Kết quả New York Red Bulls vs Atlanta United, 06h30 ngày 22/09
Kết quả New York Red Bulls vs Atlanta United
Đối đầu New York Red Bulls vs Atlanta United
Phong độ New York Red Bulls gần đây
Phong độ Atlanta United gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/09/202406:30
-
Atlanta United 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
1.00O 3
1.05U 3
0.831
1.62X
3.502
5.40Hiệp 1-0.25
0.86+0.25
1.02O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu New York Red Bulls vs Atlanta United
-
Sân vận động: Red Bull Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 9
-
New York Red Bulls vs Atlanta United: Diễn biến chính
-
New York Red Bulls vs Atlanta United: Đội hình chính và dự bị
-
New York Red Bulls4-4-231Carlos Miguel47John Tolkin3Noah Eile4Andres Reyes12Dylan Nealis17Cameron Harper75Daniel Edelman20Felipe Carballo Ares2Dennis Gjengaar9Lewis Morgan13Dante Vanzeir9Saba Lobjanidze29Jamal Thiare6Bartosz Slisz59Aleksey Miranchuk35Ajani Fortune11Brooks Lennon5Stian Gregersen3Derrick Williams24Noah Cobb18Pedro Miguel Santos Amador1Brad Guzan
- Đội hình dự bị
-
48Ronald Donkor16Julian Hall22Serge Ngoma11Elias Alves18Ryan Meara23Aidan OConnor5Peter Stroud37Mohammed Sofo7Cory BurkeLuke Brennan 25Daniel Armando Rios Calderon 19Edwin Mosquera 20Josh Cohen 22Luis Alfonso Abram Ugarelli 4Matthew Edwards 47Dax McCarty 13Tyler Wolff 28Tristan Muyumba 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sandro SchwarzRob Valentino
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
New York Red Bulls vs Atlanta United: Số liệu thống kê
-
New York Red BullsAtlanta United
-
4Phạt góc0
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Tổng cú sút0
-
-
1Sút trúng cầu môn0
-
-
2Sút ra ngoài0
-
-
1Cản sút0
-
-
2Sút Phạt1
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
94Số đường chuyền66
-
-
78%Chuyền chính xác70%
-
-
0Phạm lỗi3
-
-
1Việt vị0
-
-
8Đánh đầu6
-
-
3Đánh đầu thành công4
-
-
0Rê bóng thành công3
-
-
4Đánh chặn0
-
-
1Ném biên4
-
-
0Cản phá thành công3
-
-
1Thử thách0
-
-
3Long pass7
-
-
18Pha tấn công11
-
-
16Tấn công nguy hiểm2
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs