Kết quả New York Red Bulls vs Philadelphia Union, 06h40 ngày 01/09
Kết quả New York Red Bulls vs Philadelphia Union
Đối đầu New York Red Bulls vs Philadelphia Union
Phong độ New York Red Bulls gần đây
Phong độ Philadelphia Union gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/09/202406:40
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.91+0.75
0.99O 3
1.03U 3
0.851
1.83X
3.502
3.50Hiệp 1-0.25
0.77+0.25
0.98O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu New York Red Bulls vs Philadelphia Union
-
Sân vận động: Red Bull Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 9
-
New York Red Bulls vs Philadelphia Union: Diễn biến chính
-
4'0-1Mikael Uhre (Assist:Jack McGlynn)
-
14'0-2Thai Baribo (Assist:Mikael Uhre)
-
New York Red Bulls vs Philadelphia Union: Đội hình chính và dự bị
-
New York Red Bulls4-4-231Carlos Miguel47John Tolkin3Noah Eile15Sean Nealis6Kyle Duncan9Lewis Morgan75Daniel Edelman48Ronald Donkor17Cameron Harper11Elias Alves13Dante Vanzeir7Mikael Uhre28Thai Baribo10Daniel Gazdag11Alejandro Bedoya21Danley Jean Jacques16Jack McGlynn15Olivier Mbaissidara Mbaizo5Jakob Glesnes3Jack Elliott27Kai Wagner18Andre Blake
- Đội hình dự bị
-
12Dylan Nealis20Felipe Carballo Ares7Cory Burke22Serge Ngoma16Julian Hall18Ryan Meara4Andres Reyes2Dennis Gjengaar5Peter StroudQuinn Sullivan 33Samuel Oluwabukunmi Adeniran 9Leon Maximilian Flach 31Jeremy Rafanello 14Oliver Semmle 1Olwethu Makhanya 29Nathan Harriel 26Jesus Bueno 20Chris Donovan 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sandro SchwarzJim Curtin
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
New York Red Bulls vs Philadelphia Union: Số liệu thống kê
-
New York Red BullsPhiladelphia Union
-
1Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Tổng cú sút4
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
1Sút ra ngoài0
-
-
1Sút Phạt0
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
33Số đường chuyền40
-
-
73%Chuyền chính xác60%
-
-
1Đánh đầu3
-
-
1Đánh đầu thành công1
-
-
1Cứu thua1
-
-
0Rê bóng thành công2
-
-
1Đánh chặn0
-
-
2Ném biên3
-
-
0Cản phá thành công4
-
-
1Thử thách1
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
9Long pass7
-
-
13Pha tấn công17
-
-
8Tấn công nguy hiểm9
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs