Kết quả Minnesota United FC vs Real Salt Lake, 08h10 ngày 03/11
Kết quả Minnesota United FC vs Real Salt Lake
Đối đầu Minnesota United FC vs Real Salt Lake
Phong độ Minnesota United FC gần đây
Phong độ Real Salt Lake gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202408:10
-
Real Salt Lake 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.93O 3.25
0.91U 3.25
0.971
1.95X
3.702
3.60Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.86O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Minnesota United FC vs Real Salt Lake
-
Sân vận động: Allianz Field (Minnesota)
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng
-
Minnesota United FC vs Real Salt Lake: Diễn biến chính
-
47'0-0Brayan Vera Goal Disallowed
-
53'Joseph Yeramid Rosales Erazo (Assist:Kelvin Yeboah)1-0
-
61'1-0Diogo Goncalves
Braian Oscar Ojeda Rodriguez -
61'1-0Nelson Palacio
Brayan Vera -
70'Jeong Sang Bin
Joaquin Pereyra1-0 -
72'1-0Cristian Arango
Anderson Andres Julio Santos -
75'1-1Emeka Eneli (Assist:Matty Crooks)
-
83'Tani Oluwaseyi
Robin Lod1-1 -
83'1-1Maikel Chang
Dominik Marczuk -
90'1-1Matty Crooks
-
90'1-1Noel Caliskan
Nelson Palacio
-
Minnesota United FC vs Real Salt Lake: Đội hình chính và dự bị
-
Minnesota United FC5-4-197Dayne St. Clair8Joseph Yeramid Rosales Erazo28Jefferson Diaz15Michael Boxall67Carlos Harvey21Bongokuhle Hlongwane26Joaquin Pereyra20Wil Trapp31Hassani Dotson17Robin Lod9Kelvin Yeboah29Anderson Andres Julio Santos11Dominik Marczuk25Matty Crooks8Diego Luna6Braian Oscar Ojeda Rodriguez14Emeka Eneli91Javain Brown15Justen Glad4Brayan Vera98Alexandros Katranis18Zac MacMath
- Đội hình dự bị
-
11Jeong Sang Bin14Tani Oluwaseyi30Alec Smir13Anthony Markanich4Miguel Ángel Tapias Dávila27D.J. Taylor7Franco Fragapane22Teemu Pukki90Loic MesanviDiogo Goncalves 10Nelson Palacio 13Cristian Arango 9Maikel Chang 16Noel Caliskan 92Gavin Beavers 35Andrew Brody 2Marcelo Silva Fernandez 30Lachlan Brook 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eric RamsayPablo Mastroeni
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Minnesota United FC vs Real Salt Lake: Số liệu thống kê
-
Minnesota United FCReal Salt Lake
-
5Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
10Sút ra ngoài8
-
-
8Sút Phạt10
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
405Số đường chuyền474
-
-
79%Chuyền chính xác83%
-
-
10Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị4
-
-
26Đánh đầu22
-
-
11Đánh đầu thành công13
-
-
0Cứu thua4
-
-
19Rê bóng thành công19
-
-
10Đánh chặn7
-
-
16Ném biên14
-
-
19Cản phá thành công19
-
-
5Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
20Long pass24
-
-
90Pha tấn công100
-
-
50Tấn công nguy hiểm54
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs