Kết quả New York City FC vs Columbus Crew, 07h40 ngày 15/06
Kết quả New York City FC vs Columbus Crew
Nhận định New York City vs Columbus Crew, 06h30 ngày 15/6
Đối đầu New York City FC vs Columbus Crew
Phong độ New York City FC gần đây
Phong độ Columbus Crew gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/06/202407:40
-
New York City FC 4 12Columbus Crew 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
1.07O 2.75
1.02U 2.75
0.861
2.10X
3.502
3.25Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.73O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu New York City FC vs Columbus Crew
-
Sân vận động: Yankee Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 6
-
New York City FC vs Columbus Crew: Diễn biến chính
-
33'Strahinja Tanasijevic0-0
-
39'Mitja Ilenic0-0
-
44'Agustin Ojeda (Assist:Alonso Martinez)1-0
-
47'Andres Perea
Agustin Ojeda1-0 -
49'1-0Christian Ramirez Goal awarded
-
51'1-1Christian Ramirez (Assist:Juan Camilo Hernandez Suarez)
-
53'1-2Mohamed Farsi
-
57'Maximiliano Moralez
Alonso Martinez1-2 -
58'1-2Yevgen Cheberko
-
59'1-2Mohamed Farsi Penalty awarded
-
63'1-3Juan Camilo Hernandez Suarez
-
72'1-3Aidan Morris
Yevgen Cheberko -
75'Christian McFarlane
Hannes Wolf1-3 -
75'Malachi Jones
Tayvon Gray1-3 -
84'1-3Steven Moreira
Max Arfsten -
84'1-3Alexandru Irinel Matan
Juan Camilo Hernandez Suarez -
86'Santiago Rodriguez (Assist:Maximiliano Moralez)2-3
-
90'Santiago Rodriguez2-3
-
90'2-3Derrick Jones
Christian Ramirez -
90'Keaton Parks2-3
-
90'Maximiliano Moralez2-3
-
90'2-3Diego Martin Rossi Marachlian
-
New York City FC vs Columbus Crew: Đội hình chính và dự bị
-
New York City FC4-2-3-149Matt Freese24Tayvon Gray5Birk Risa12Strahinja Tanasijevic35Mitja Ilenic55Keaton Parks6James Sands26Agustin Ojeda10Santiago Rodriguez17Hannes Wolf16Alonso Martinez9Juan Camilo Hernandez Suarez17Christian Ramirez10Diego Martin Rossi Marachlian23Mohamed Farsi25Sean Zawadzki6Darlington Nagbe27Max Arfsten21Yevgen Cheberko4Rudy Camacho18Malte Amundsen28Patrick Schulte
- Đội hình dự bị
-
8Andres Perea27Maximiliano Moralez18Christian McFarlane88Malachi Jones1Luis Barraza80Justin Haak7Jovan Mijatovic11Julian Fernandez43Talles MagnoAidan Morris 8Steven Moreira 31Alexandru Irinel Matan 20Derrick Jones 5Stanislav Lapkes 41Will Sands 3Yaw Yeboah 14Cole Mrowka 29Marino Hinestroza Angulo 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nick CushingWilfried Nancy
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
New York City FC vs Columbus Crew: Số liệu thống kê
-
New York City FCColumbus Crew
-
3Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
13Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn9
-
-
7Sút ra ngoài1
-
-
1Cản sút3
-
-
11Sút Phạt11
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
387Số đường chuyền575
-
-
84%Chuyền chính xác89%
-
-
16Phạm lỗi12
-
-
5Việt vị1
-
-
11Đánh đầu21
-
-
6Đánh đầu thành công10
-
-
10Cứu thua4
-
-
14Rê bóng thành công11
-
-
6Đánh chặn7
-
-
16Ném biên13
-
-
1Woodwork0
-
-
14Cản phá thành công11
-
-
3Thử thách4
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
40Pha tấn công66
-
-
16Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs