Kết quả Montreal Impact vs New York City FC, 05h00 ngày 20/10
Kết quả Montreal Impact vs New York City FC
Đối đầu Montreal Impact vs New York City FC
Phong độ Montreal Impact gần đây
Phong độ New York City FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202405:00
-
Montreal Impact 22New York City FC 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.87-0.25
1.03O 3
0.89U 3
0.991
2.70X
3.602
2.15Hiệp 1+0
1.16-0
0.76O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Montreal Impact vs New York City FC
-
Sân vận động: Saputo Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 10
-
Montreal Impact vs New York City FC: Diễn biến chính
-
7'0-0Justin Haak
-
18'Caden Clark (Assist:Bernd Duker)1-0
-
45'Josef Martinez (Assist:Caden Clark)2-0
-
59'Caden Clark2-0
-
61'2-0Mitja Ilenic
Tayvon Gray -
69'2-0Julian Fernandez
Hannes Wolf -
69'2-0Andres Perea
Justin Haak -
69'2-0Keaton Parks
-
73'Jules Anthony Vilsaint
Josef Martinez2-0 -
73'Sunusi Ibrahim
Caden Clark2-0 -
79'2-0Birk Risa
Maximiliano Moralez
-
Montreal Impact vs New York City FC: Đội hình chính và dự bị
-
Montreal Impact3-4-2-140Jonathan Sirois25Gabriele Corbo4Fernando Antonio Alvarez Amador24George Campbell44Raheem Edwards16Joel Waterman6Samuel Piette11Jahkeele Marshall Rutty23Caden Clark10Bernd Duker17Josef Martinez17Hannes Wolf16Alonso Martinez10Santiago Rodriguez55Keaton Parks6James Sands27Maximiliano Moralez24Tayvon Gray13Thiago Martins Bueno80Justin Haak22Kevin OToole49Matt Freese
- Đội hình dự bị
-
14Sunusi Ibrahim28Jules Anthony Vilsaint3Enzo Joaquin Sosa Romanuk1Sebastian Breza46Tom Pearce27Dawid Bugaj8Dominik Yankov21Lassi Lappalainen7Kwadwo OpokuMitja Ilenic 35Julian Fernandez 11Andres Perea 8Birk Risa 5Luis Barraza 1Strahinja Tanasijevic 12Agustin Ojeda 26Monsef Bakrar 9Jovan Mijatovic 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Laurent CourtoisNick Cushing
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Montreal Impact vs New York City FC: Số liệu thống kê
-
Montreal ImpactNew York City FC
-
1Phạt góc10
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)9
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
4Tổng cú sút17
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
1Sút ra ngoài12
-
-
0Cản sút6
-
-
11Sút Phạt9
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
415Số đường chuyền620
-
-
80%Chuyền chính xác90%
-
-
7Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị1
-
-
16Đánh đầu28
-
-
8Đánh đầu thành công14
-
-
4Cứu thua2
-
-
18Rê bóng thành công9
-
-
6Đánh chặn6
-
-
10Ném biên17
-
-
18Cản phá thành công9
-
-
11Thử thách3
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
29Long pass17
-
-
60Pha tấn công151
-
-
16Tấn công nguy hiểm88
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs