Kết quả New York City FC vs Nashville, 03h20 ngày 07/10
Kết quả New York City FC vs Nashville
Đối đầu New York City FC vs Nashville
Phong độ New York City FC gần đây
Phong độ Nashville gần đây
-
Thứ hai, Ngày 07/10/202403:20
-
Nashville 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.02+1
0.86O 2.75
0.81U 2.75
1.051
1.57X
3.802
4.60Hiệp 1-0.25
0.73+0.25
1.20O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu New York City FC vs Nashville
-
Sân vận động: Yankee Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 10
-
New York City FC vs Nashville: Diễn biến chính
-
1'Santiago Rodriguez1-0
-
19'Santiago Rodriguez (Assist:Hannes Wolf)2-0
-
21'Alonso Martinez3-0
-
45'3-0Walker Zimmerman
-
46'3-0Julian Gaines
Shaquell Moore -
58'3-1Hany Mukhtar
-
60'3-1Patrick Yazbek
-
70'Monsef Bakrar
Alonso Martinez3-1 -
70'3-1Randall Leal
Alex Muyl -
70'Andres Perea
Maximiliano Moralez3-1 -
77'3-1Dru Yearwood
Patrick Yazbek -
77'3-1Jonathan Perez
Jacob Shaffelburg -
89'Julian Fernandez
Hannes Wolf3-1
-
New York City FC vs Nashville: Đội hình chính và dự bị
-
New York City FC4-3-349Matt Freese22Kevin OToole5Birk Risa13Thiago Martins Bueno24Tayvon Gray27Maximiliano Moralez80Justin Haak55Keaton Parks10Santiago Rodriguez16Alonso Martinez17Hannes Wolf9Sam Surridge10Hany Mukhtar14Jacob Shaffelburg15Patrick Yazbek20Anibal Godoy19Alex Muyl18Shaquell Moore25Walker Zimmerman5Jack Maher2Daniel Lovitz1Joe Willis
- Đội hình dự bị
-
8Andres Perea9Monsef Bakrar11Julian Fernandez1Luis Barraza35Mitja Ilenic12Strahinja Tanasijevic18Christian McFarlane26Agustin Ojeda7Jovan MijatovicJulian Gaines 29Randall Leal 8Jonathan Perez 24Dru Yearwood 16Elliot Panicco 30Taylor Washington 23Josh Bauer 22Brian Anunga Tah 27Teal Bunbury 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nick CushingRumbani Munthali
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
New York City FC vs Nashville: Số liệu thống kê
-
New York City FCNashville
-
3Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút20
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài14
-
-
14Sút Phạt9
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
442Số đường chuyền662
-
-
82%Chuyền chính xác89%
-
-
7Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị1
-
-
9Đánh đầu11
-
-
4Đánh đầu thành công6
-
-
4Cứu thua1
-
-
24Rê bóng thành công9
-
-
2Đánh chặn9
-
-
7Ném biên21
-
-
0Woodwork1
-
-
24Cản phá thành công9
-
-
11Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
21Long pass25
-
-
69Pha tấn công121
-
-
31Tấn công nguy hiểm60
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs