Kết quả Montreal Impact vs Atlanta United, 06h30 ngày 23/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Mỹ 2024 » vòng

  • Montreal Impact vs Atlanta United: Diễn biến chính

  • Montreal Impact vs Atlanta United: Đội hình chính và dự bị

  • Montreal Impact3-4-2-1
    40
    Jonathan Sirois
    4
    Fernando Antonio Alvarez Amador
    16
    Joel Waterman
    24
    George Campbell
    44
    Raheem Edwards
    19
    Nathan Saliba
    6
    Samuel Piette
    11
    Jahkeele Marshall Rutty
    23
    Caden Clark
    10
    Bernd Duker
    17
    Josef Martinez
    29
    Jamal Thiare
    11
    Brooks Lennon
    59
    Aleksey Miranchuk
    9
    Saba Lobjanidze
    6
    Bartosz Slisz
    35
    Ajani Fortune
    2
    Ronald Hernandez
    5
    Stian Gregersen
    3
    Derrick Williams
    18
    Pedro Miguel Santos Amador
    1
    Brad Guzan
    Atlanta United4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 46Tom Pearce
    28Jules Anthony Vilsaint
    7Kwadwo Opoku
    14Sunusi Ibrahim
    25Gabriele Corbo
    1Sebastian Breza
    3Enzo Joaquin Sosa Romanuk
    27Dawid Bugaj
    8Dominik Yankov
    Tyler Wolff 28
    Dax McCarty 13
    Daniel Armando Rios Calderon 19
    Luis Alfonso Abram Ugarelli 4
    Josh Cohen 22
    Matthew Edwards 47
    Noah Cobb 24
    Xande Silva 16
    Tristan Muyumba 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Laurent Courtois
    Rob Valentino
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Montreal Impact vs Atlanta United: Số liệu thống kê

  • Montreal Impact
    Atlanta United
  • 0
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Tổng cú sút
    0
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 1
    Sút Phạt
    2
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 157
    Số đường chuyền
    79
  •  
     
  • 92%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 2
    Phạm lỗi
    1
  •  
     
  • 1
    Đánh đầu
    6
  •  
     
  • 1
    Đánh đầu thành công
    2
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 6
    Rê bóng thành công
    1
  •  
     
  • 2
    Ném biên
    2
  •  
     
  • 6
    Cản phá thành công
    1
  •  
     
  • 0
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 7
    Long pass
    3
  •  
     
  • 19
    Pha tấn công
    14
  •  
     
  • 7
    Tấn công nguy hiểm
    6
  •  
     

BXH VĐQG Mỹ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Miami CF 34 22 8 4 79 49 30 74 H H H T T T
2 Columbus Crew 34 19 9 6 72 40 32 66 T H B T T T
3 FC Cincinnati 34 18 5 11 58 48 10 59 T H B B B T
4 Orlando City 34 15 7 12 59 50 9 52 T B T T T B
5 Charlotte FC 34 14 9 11 46 37 9 51 B T H T T T
6 New York City FC 34 14 8 12 54 49 5 50 B H T T T B
7 New York Red Bulls 34 11 14 9 55 50 5 47 B H B T B B
8 Montreal Impact 34 11 10 13 48 64 -16 43 H T T T B T
9 Atlanta United 34 10 10 14 46 49 -3 40 H H H B T T
10 DC United 34 10 10 14 52 70 -18 40 H B H T T B
11 Toronto FC 34 11 4 19 40 61 -21 37 T B B H B B
12 Philadelphia Union 34 9 10 15 62 55 7 37 T T H B B B
13 Nashville 34 9 9 16 38 54 -16 36 T H B B B T
14 New England Revolution 34 9 4 21 37 74 -37 31 B T B B B B
15 Chicago Fire 34 7 9 18 40 62 -22 30 T B B H B B
1 Los Angeles FC 34 19 7 8 63 43 20 64 B T T T T T
2 Los Angeles Galaxy 34 19 7 8 69 50 19 64 T B T T T B
3 Real Salt Lake 34 16 11 7 65 48 17 59 T H H H T T
4 Seattle Sounders 34 16 9 9 51 35 16 57 T H T T T H
5 Houston Dynamo 34 15 9 10 47 39 8 54 H T B T B T
6 Minnesota United FC 34 15 7 12 58 49 9 52 B T T H T T
7 Colorado Rapids 34 15 5 14 61 60 1 50 B T B B B B
8 Vancouver Whitecaps 34 13 8 13 52 49 3 47 B H B B B B
9 Portland Timbers 34 12 11 11 65 56 9 47 T H H B H H
10 Austin FC 34 11 9 14 39 48 -9 42 H B H T B T
11 FC Dallas 34 11 8 15 54 56 -2 41 B T B B H T
12 St. Louis City 34 8 13 13 50 63 -13 37 B T T B T B
13 Sporting Kansas City 34 8 7 19 51 66 -15 31 B T B B B B
14 San Jose Earthquakes 34 6 3 25 41 78 -37 21 H B B T B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs