Kết quả Orlando City vs Atlanta United, 05h00 ngày 20/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Mỹ 2024 » vòng 10

  • Orlando City vs Atlanta United: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goal Saba Lobjanidze (Assist:Pedro Miguel Santos Amador)
  • 16'
    0-2
    goal Jamal Thiare
  • 42'
    Martin Ezequiel Ojeda (Assist:Rafael Lucas Cardoso dos Santos) goal 
    1-2
  • 47'
    1-2
    Aleksey Miranchuk
  • 52'
    Kyle Smith  
    Felipe Campanholi Martins  
    1-2
  • 53'
    1-2
     Ronald Hernandez
     Tyler Wolff
  • 62'
    Martin Ezequiel Ojeda
    1-2
  • 68'
    Duncan McGuire  
    Ramiro Enrique  
    1-2
  • 68'
    Luis Fernando Muriel Fruto  
    Martin Ezequiel Ojeda  
    1-2
  • 73'
    1-2
     Daniel Armando Rios Calderon
     Jamal Thiare
  • 78'
    1-2
     Luis Alfonso Abram Ugarelli
     Stian Gregersen
  • 78'
    1-2
     Dax McCarty
     Brooks Lennon
  • 78'
    1-2
     Tristan Muyumba
     Ajani Fortune
  • 80'
    Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez  
    Dagur Dan Thorhallsson  
    1-2
  • Orlando City vs Atlanta United: Đội hình chính và dự bị

  • Orlando City4-2-3-1
    1
    Pedro Gallese
    3
    Rafael Lucas Cardoso dos Santos
    6
    Robin Jansson
    15
    Rodrigo Schlegel
    17
    Dagur Dan Thorhallsson
    8
    Felipe Campanholi Martins
    5
    Cesar Araujo
    77
    Iván Angulo
    11
    Martin Ezequiel Ojeda
    10
    Facundo Torres
    7
    Ramiro Enrique
    29
    Jamal Thiare
    9
    Saba Lobjanidze
    59
    Aleksey Miranchuk
    28
    Tyler Wolff
    6
    Bartosz Slisz
    35
    Ajani Fortune
    11
    Brooks Lennon
    5
    Stian Gregersen
    3
    Derrick Williams
    18
    Pedro Miguel Santos Amador
    1
    Brad Guzan
    Atlanta United4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 24Kyle Smith
    9Luis Fernando Muriel Fruto
    13Duncan McGuire
    14Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez
    50Javier Otero
    4David Brekalo
    26Michael Halliday
    18Heine Gikling Bruseth
    33Jeorgio Kocevski
    Ronald Hernandez 2
    Daniel Armando Rios Calderon 19
    Luis Alfonso Abram Ugarelli 4
    Tristan Muyumba 8
    Dax McCarty 13
    Josh Cohen 22
    Noah Cobb 24
    Xande Silva 16
    Luke Brennan 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Oscar Pareja
    Rob Valentino
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Orlando City vs Atlanta United: Số liệu thống kê

  • Orlando City
    Atlanta United
  • 1
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  •  
     
  • 588
    Số đường chuyền
    300
  •  
     
  • 91%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu
    27
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    7
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 38
    Long pass
    29
  •  
     
  • 117
    Pha tấn công
    63
  •  
     
  • 79
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •  
     

BXH VĐQG Mỹ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Miami CF 34 22 8 4 79 49 30 74 H H H T T T
2 Columbus Crew 34 19 9 6 72 40 32 66 T H B T T T
3 FC Cincinnati 34 18 5 11 58 48 10 59 T H B B B T
4 Orlando City 34 15 7 12 59 50 9 52 T B T T T B
5 Charlotte FC 34 14 9 11 46 37 9 51 B T H T T T
6 New York City FC 34 14 8 12 54 49 5 50 B H T T T B
7 New York Red Bulls 34 11 14 9 55 50 5 47 B H B T B B
8 Montreal Impact 34 11 10 13 48 64 -16 43 H T T T B T
9 Atlanta United 34 10 10 14 46 49 -3 40 H H H B T T
10 DC United 34 10 10 14 52 70 -18 40 H B H T T B
11 Toronto FC 34 11 4 19 40 61 -21 37 T B B H B B
12 Philadelphia Union 34 9 10 15 62 55 7 37 T T H B B B
13 Nashville 34 9 9 16 38 54 -16 36 T H B B B T
14 New England Revolution 34 9 4 21 37 74 -37 31 B T B B B B
15 Chicago Fire 34 7 9 18 40 62 -22 30 T B B H B B
1 Los Angeles FC 34 19 7 8 63 43 20 64 B T T T T T
2 Los Angeles Galaxy 34 19 7 8 69 50 19 64 T B T T T B
3 Real Salt Lake 34 16 11 7 65 48 17 59 T H H H T T
4 Seattle Sounders 34 16 9 9 51 35 16 57 T H T T T H
5 Houston Dynamo 34 15 9 10 47 39 8 54 H T B T B T
6 Minnesota United FC 34 15 7 12 58 49 9 52 B T T H T T
7 Colorado Rapids 34 15 5 14 61 60 1 50 B T B B B B
8 Vancouver Whitecaps 34 13 8 13 52 49 3 47 B H B B B B
9 Portland Timbers 34 12 11 11 65 56 9 47 T H H B H H
10 Austin FC 34 11 9 14 39 48 -9 42 H B H T B T
11 FC Dallas 34 11 8 15 54 56 -2 41 B T B B H T
12 St. Louis City 34 8 13 13 50 63 -13 37 B T T B T B
13 Sporting Kansas City 34 8 7 19 51 66 -15 31 B T B B B B
14 San Jose Earthquakes 34 6 3 25 41 78 -37 21 H B B T B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs