Kết quả Orlando City vs Atlanta United, 05h00 ngày 20/10
Kết quả Orlando City vs Atlanta United
Đối đầu Orlando City vs Atlanta United
Phong độ Orlando City gần đây
Phong độ Atlanta United gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202405:00
-
Orlando City 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.92+0.75
0.98O 3.25
0.92U 3.25
0.961
1.67X
4.502
4.00Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
1.07O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Orlando City vs Atlanta United
-
Sân vận động: Inter&Co Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 10
-
Orlando City vs Atlanta United: Diễn biến chính
-
7'0-1Saba Lobjanidze (Assist:Pedro Miguel Santos Amador)
-
16'0-2Jamal Thiare
-
42'Martin Ezequiel Ojeda (Assist:Rafael Lucas Cardoso dos Santos)1-2
-
47'1-2Aleksey Miranchuk
-
52'Kyle Smith
Felipe Campanholi Martins1-2 -
53'1-2Ronald Hernandez
Tyler Wolff -
62'Martin Ezequiel Ojeda1-2
-
68'Duncan McGuire
Ramiro Enrique1-2 -
68'Luis Fernando Muriel Fruto
Martin Ezequiel Ojeda1-2 -
73'1-2Daniel Armando Rios Calderon
Jamal Thiare -
78'1-2Luis Alfonso Abram Ugarelli
Stian Gregersen -
78'1-2Dax McCarty
Brooks Lennon -
78'1-2Tristan Muyumba
Ajani Fortune -
80'Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez
Dagur Dan Thorhallsson1-2
-
Orlando City vs Atlanta United: Đội hình chính và dự bị
-
Orlando City4-2-3-11Pedro Gallese3Rafael Lucas Cardoso dos Santos6Robin Jansson15Rodrigo Schlegel17Dagur Dan Thorhallsson8Felipe Campanholi Martins5Cesar Araujo77Iván Angulo11Martin Ezequiel Ojeda10Facundo Torres7Ramiro Enrique29Jamal Thiare9Saba Lobjanidze59Aleksey Miranchuk28Tyler Wolff6Bartosz Slisz35Ajani Fortune11Brooks Lennon5Stian Gregersen3Derrick Williams18Pedro Miguel Santos Amador1Brad Guzan
- Đội hình dự bị
-
24Kyle Smith9Luis Fernando Muriel Fruto13Duncan McGuire14Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez50Javier Otero4David Brekalo26Michael Halliday18Heine Gikling Bruseth33Jeorgio KocevskiRonald Hernandez 2Daniel Armando Rios Calderon 19Luis Alfonso Abram Ugarelli 4Tristan Muyumba 8Dax McCarty 13Josh Cohen 22Noah Cobb 24Xande Silva 16Luke Brennan 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Oscar ParejaRob Valentino
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Orlando City vs Atlanta United: Số liệu thống kê
-
Orlando CityAtlanta United
-
1Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
20Tổng cú sút7
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
12Sút ra ngoài3
-
-
14Sút Phạt9
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
588Số đường chuyền300
-
-
91%Chuyền chính xác79%
-
-
8Phạm lỗi14
-
-
15Đánh đầu27
-
-
10Đánh đầu thành công11
-
-
2Cứu thua7
-
-
7Rê bóng thành công8
-
-
5Đánh chặn6
-
-
21Ném biên15
-
-
8Cản phá thành công7
-
-
5Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
38Long pass29
-
-
117Pha tấn công63
-
-
79Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs