Kết quả New York Red Bulls vs Atlanta United, 06h30 ngày 22/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Mỹ 2024 » vòng 9

  • New York Red Bulls vs Atlanta United: Diễn biến chính

  • New York Red Bulls vs Atlanta United: Đội hình chính và dự bị

  • New York Red Bulls4-4-2
    31
    Carlos Miguel
    47
    John Tolkin
    3
    Noah Eile
    4
    Andres Reyes
    12
    Dylan Nealis
    17
    Cameron Harper
    75
    Daniel Edelman
    20
    Felipe Carballo Ares
    2
    Dennis Gjengaar
    9
    Lewis Morgan
    13
    Dante Vanzeir
    9
    Saba Lobjanidze
    29
    Jamal Thiare
    6
    Bartosz Slisz
    59
    Aleksey Miranchuk
    35
    Ajani Fortune
    11
    Brooks Lennon
    5
    Stian Gregersen
    3
    Derrick Williams
    24
    Noah Cobb
    18
    Pedro Miguel Santos Amador
    1
    Brad Guzan
    Atlanta United5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 48Ronald Donkor
    16Julian Hall
    22Serge Ngoma
    11Elias Alves
    18Ryan Meara
    23Aidan OConnor
    5Peter Stroud
    37Mohammed Sofo
    7Cory Burke
    Luke Brennan 25
    Daniel Armando Rios Calderon 19
    Edwin Mosquera 20
    Josh Cohen 22
    Luis Alfonso Abram Ugarelli 4
    Matthew Edwards 47
    Dax McCarty 13
    Tyler Wolff 28
    Tristan Muyumba 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sandro Schwarz
    Rob Valentino
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • New York Red Bulls vs Atlanta United: Số liệu thống kê

  • New York Red Bulls
    Atlanta United
  • 4
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Tổng cú sút
    0
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 2
    Sút Phạt
    1
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 94
    Số đường chuyền
    66
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    70%
  •  
     
  • 0
    Phạm lỗi
    3
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu
    6
  •  
     
  • 3
    Đánh đầu thành công
    4
  •  
     
  • 0
    Rê bóng thành công
    3
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    0
  •  
     
  • 1
    Ném biên
    4
  •  
     
  • 0
    Cản phá thành công
    3
  •  
     
  • 1
    Thử thách
    0
  •  
     
  • 3
    Long pass
    7
  •  
     
  • 18
    Pha tấn công
    11
  •  
     
  • 16
    Tấn công nguy hiểm
    2
  •  
     

BXH VĐQG Mỹ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Miami CF 34 22 8 4 79 49 30 74 H H H T T T
2 Columbus Crew 34 19 9 6 72 40 32 66 T H B T T T
3 FC Cincinnati 34 18 5 11 58 48 10 59 T H B B B T
4 Orlando City 34 15 7 12 59 50 9 52 T B T T T B
5 Charlotte FC 34 14 9 11 46 37 9 51 B T H T T T
6 New York City FC 34 14 8 12 54 49 5 50 B H T T T B
7 New York Red Bulls 34 11 14 9 55 50 5 47 B H B T B B
8 Montreal Impact 34 11 10 13 48 64 -16 43 H T T T B T
9 Atlanta United 34 10 10 14 46 49 -3 40 H H H B T T
10 DC United 34 10 10 14 52 70 -18 40 H B H T T B
11 Toronto FC 34 11 4 19 40 61 -21 37 T B B H B B
12 Philadelphia Union 34 9 10 15 62 55 7 37 T T H B B B
13 Nashville 34 9 9 16 38 54 -16 36 T H B B B T
14 New England Revolution 34 9 4 21 37 74 -37 31 B T B B B B
15 Chicago Fire 34 7 9 18 40 62 -22 30 T B B H B B
1 Los Angeles FC 34 19 7 8 63 43 20 64 B T T T T T
2 Los Angeles Galaxy 34 19 7 8 69 50 19 64 T B T T T B
3 Real Salt Lake 34 16 11 7 65 48 17 59 T H H H T T
4 Seattle Sounders 34 16 9 9 51 35 16 57 T H T T T H
5 Houston Dynamo 34 15 9 10 47 39 8 54 H T B T B T
6 Minnesota United FC 34 15 7 12 58 49 9 52 B T T H T T
7 Colorado Rapids 34 15 5 14 61 60 1 50 B T B B B B
8 Vancouver Whitecaps 34 13 8 13 52 49 3 47 B H B B B B
9 Portland Timbers 34 12 11 11 65 56 9 47 T H H B H H
10 Austin FC 34 11 9 14 39 48 -9 42 H B H T B T
11 FC Dallas 34 11 8 15 54 56 -2 41 B T B B H T
12 St. Louis City 34 8 13 13 50 63 -13 37 B T T B T B
13 Sporting Kansas City 34 8 7 19 51 66 -15 31 B T B B B B
14 San Jose Earthquakes 34 6 3 25 41 78 -37 21 H B B T B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs