Kết quả Montreal Impact vs New England Revolution, 06h30 ngày 25/08
Kết quả Montreal Impact vs New England Revolution
Đối đầu Montreal Impact vs New England Revolution
Phong độ Montreal Impact gần đây
Phong độ New England Revolution gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/08/202406:30
-
Montreal Impact 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.93+0.5
0.93O 3
0.96U 3
0.921
1.90X
3.752
3.50Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.78O 1.25
1.01U 1.25
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Montreal Impact vs New England Revolution
-
Sân vận động: Saputo Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 8
-
Montreal Impact vs New England Revolution: Diễn biến chính
-
7'0-1Bobby Shou Wood (Assist:Brandon Bye)
-
12'0-1Nick Lima
Brandon Bye
-
Montreal Impact vs New England Revolution: Đội hình chính và dự bị
-
Montreal Impact3-4-2-140Jonathan Sirois3Enzo Joaquin Sosa Romanuk16Joel Waterman24George Campbell46Tom Pearce6Samuel Piette19Nathan Saliba11Jahkeele Marshall Rutty23Caden Clark10Bernd Duker17Josef Martinez17Bobby Shou Wood47Esmir Bajraktarevic10Carles Gil de Pareja Vicent18Ema Boateng8Matt Polster28Mark Anthony Kaye15Brandon Bye3Xavier Ricardo Arreaga2David Romney23Will Sands31Aljaz Ivacic
- Đội hình dự bị
-
44Raheem Edwards21Lassi Lappalainen14Sunusi Ibrahim7Kwadwo Opoku1Sebastian Breza4Fernando Antonio Alvarez Amador25Gabriele Corbo27Dawid Bugaj2Victor WanyamaNick Lima 12Dylan Felipe Borrero Caicedo 11Giacomo Vrioni 9Ian Harkes 14Luca Langoni 41Earl Edwards 36Jonathan Mensah 6Tim Parker 27Noel Arthur Coleman Buck 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Laurent CourtoisCaleb Porter
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Montreal Impact vs New England Revolution: Số liệu thống kê
-
Montreal ImpactNew England Revolution
-
1Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Tổng cú sút1
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
2Sút ra ngoài0
-
-
1Cản sút0
-
-
0Sút Phạt2
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
111Số đường chuyền52
-
-
85%Chuyền chính xác83%
-
-
2Phạm lỗi0
-
-
0Đánh đầu6
-
-
0Đánh đầu thành công3
-
-
0Cứu thua1
-
-
3Rê bóng thành công2
-
-
1Đánh chặn1
-
-
2Ném biên4
-
-
3Cản phá thành công2
-
-
1Thử thách0
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
1Long pass10
-
-
15Pha tấn công17
-
-
12Tấn công nguy hiểm5
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs