Kết quả Montreal Impact vs Atlanta United, 06h30 ngày 23/10
Kết quả Montreal Impact vs Atlanta United
Đối đầu Montreal Impact vs Atlanta United
Phong độ Montreal Impact gần đây
Phong độ Atlanta United gần đây
-
Thứ tư, Ngày 23/10/202406:30
-
Montreal Impact 12Atlanta United 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.86O 3
0.84U 3
1.041
2.30X
3.402
2.50Hiệp 1+0
0.81-0
1.09O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Montreal Impact vs Atlanta United
-
Sân vận động: Saputo Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Mỹ 2024 » vòng
-
Montreal Impact vs Atlanta United: Diễn biến chính
-
Montreal Impact vs Atlanta United: Đội hình chính và dự bị
-
Montreal Impact3-4-2-140Jonathan Sirois4Fernando Antonio Alvarez Amador16Joel Waterman24George Campbell44Raheem Edwards19Nathan Saliba6Samuel Piette11Jahkeele Marshall Rutty23Caden Clark10Bernd Duker17Josef Martinez29Jamal Thiare11Brooks Lennon59Aleksey Miranchuk9Saba Lobjanidze6Bartosz Slisz35Ajani Fortune2Ronald Hernandez5Stian Gregersen3Derrick Williams18Pedro Miguel Santos Amador1Brad Guzan
- Đội hình dự bị
-
46Tom Pearce28Jules Anthony Vilsaint7Kwadwo Opoku14Sunusi Ibrahim25Gabriele Corbo1Sebastian Breza3Enzo Joaquin Sosa Romanuk27Dawid Bugaj8Dominik YankovTyler Wolff 28Dax McCarty 13Daniel Armando Rios Calderon 19Luis Alfonso Abram Ugarelli 4Josh Cohen 22Matthew Edwards 47Noah Cobb 24Xande Silva 16Tristan Muyumba 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Laurent CourtoisRob Valentino
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Montreal Impact vs Atlanta United: Số liệu thống kê
-
Montreal ImpactAtlanta United
-
0Phạt góc1
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Tổng cú sút0
-
-
2Sút trúng cầu môn0
-
-
1Sút ra ngoài0
-
-
1Sút Phạt2
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
157Số đường chuyền79
-
-
92%Chuyền chính xác78%
-
-
2Phạm lỗi1
-
-
1Đánh đầu6
-
-
1Đánh đầu thành công2
-
-
0Cứu thua1
-
-
6Rê bóng thành công1
-
-
2Ném biên2
-
-
6Cản phá thành công1
-
-
0Thử thách4
-
-
7Long pass3
-
-
19Pha tấn công14
-
-
7Tấn công nguy hiểm6
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs