Kết quả Orlando City vs New York Red Bulls, 07h30 ngày 01/12
Kết quả Orlando City vs New York Red Bulls
Nhận định, Soi kèo Orlando City vs New York Red Bulls, 7h30 ngày 01/12
Đối đầu Orlando City vs New York Red Bulls
Phong độ Orlando City gần đây
Phong độ New York Red Bulls gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202407:30
-
Orlando City 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.86+0.5
1.04O 2.75
1.04U 2.75
0.841
1.85X
3.802
4.05Hiệp 1-0.25
0.99+0.25
0.91O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Orlando City vs New York Red Bulls
-
Sân vận động: Inter&Co Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng
-
Orlando City vs New York Red Bulls: Diễn biến chính
-
24'0-0Andres Reyes
-
47'0-1Andres Reyes (Assist:John Tolkin)
-
61'Luis Fernando Muriel Fruto
Dagur Dan Thorhallsson0-1 -
61'Duncan McGuire
Ramiro Enrique0-1 -
67'0-1Sean Nealis
-
70'0-1Wikelman Carmona
Dante Vanzeir -
70'0-1Noah Eile
Andres Reyes -
71'Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez
Wilder Jose Cartagena Mendoza0-1 -
84'0-1Ronald Donkor
Cameron Harper -
85'0-1Elias Alves
Emil Forsberg -
88'Kyle Smith
Iván Angulo0-1 -
88'Jack Lynn
Cesar Araujo0-1 -
90'Rodrigo Schlegel0-1
-
90'0-1Cory Burke
Lewis Morgan
-
Orlando City vs New York Red Bulls: Đội hình chính và dự bị
-
Orlando City4-2-3-11Pedro Gallese3Rafael Lucas Cardoso dos Santos6Robin Jansson15Rodrigo Schlegel17Dagur Dan Thorhallsson16Wilder Jose Cartagena Mendoza5Cesar Araujo77Iván Angulo11Martin Ezequiel Ojeda10Facundo Torres7Ramiro Enrique13Dante Vanzeir9Lewis Morgan10Emil Forsberg17Cameron Harper75Daniel Edelman5Peter Stroud47John Tolkin12Dylan Nealis4Andres Reyes15Sean Nealis31Carlos Miguel
- Đội hình dự bị
-
13Duncan McGuire9Luis Fernando Muriel Fruto14Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez24Kyle Smith27Jack Lynn50Javier Otero4David Brekalo20Luca Petrasso8Felipe Campanholi MartinsWikelman Carmona 19Noah Eile 3Ronald Donkor 48Elias Alves 11Cory Burke 7Ryan Meara 18Dennis Gjengaar 2Serge Ngoma 22Julian Hall 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Oscar ParejaSandro Schwarz
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Orlando City vs New York Red Bulls: Số liệu thống kê
-
Orlando CityNew York Red Bulls
-
5Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
20Sút Phạt9
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
451Số đường chuyền303
-
-
80%Chuyền chính xác72%
-
-
9Phạm lỗi20
-
-
2Việt vị2
-
-
42Đánh đầu30
-
-
16Đánh đầu thành công20
-
-
0Cứu thua3
-
-
7Rê bóng thành công16
-
-
9Đánh chặn5
-
-
26Ném biên17
-
-
7Cản phá thành công16
-
-
3Thử thách9
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
23Long pass19
-
-
104Pha tấn công88
-
-
73Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs