Kết quả New York City FC vs FC Cincinnati, 06h30 ngày 03/10
Kết quả New York City FC vs FC Cincinnati
Đối đầu New York City FC vs FC Cincinnati
Phong độ New York City FC gần đây
Phong độ FC Cincinnati gần đây
-
Thứ năm, Ngày 03/10/202406:30
-
New York City FC 53FC Cincinnati 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.02+0.5
0.88O 3
0.80U 3
0.871
1.91X
4.202
3.30Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.81O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu New York City FC vs FC Cincinnati
-
Sân vận động: Yankee Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 10
-
New York City FC vs FC Cincinnati: Diễn biến chính
-
New York City FC vs FC Cincinnati: Đội hình chính và dự bị
-
New York City FC4-2-3-149Matt Freese22Kevin OToole80Justin Haak13Thiago Martins Bueno35Mitja Ilenic6James Sands8Andres Perea10Santiago Rodriguez27Maximiliano Moralez17Hannes Wolf16Alonso Martinez19Kevin Kelsy7Yuya Kubo10Luciano Federico Acosta91DeAndre Yedlin5Obinna Nwobodo20Pavel Bucha23Lucas Orellano2Alvas Powell12Miles Robinson16Teenage Hadebe18Roman Celentano
- Đội hình dự bị
-
9Monsef Bakrar5Birk Risa24Tayvon Gray12Strahinja Tanasijevic1Luis Barraza18Christian McFarlane26Agustin Ojeda7Jovan Mijatovic11Julian FernandezYamil Asad 27Ian Murphy 32Corey Baird 11Nicholas Gioacchini 9Kipp Keller 14Evan Michael Louro 36Malik Pinto 26Bret Halsey 15Gerardo Valenzuela 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nick CushingPat Noonan
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
New York City FC vs FC Cincinnati: Số liệu thống kê
-
New York City FCFC Cincinnati
-
2Phạt góc0
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Tổng cú sút3
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
0Sút ra ngoài1
-
-
2Sút Phạt3
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
114Số đường chuyền56
-
-
82%Chuyền chính xác73%
-
-
2Phạm lỗi2
-
-
1Việt vị0
-
-
3Đánh đầu3
-
-
0Đánh đầu thành công3
-
-
2Cứu thua1
-
-
1Rê bóng thành công4
-
-
1Đánh chặn1
-
-
10Ném biên3
-
-
1Cản phá thành công4
-
-
2Thử thách3
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
3Long pass4
-
-
31Pha tấn công10
-
-
10Tấn công nguy hiểm1
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs