Kết quả Orlando City vs Charlotte FC, 06h30 ngày 28/10
Kết quả Orlando City vs Charlotte FC
Đối đầu Orlando City vs Charlotte FC
Phong độ Orlando City gần đây
Phong độ Charlotte FC gần đây
-
Thứ hai, Ngày 28/10/202406:30
-
Orlando City 12Charlotte FC 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.06+0.75
0.84O 3
1.01U 3
0.831
1.75X
3.502
3.80Hiệp 1-0.25
0.89+0.25
1.01O 1.25
1.08U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Orlando City vs Charlotte FC
-
Sân vận động: Inter&Co Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng
-
Orlando City vs Charlotte FC: Diễn biến chính
-
Orlando City vs Charlotte FC: Đội hình chính và dự bị
-
Orlando City4-2-3-11Pedro Gallese3Rafael Lucas Cardoso dos Santos6Robin Jansson15Rodrigo Schlegel17Dagur Dan Thorhallsson16Wilder Jose Cartagena Mendoza5Cesar Araujo77Iván Angulo11Martin Ezequiel Ojeda10Facundo Torres7Ramiro Enrique9Karol Swiderski10Pep Biel Mas Jaume13Brandt Bronico11Liel Abada30Ocimar de Almeida Junior,Junior Urso8Ashley Westwood14Nathan Byrne29Adilson Malanda34Andrew Privett3Tim Ream1Kristijan Kahlina
- Đội hình dự bị
-
13Duncan McGuire24Kyle Smith9Luis Fernando Muriel Fruto4David Brekalo14Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez50Javier Otero26Michael Halliday8Felipe Campanholi Martins33Jeorgio KocevskiPatrick Agyemang 33Djibril Diani 28Kerwin Vargas 18Iuri Tavares 38David Bingham 22Bill Tuiloma 6Jaylin Lindsey 24Jere Uronen 21Jamie Paterson 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Oscar ParejaDean Smith
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Orlando City vs Charlotte FC: Số liệu thống kê
-
Orlando CityCharlotte FC
-
4Phạt góc0
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
5Tổng cú sút0
-
-
5Sút ra ngoài0
-
-
1Cản sút0
-
-
0Sút Phạt1
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
119Số đường chuyền56
-
-
87%Chuyền chính xác75%
-
-
1Phạm lỗi0
-
-
1Rê bóng thành công2
-
-
2Đánh chặn0
-
-
5Ném biên3
-
-
2Cản phá thành công3
-
-
10Long pass5
-
-
14Pha tấn công16
-
-
12Tấn công nguy hiểm7
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs