22 30 T B B H B B
1 Los Angeles FC 34 19 7 8 63 43 20 64 B T T T T T
2 Los Angeles Galaxy 34 19 7 8 69 50 19 64 T B T T T B
3 Real Salt Lake 34 16 11 7 65 48 17 59 T H H H T T
4 Seattle Sounders 34 16 9 9 51 35 16 57 T H T T T H
5 Houston Dynamo 34 15 9 10 47 39 8 54 H T B T B T
6 Minnesota United FC 34 15 7 12 58 49 9 52 B T T H T T
7 Colorado Rapids 34 15 5 14 61 60 1 50 B T B B B B
8 Vancouver Whitecaps 34 13 8 13 52 49 3 47 B H B B B B
9 Portland Timbers 34 12 11 11 65 56 9 47 T H H B H H
10 Austin FC 34 11 9 14 39 48 -9 42 H B H T B T
11 FC Dallas 34 11 8 15 54 56 -2 41 B T B B H T
12 St. Louis City 34 8 13 13 50 63 -13 37 B T T B T B
13 Sporting Kansas City 34 8 7 19 51 66 -15 31 B T B B B B
14 San Jose Earthquakes 34 6 3 25 41 78 -37 21 H B B T B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs