Kết quả New England Revolution vs Nashville, 06h30 ngày 29/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Mỹ 2024 » vòng 9

  • New England Revolution vs Nashville: Diễn biến chính

  • New England Revolution vs Nashville: Đội hình chính và dự bị

  • New England Revolution4-2-3-1
    31
    Aljaz Ivacic
    25
    Peyton Miller
    2
    David Romney
    3
    Xavier Ricardo Arreaga
    15
    Brandon Bye
    8
    Matt Polster
    80
    Alhassan Yusuf
    18
    Ema Boateng
    10
    Carles Gil de Pareja Vicent
    41
    Luca Langoni
    9
    Giacomo Vrioni
    12
    Teal Bunbury
    10
    Hany Mukhtar
    9
    Sam Surridge
    20
    Anibal Godoy
    27
    Brian Anunga Tah
    19
    Alex Muyl
    18
    Shaquell Moore
    25
    Walker Zimmerman
    5
    Jack Maher
    2
    Daniel Lovitz
    1
    Joe Willis
    Nashville4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 47Esmir Bajraktarevic
    17Bobby Shou Wood
    27Tim Parker
    36Earl Edwards
    88Andrew Farrell
    6Jonathan Mensah
    28Mark Anthony Kaye
    21Ignacio Gil De Pareja Vicent
    14Ian Harkes
    Patrick Yazbek 15
    Jacob Shaffelburg 14
    Randall Leal 8
    Sean Davis 54
    Elliot Panicco 30
    Josh Bauer 22
    Taylor Washington 23
    Julian Gaines 29
    Brent Kallman 44
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Caleb Porter
    Rumbani Munthali
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • New England Revolution vs Nashville: Số liệu thống kê

  • New England Revolution
    Nashville
  • 1
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Tổng cú sút
    0
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 3
    Sút Phạt
    1
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 94
    Số đường chuyền
    97
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 1
    Phạm lỗi
    3
  •  
     
  • 3
    Đánh đầu
    3
  •  
     
  • 2
    Đánh đầu thành công
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 5
    Rê bóng thành công
    5
  •  
     
  • 1
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 3
    Ném biên
    2
  •  
     
  • 5
    Cản phá thành công
    5
  •  
     
  • 2
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 3
    Pha tấn công
    1
  •  
     
  • 1
    Tấn công nguy hiểm
    0
  •  
     

BXH VĐQG Mỹ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Miami CF 34 22 8 4 79 49 30 74 H H H T T T
2 Columbus Crew 34 19 9 6 72 40 32 66 T H B T T T
3 FC Cincinnati 34 18 5 11 58 48 10 59 T H B B B T
4 Orlando City 34 15 7 12 59 50 9 52 T B T T T B
5 Charlotte FC 34 14 9 11 46 37 9 51 B T H T T T
6 New York City FC 34 14 8 12 54 49 5 50 B H T T T B
7 New York Red Bulls 34 11 14 9 55 50 5 47 B H B T B B
8 Montreal Impact 34 11 10 13 48 64 -16 43 H T T T B T
9 Atlanta United 34 10 10 14 46 49 -3 40 H H H B T T
10 DC United 34 10 10 14 52 70 -18 40 H B H T T B
11 Toronto FC 34 11 4 19 40 61 -21 37 T B B H B B
12 Philadelphia Union 34 9 10 15 62 55 7 37 T T H B B B
13 Nashville 34 9 9 16 38 54 -16 36 T H B B B T
14 New England Revolution 34 9 4 21 37 74 -37 31 B T B B B B
15 Chicago Fire 34 7 9 18 40 62 -22 30 T B B H B B
1 Los Angeles FC 34 19 7 8 63 43 20 64 B T T T T T
2 Los Angeles Galaxy 34 19 7 8 69 50 19 64 T B T T T B
3 Real Salt Lake 34 16 11 7 65 48 17 59 T H H H T T
4 Seattle Sounders 34 16 9 9 51 35 16 57 T H T T T H
5 Houston Dynamo 34 15 9 10 47 39 8 54 H T B T B T
6 Minnesota United FC 34 15 7 12 58 49 9 52 B T T H T T
7 Colorado Rapids 34 15 5 14 61 60 1 50 B T B B B B
8 Vancouver Whitecaps 34 13 8 13 52 49 3 47 B H B B B B
9 Portland Timbers 34 12 11 11 65 56 9 47 T H H B H H
10 Austin FC 34 11 9 14 39 48 -9 42 H B H T B T
11 FC Dallas 34 11 8 15 54 56 -2 41 B T B B H T
12 St. Louis City 34 8 13 13 50 63 -13 37 B T T B T B
13 Sporting Kansas City 34 8 7 19 51 66 -15 31 B T B B B B
14 San Jose Earthquakes 34 6 3 25 41 78 -37 21 H B B T B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs